Suy giảm trí nhớ tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
Bài viết Suy giảm trí nhớ tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.
Suy giảm trí nhớ tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
1. Suy giảm trí nhớ là gì
Suy giảm trí nhớ là một trạng thái y tế trong đó khả năng ghi nhớ, lưu giữ và gọi lại thông tin bị giảm sút so với mức bình thường của tuổi tác. Nó có thể ảnh hưởng đến khả năng học hỏi, xử lý thông tin, và nhận thức nói chung. Suy giảm trí nhớ có thể là tạm thời hoặc kéo dài, nhẹ hoặc nghiêm trọng, và thường liên quan đến các nguyên nhân như lão hóa, bệnh lý thần kinh (ví dụ: bệnh Alzheimer), chấn thương não hoặc các rối loạn tâm thần khác.
2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “suy giảm trí nhớ”
Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “suy giảm trí nhớ”:
a. memory impairment /ˈmeməri ɪmˈpɛərmənt/ (n) - suy giảm trí nhớ
Ví dụ 1: Memory impairment is common in elderly people.
(Suy giảm trí nhớ thường gặp ở người cao tuổi.)
Ví dụ 2: Early diagnosis of memory impairment can help manage symptoms better.
(Chẩn đoán sớm suy giảm trí nhớ có thể giúp quản lý triệu chứng tốt hơn.)
Ví dụ 3: Certain medications may cause temporary memory impairment.
(Một số loại thuốc có thể gây suy giảm trí nhớ tạm thời.)
Ví dụ 4: The patient showed signs of memory impairment after the head injury.
(Bệnh nhân có dấu hiệu suy giảm trí nhớ sau chấn thương đầu.)
Ví dụ 5: Lifestyle changes can reduce the risk of memory impairment.
(Thay đổi lối sống có thể giảm nguy cơ suy giảm trí nhớ.)
b. memory deterioration /ˈmeməri ˌdɛtɪəriəˈreɪʃən/ (n) - sự suy giảm trí nhớ
Ví dụ 1: Memory deterioration is a gradual process in many neurodegenerative diseases.
(Suy giảm trí nhớ là một quá trình từ từ trong nhiều bệnh thoái hóa thần kinh.)
Ví dụ 2: Patients with memory deterioration may forget familiar faces.
(Bệnh nhân bị suy giảm trí nhớ có thể quên mặt người quen.)
Ví dụ 3: Preventive measures can slow memory deterioration.
(Các biện pháp phòng ngừa có thể làm chậm sự suy giảm trí nhớ.)
Ví dụ 4: The rate of memory deterioration varies between individuals.
(Tốc độ suy giảm trí nhớ khác nhau ở mỗi người.)
Ví dụ 5: Memory deterioration impacts communication and daily functioning.
(Suy giảm trí nhớ ảnh hưởng đến giao tiếp và hoạt động hàng ngày.)
3. Mở rộng
Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “suy giảm trí nhớ”:
memory loss |
/ˈmeməri lɒs/ |
mất trí nhớ, suy giảm trí nhớ |
Ví dụ 1: Memory loss can be caused by Alzheimer's disease. (Suy giảm trí nhớ có thể do bệnh Alzheimer gây ra.) Ví dụ 2: Memory loss affects daily functioning and quality of life. (Suy giảm trí nhớ ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày và chất lượng cuộc sống.) Ví dụ 3: Regular mental exercises can help slow down memory loss. (Các bài tập trí não đều đặn có thể giúp làm chậm quá trình suy giảm trí nhớ.) |
forgetfulness |
/fəˈɡɛtfəlnəs/ |
sự hay quên, suy giảm trí nhớ |
Ví dụ 1: Forgetfulness is a common complaint among older adults. (Hay quên là một than phiền phổ biến ở người lớn tuổi.) Ví dụ 2: Stress can contribute to increased forgetfulness. (Căng thẳng có thể góp phần làm tăng sự hay quên.) Ví dụ 3: Vitamins and a healthy diet may reduce forgetfulness. (Vitamin và chế độ ăn lành mạnh có thể giảm tình trạng hay quên.) |
amnesia |
/æmˈniːʒə/ |
chứng mất trí nhớ |
Ví dụ 1: The patient suffered from amnesia after the accident. (Bệnh nhân bị mất trí nhớ sau tai nạn.) Ví dụ 2: Amnesia can affect short-term or long-term memory. (Chứng mất trí nhớ có thể ảnh hưởng đến trí nhớ ngắn hạn hoặc dài hạn.) Ví dụ 3: Some cases of amnesia are temporary and reversible. (Một số trường hợp mất trí nhớ là tạm thời và có thể hồi phục.) |
neurodegenerative memory disorder |
/ˌnjʊroʊdɪˈdʒɛnərətɪv ˈmeməri dɪsˈɔːrdər/ |
Rối loạn trí nhớ do thoái hóa thần kinh |
Ví dụ 1: Alzheimer’s disease is a leading neurodegenerative memory disorder worldwide. (Bệnh Alzheimer là một rối loạn trí nhớ do thoái hóa thần kinh hàng đầu trên thế giới.) Ví dụ 2: Neurodegenerative memory disorders progressively impair cognitive functions. (Các rối loạn trí nhớ do thoái hóa thần kinh làm suy giảm chức năng nhận thức một cách tiến triển.) Ví dụ 3: Early detection of neurodegenerative memory disorders improves patient care. (Phát hiện sớm các rối loạn trí nhớ do thoái hóa thần kinh giúp cải thiện chăm sóc bệnh nhân.) |
4. Bài tập áp dụng
Điền từ vào chỗ trống:
1. Alzheimer’s disease is a common type of __________ that affects millions of people worldwide.
2. After the accident, he suffered from __________ and could not remember recent events.
3. The patient’s condition showed rapid __________, making daily tasks difficult.
4. Mild __________, like occasionally forgetting names or appointments, can be normal with aging.
5. __________ refers to the general decline in one’s ability to remember information.
6. __________ is a severe form of memory disruption, often caused by brain injury or trauma.
Đáp án gợi ý:
1. neurodegenerative memory disorder
2. amnesia
3. memory deterioration
4. forgetfulness
5. Memory impairment
6. Memory loss
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)