Tín đồ phật giáo trong tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Tín đồ phật giáo trong tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Tín đồ phật giáo trong tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Tín đồ phật giáo là gì

Tín đồ Phật giáo là người theo đạo Phật (Phật giáo), tin tưởng và thực hành theo giáo lý của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Họ có thể là người tu hành (như tăng ni – sư thầy, ni cô) hoặc cư sĩ (người sống đời sống bình thường nhưng giữ niềm tin và thực hành giáo lý Phật giáo).

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “tín đồ phật giáo”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “tín đồ phật giáo”:

a. buddhist /ˈbʊd.ɪst/ (n) - người theo đạo Phật; Phật tử

Ví dụ 1: She is a devout Buddhist who meditates every morning.

(Cô ấy là một Phật tử sùng đạo và thiền mỗi sáng.)

Ví dụ 2: Many Buddhists celebrate Vesak Day to honor Buddha’s birth.

(Nhiều Phật tử kỷ niệm ngày lễ Vesak để tôn vinh ngày sinh của Đức Phật.)

Ví dụ 3: As a Buddhist, he follows the Five Precepts strictly.

(Là một Phật tử, anh ấy tuân thủ nghiêm ngặt Năm Giới.)

Ví dụ 4: The temple was filled with chanting Buddhists during the ceremony.

Quảng cáo

(Ngôi chùa đầy những Phật tử tụng kinh trong buổi lễ.) 

b. devotee of Buddhism /ˌdev.əˈtiː əv ˈbʊd.ɪ.zəm/ (n.p) - tín đồ sùng đạo Phật

Ví dụ 1: The devotees of Buddhism gathered at the shrine to pray.

(Các tín đồ Phật giáo tụ họp tại đền để cầu nguyện.)

Ví dụ 2: He is a true devotee of Buddhism, always helping others.

(Anh ấy là một tín đồ Phật giáo chân chính, luôn giúp đỡ người khác.)

Ví dụ 3: Thousands of devotees of Buddhism travel to Bodh Gaya each year.

(Hàng ngàn tín đồ Phật giáo hành hương về Bồ Đề Đạo Tràng mỗi năm.)

Ví dụ 4: As a devotee of Buddhism, she lives a life of simplicity.

(Là một tín đồ Phật giáo, cô ấy sống giản dị.) 

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “tín đồ phật giáo”:

Quảng cáo

follower of Buddhism

/ˈfɒl.əʊ.ər əv ˈbʊd.ɪ.zəm/

người theo đạo Phật

Ví dụ 1: She became a follower of Buddhism after visiting Thailand.

(Cô ấy trở thành một người theo đạo Phật sau khi đến Thái Lan.)

Ví dụ 2: A true follower of Buddhism seeks peace and compassion.

(Một người theo đạo Phật chân chính luôn tìm kiếm sự an lạc và từ bi.)

Ví dụ 3: The monk explained the Eightfold Path to the followers of Buddhism.

(Vị sư giảng giải Bát Chánh Đạo cho các tín đồ Phật giáo.)

Ví dụ 4: Most followers of Buddhism attend temples during full moon days.

(Phần lớn tín đồ Phật giáo đến chùa vào những ngày rằm.)

Buddhist practitioner

/ˈbʊd.ɪst prækˈtɪʃ.ən.ər/

người thực hành giáo lý Phật giáo (có thể là cư sĩ hoặc tu sĩ)

Ví dụ 1: The retreat is open to all Buddhist practitioners, beginners or advanced.

(Khóa tu mở cho tất cả những người thực hành Phật giáo, dù mới hay lâu năm.)

Ví dụ 2: The book was written for Buddhist practitioners seeking enlightenment.

(Cuốn sách được viết cho những người thực hành Phật pháp đang tìm cầu giác ngộ.)

Ví dụ 3: She is a long-time Buddhist practitioner with over 20 years of experience.

(Cô ấy là một người thực hành Phật giáo lâu năm với hơn 20 năm kinh nghiệm.)

Ví dụ 4: Buddhist practitioners often attend Dharma talks and silent retreats.

(Những người thực hành Phật pháp thường tham dự pháp thoại và khóa tu im lặng.)

Buddhist adherent

/ˈbʊd.ɪst ədˈhɪə.rənt/

người ủng hộ/phụng sự đạo Phật

Ví dụ 1: The number of Buddhist adherents is steadily increasing in Western countries.

(Số lượng người theo đạo Phật đang tăng đều đặn ở các nước phương Tây.)

Ví dụ 2: Buddhist adherents believe in achieving enlightenment through self-discipline.

(Tín đồ Phật giáo tin vào việc đạt giác ngộ thông qua tự rèn luyện.

Ví dụ 3: Many Buddhist adherents live according to the Middle Way philosophy.)

(Nhiều người theo đạo Phật sống theo triết lý Trung đạo.)

Ví dụ 4: The census recorded over 500 million Buddhist adherents worldwide.

(Cuộc điều tra dân số ghi nhận hơn 500 triệu tín đồ Phật giáo trên toàn thế giới.)

 4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. She became a __________ after traveling to Nepal and learning about mindfulness.

2. The temple was built through the efforts of a generous __________.

3. As a __________, he meditates twice a day and studies the Pali Canon.

4. Although not born into a Buddhist family, he is now a committed __________.

5. Many __________ strive to reduce suffering through compassion and wisdom. 

Đáp án gợi ý:

1. follower of Buddhism

Quảng cáo

2. devotee of Buddhism

3. Buddhist practitioner

4. Buddhist adherent

5. Buddhists

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học