Gia vị trong tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Gia vị trong tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Gia vị trong tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Gia vị là gì

Trong tiếng Việt, gia vị là những nguyên liệu hoặc hỗn hợp nguyên liệu dùng để thêm hương vị, mùi thơm, màu sắc hoặc làm tăng độ ngon cho món ăn. Gia vị có thể là các loại thảo mộc, rau thơm, các loại hạt, bột, hay chất lỏng như nước mắm, dầu mè, giấm,... giúp món ăn trở nên hấp dẫn và ngon miệng hơn.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “gia vị”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “gia vị”:

a. spice /spaɪs/ (n) - gia vị (thường là các loại bột, hạt hoặc thảo mộc dùng để thêm hương vị cho món ăn)

Ví dụ 1: Cinnamon is a popular spice used in desserts.

(Quế là một loại gia vị phổ biến được dùng trong các món tráng miệng.)

Ví dụ 2: This dish needs more spice to enhance its flavor.

(Món này cần thêm gia vị để tăng hương vị.)

Ví dụ 3: The market sells a wide variety of spices.

(Chợ bán rất nhiều loại gia vị khác nhau.)

Quảng cáo

Ví dụ 4: Spices like pepper and turmeric are common in Indian cooking.

(Các loại gia vị như tiêu và nghệ rất phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ.) 

b. seasoning /ˈsiːzənɪŋ/ (n) - gia vị (dùng để nêm nếm món ăn, bao gồm muối, tiêu, các loại thảo mộc…)

Ví dụ 1: Salt and pepper are basic seasonings in most kitchens.

(Muối và tiêu là những gia vị cơ bản trong hầu hết các gian bếp.)

Ví dụ 2: You should add seasoning according to your taste.

(Bạn nên thêm gia vị theo khẩu vị của mình.)

Ví dụ 3: The seasoning blends perfectly with the grilled chicken.

(Gia vị hòa quyện hoàn hảo với gà nướng.)

Ví dụ 4: The seasoning gave the soup a rich flavor.

(Gia vị đã làm món súp có vị đậm đà hơn.) 

c. condiment /ˈkɒndɪmənt/ (n) - gia vị (thường là các loại sốt, muối, mù tạt, tương ớt, dùng để thêm vào món ăn)

Ví dụ 1: Many condiments are available to enhance the taste of food.

(Có rất nhiều loại gia vị để làm tăng hương vị món ăn.)

Quảng cáo

Ví dụ 2: Soy sauce is a common condiment in Asian cuisine.

(Nước tương là một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực châu Á.)

Ví dụ 3: The restaurant offers a variety of condiments on the table.

(Nhà hàng cung cấp nhiều loại gia vị trên bàn ăn.)

Ví dụ 4: Adding condiments can change the flavor of a simple dish.

(Thêm gia vị có thể thay đổi hương vị của món ăn đơn giản.) 

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “gia vị”:

Quảng cáo

culinary herbs

/ˈkʌlɪnəri hɜːrbz/

các loại thảo mộc dùng làm gia vị, như húng quế, ngò, kinh giới...

Ví dụ 1: Rosemary and thyme are popular culinary herbs that add a fragrant touch to roasted dishes.

(Hương thảo và cỏ xạ hương là những loại thảo mộc nấu ăn phổ biến, thêm hương thơm cho các món nướng.)

Ví dụ 2: Many chefs prefer to use fresh culinary herbs rather than dried ones for better flavor.

(Nhiều đầu bếp thích dùng thảo mộc tươi thay vì khô để có hương vị ngon hơn.)

Ví dụ 3: Culinary herbs can be grown easily at home in small pots or garden beds.

(Các loại thảo mộc dùng trong nấu ăn có thể dễ dàng trồng tại nhà trong chậu nhỏ hoặc luống vườn.)

Ví dụ 4: Adding a mix of culinary herbs to soups and sauces can greatly enhance their taste.

(Thêm một hỗn hợp thảo mộc nấu ăn vào súp và sốt có thể làm tăng đáng kể hương vị của chúng.)

flavoring

/ˈfleɪvərɪŋ/

chất tạo hương vị hoặc gia vị để làm tăng mùi vị món ăn

Ví dụ 1: Vanilla is a common flavoring used in baking.

(Vani là một loại hương liệu phổ biến dùng trong làm bánh.)

Ví dụ 2: Artificial flavorings can mimic natural tastes.

(Các chất tạo hương vị nhân tạo có thể bắt chước mùi vị tự nhiên.)

Ví dụ 3: The ice cream contains natural fruit flavorings.

(Kem có chứa hương liệu trái cây tự nhiên.)

Ví dụ 4: Adding flavorings can enhance the taste of processed foods.

(Thêm hương liệu có thể làm tăng vị của thực phẩm chế biến.)

aromatics

/ˌærəˈmætɪks/

gia vị có mùi thơm (thường là thảo mộc hoặc gia vị thơm)

Ví dụ 1: Aromatics like garlic, onion, and bay leaves are essential in many recipes.

(Các loại gia vị thơm như tỏi, hành và lá nguyệt quế rất cần thiết trong nhiều công thức nấu ăn.)

Ví dụ 2: The chef prepared a blend of aromatics to enhance the stew's flavor.

(Đầu bếp pha trộn các loại gia vị thơm để làm tăng hương vị món hầm.)

Ví dụ 3: Aromatics are often sautéed at the beginning of cooking to release their fragrance.

(Các loại gia vị thơm thường được xào trước khi nấu để giải phóng mùi thơm.)

Ví dụ 4: Aromatics play a crucial role in balancing the flavors of many dishes.

(Các loại gia vị thơm đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng hương vị của nhiều món ăn.)

4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. Black pepper and cinnamon are examples of __________ commonly used in cooking to add heat and aroma.

2. Salt and pepper are basic types of __________ that enhance the taste of almost any dish.

3. Ketchup and mustard are popular __________ often served alongside fast food.

4. Basil, thyme, and rosemary are __________ that provide fresh and natural flavors to meals.

5. Vanilla extract is a natural __________ used to give desserts a sweet aroma.

6. Garlic and onion are typical __________ sautéed at the beginning of cooking to build flavor. 

Đáp án gợi ý:

1. spices

2. seasonings

3. condiments

4. culinary herbs

5. flavoring

6. aromatics

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học