Nhà máy tái chế tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Nhà máy tái chế tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Nhà máy tái chế tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Nhà máy tái chế là gì

Nhà máy tái chế là cơ sở công nghiệp chuyên thu gom, phân loại, xử lý và tái chế các loại vật liệu đã qua sử dụng (như nhựa, giấy, kim loại, thủy tinh, rác thải điện tử...) để biến chúng thành nguyên liệu mới hoặc sản phẩm có thể sử dụng lại.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “nhà máy tái chế”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “nhà máy tái chế”:

a. recycling plant /riːˈsaɪ.klɪŋ plɑːnt/ (n) - nhà máy tái chế

Ví dụ 1: The city built a new recycling plant to process plastic waste.

(Thành phố xây dựng một nhà máy tái chế mới để xử lý rác thải nhựa.)

Ví dụ 2: Recycling plants help reduce landfill and conserve natural resources.

(Các nhà máy tái chế giúp giảm bãi rác và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)

Ví dụ 3: This recycling plant can handle over 50 tons of paper per day.

(Nhà máy tái chế này có thể xử lý hơn 50 tấn giấy mỗi ngày.)

Ví dụ 4: They toured the recycling plant to learn how waste is processed.

Quảng cáo

(Họ tham quan nhà máy tái chế để tìm hiểu cách rác được xử lý.)

Ví dụ 5: The government invested in modern recycling plants across the country.

(Chính phủ đã đầu tư vào các nhà máy tái chế hiện đại trên toàn quốc.)

b. waste recycling facility /weɪst riːˈsaɪ.klɪŋ fəˈsɪl.ə.ti/ (n) - cơ sở tái chế rác thải (bao gồm nhà máy và hệ thống máy móc xử lý)

Ví dụ 1: A new waste recycling facility opened in the industrial zone.

(Một cơ sở tái chế rác thải mới được mở ở khu công nghiệp.)

Ví dụ 2: This facility uses advanced technology to sort and recycle materials.

(Cơ sở này sử dụng công nghệ hiện đại để phân loại và tái chế vật liệu.)

Ví dụ 3: The waste recycling facility operates 24 hours a day.

(Cơ sở tái chế rác thải hoạt động 24 giờ mỗi ngày.)

Ví dụ 4: Local councils rely on these facilities to manage waste.

(Hội đồng địa phương dựa vào các cơ sở này để quản lý rác thải.)

Quảng cáo

Ví dụ 5: Workers at the waste recycling facility must follow safety guidelines.

(Nhân viên tại cơ sở tái chế rác thải phải tuân thủ quy định an toàn.) 

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “nhà máy tái chế”:

recycling center

/riːˈsaɪ.klɪŋ ˈsen.tə(r)/

trung tâm tái chế (nơi tiếp nhận, phân loại, hoặc xử lý rác tái chế)

Ví dụ 1: Residents can drop off recyclables at the local recycling center.

(Người dân có thể mang rác tái chế đến trung tâm tái chế địa phương.)

Ví dụ 2: The recycling center separates materials like plastic, glass, and metal.

(Trung tâm tái chế phân loại các vật liệu như nhựa, thủy tinh và kim loại.)

Ví dụ 3: The city upgraded its recycling center with new machines.

(Thành phố đã nâng cấp trung tâm tái chế với máy móc mới.)

Ví dụ 4: The recycling center is closed on public holidays.

(Trung tâm tái chế đóng cửa vào các ngày lễ.)

Ví dụ 5: The school organized a trip to visit a recycling center.

(Trường tổ chức chuyến tham quan đến một trung tâm tái chế.)

reprocessing plant

/ˌriːˈprəʊ.ses.ɪŋ plɑːnt/

nhà máy tái xử lý (đặc biệt dùng cho chất thải công nghiệp, hạt nhân, hoặc hóa học)

Ví dụ 1: The country operates a reprocessing plant for nuclear waste.

(Quốc gia này vận hành một nhà máy tái xử lý chất thải hạt nhân.)

Ví dụ 2: Reprocessing plants help recover useful materials from waste.

(Các nhà máy tái xử lý giúp thu hồi nguyên liệu hữu ích từ chất thải.)

Ví dụ 3: This reprocessing plant deals with industrial by-products.

(Nhà máy này xử lý các sản phẩm phụ công nghiệp.)

Ví dụ 4: Safety is a major concern at chemical reprocessing plants.

(An toàn là mối quan tâm lớn tại các nhà máy tái xử lý hóa chất.)

Ví dụ 5: The reprocessing plant reduces environmental damage caused by waste.

(Nhà máy tái xử lý giúp giảm thiểu tác động môi trường do chất thải gây ra.)

 4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. The city built a new __________ to handle over 200 tons of waste daily.

2. Residents are encouraged to drop off glass bottles at the nearest __________.

Quảng cáo

3. A nuclear __________ requires strict safety regulations and government supervision.

4. The government has invested millions into a modern __________ in the southern region.

5. The __________ uses advanced robotic systems to sort different types of recyclables.

Đáp án gợi ý:

1. waste recycling facility

2. recycling center

3. reprocessing plant

4. recycling plant

5. waste recycling facility

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học