Xuất ngũ tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Xuất ngũ tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Xuất ngũ tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Xuất ngũ là gì

Xuất ngũ là một thuật ngữ trong lĩnh vực quân sự, dùng để chỉ việc một quân nhân (bộ đội) kết thúc thời gian phục vụ trong quân đội và trở về đời sống dân sự. Đây thường là một quá trình có tổ chức, theo quy định của nhà nước hoặc bộ quốc phòng.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “xuất ngũ”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “xuất ngũ”:

a. discharge from the military /ˈdɪs.tʃɑːrdʒ frəm ðə ˈmɪl.ɪ.tɛri/ (v.p) - được cho rời khỏi quân ngũ một cách chính thức

Ví dụ 1: He was discharged from the military after completing his service.

(Anh ấy được xuất ngũ sau khi hoàn thành nghĩa vụ.)

Ví dụ 2: Many soldiers are discharged from the military every year.

(Nhiều binh sĩ xuất ngũ mỗi năm.)

Ví dụ 3: After being discharged from the military, she returned to university.

(Sau khi xuất ngũ, cô ấy quay lại trường đại học.)

Quảng cáo

Ví dụ 4: He received an honorable discharge from the military.

(Anh ấy được xuất ngũ danh dự.)

Ví dụ 5: Discharged soldiers are often supported with career training.

(Những người lính xuất ngũ thường được hỗ trợ đào tạo nghề.)

b. leave the army /liːv ði ˈɑː.mi/ (v.p) - rời khỏi quân đội

Ví dụ 1: He decided to leave the army after five years.

(Anh ấy quyết định xuất ngũ sau 5 năm phục vụ.)

Ví dụ 2: She left the army to pursue a career in education.

(Cô ấy xuất ngũ để theo đuổi sự nghiệp giáo dục.)

Ví dụ 3: Many veterans leave the army with valuable life experience.

(Nhiều cựu binh rời quân đội với kinh nghiệm sống quý báu.)

Ví dụ 4: After leaving the army, he started his own business.

(Sau khi xuất ngũ, anh ấy bắt đầu kinh doanh riêng.)

Ví dụ 5: Leaving the army can be both exciting and challenging.

(Xuất ngũ có thể vừa thú vị vừa đầy thử thách.)

3. Mở rộng

Quảng cáo

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “xuất ngũ”:

demobilize

/diːˈməʊ.bɪ.laɪz/

rút khỏi quân đội, giải ngũ (thường dùng trong quy mô lớn, hoặc sau chiến tranh)

Ví dụ 1: After the war ended, thousands of soldiers were demobilized.

(Sau khi chiến tranh kết thúc, hàng ngàn binh sĩ được giải ngũ.)

Ví dụ 2: The government plans to demobilize 10,000 troops this year.

(Chính phủ dự định giải ngũ 10.000 binh lính năm nay.)

Ví dụ 3: He was demobilized in 2021 and began a new career.

(Anh ấy được xuất ngũ vào năm 2021 và bắt đầu một sự nghiệp mới.)

Ví dụ 4: Many demobilized soldiers struggle to adapt to civilian life.

(Nhiều người lính xuất ngũ gặp khó khăn trong việc thích nghi với đời sống dân sự.)

Ví dụ 5: Demobilizing large forces requires planning and support systems.

(Việc giải ngũ lực lượng lớn cần có kế hoạch và hệ thống hỗ trợ.)

be released from military service

/bi rɪˈliːst frəm ˈmɪl.ɪ.təri ˈsɜː.vɪs/

được cho phép rời khỏi quân ngũ

Ví dụ 1: He was released from military service due to medical reasons.

(Anh ấy được xuất ngũ vì lý do sức khỏe.)

Ví dụ 2: After serving two years, she was released from military service.

(Sau hai năm phục vụ, cô ấy được xuất ngũ.)

Ví dụ 3: Soldiers are released from military service after fulfilling their duties.

(Các binh sĩ được xuất ngũ sau khi hoàn thành nhiệm vụ.)

Ví dụ 4: The army released him from military service last week.

(Quân đội cho anh ấy xuất ngũ vào tuần trước.)

Ví dụ 5: Once released from military service, he started working for a non-governmental organization.

(Sau khi xuất ngũ, anh bắt đầu làm việc cho một tổ chức phi chính phủ.)

 4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. After ten years of service, he was finally __________ with honor.

2. Many soldiers find it difficult to adjust to civilian life after they __________.

3. The government plans to __________ thousands of troops next month.

4. She was __________ due to a serious back injury.

5. Soldiers are often provided with counseling services after they __________.

6. He didn’t want to __________, but family issues forced him to.

Quảng cáo

7. After being __________, he enrolled in a university to continue his education.

8. Thousands of young men are __________ after completing their compulsory service.

Đáp án gợi ý:

1. discharged from the military

2. leave the army

3. demobilize

4. released from military service

5. leave the army

6. leave the army

7. discharged from the military

8. released from military service

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học