Tình mẫu tử tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Tình mẫu tử tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Tình mẫu tử tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Tình mẫu tử là gì

Trong tiếng Việt, “tình mẫu tử” là tình cảm thiêng liêng, sâu sắc và vô điều kiện giữa người mẹ và con cái. Đây là mối quan hệ đặc biệt, thể hiện sự yêu thương, bảo vệ, chăm sóc và hy sinh của người mẹ dành cho con. Tình mẫu tử thường được coi là một trong những tình cảm mạnh mẽ và thiêng liêng nhất trong cuộc sống con người.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “tình mẫu tử”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “tình mẫu tử”:

a. maternal love /məˈtɜːrnl lʌv/ (n) - tình yêu của người mẹ dành cho con

Ví dụ 1: Maternal love is often described as unconditional and selfless.

(Tình mẫu tử thường được miêu tả là vô điều kiện và vị tha.)

Ví dụ 2: The maternal love a mother has for her child is incredibly strong.

(Tình mẫu tử mà người mẹ dành cho con là vô cùng mạnh mẽ.)

Ví dụ 3: Maternal love motivates mothers to protect their children at all costs.

Quảng cáo

(Tình mẫu tử thúc đẩy các bà mẹ bảo vệ con mình bằng mọi giá.)

b. motherly affection /ˈmʌðərli əˈfekʃən/ (n) - tình cảm trìu mến, chăm sóc của mẹ

Ví dụ 1: She showed motherly affection by comforting her crying child.

(Cô ấy thể hiện tình mẫu tử bằng cách an ủi đứa trẻ đang khóc.)

Ví dụ 2: Motherly affection is often expressed through gentle touches and kind words.

(Tình mẫu tử thường được thể hiện qua những cái chạm nhẹ nhàng và lời nói dịu dàng.)

Ví dụ 3: The mother's affection helped her child overcome fears.

(Tình mẫu tử đã giúp đứa trẻ vượt qua những nỗi sợ.)

c. maternal bond /məˈtɜːrnl bɑːnd/ (n) - mối liên kết giữa mẹ và con

Ví dụ 1: The maternal bond between mother and baby is formed shortly after birth.

(Mối liên kết mẫu tử giữa mẹ và bé được hình thành ngay sau khi sinh.)

Quảng cáo

Ví dụ 2: A strong maternal bond can provide emotional security for children.

(Mối liên kết mẫu tử mạnh mẽ có thể mang lại sự an toàn về mặt cảm xúc cho trẻ.)

Ví dụ 3: The maternal bond deepens through daily care and interaction.

(Mối liên kết mẫu tử trở nên sâu sắc hơn qua sự chăm sóc và tương tác hàng ngày.)

d. motherly connection /ˈmʌðərli kəˈnɛkʃən/ (n) - sự kết nối đầy yêu thương giữa mẹ và con

Ví dụ 1: A deep motherly connection was evident in how she held her baby.

(Sự kết nối mẫu tử sâu sắc thể hiện rõ qua cách cô bế con.)

Ví dụ 2: The motherly connection is often intuitive and natural.

(Sự kết nối mẫu tử thường mang tính trực giác và tự nhiên.)

Ví dụ 3: Adoption can also create a strong motherly connection.

(Nhận con nuôi cũng có thể tạo nên một sự kết nối mẫu tử bền chặt.)

Quảng cáo

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “tình mẫu tử”:

mother-child relationship

/ˈmʌðər tʃaɪld rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ giữa mẹ và con

Ví dụ 1: A healthy mother-child relationship is essential for a child’s well-being.

(Một mối quan hệ mẹ-con lành mạnh rất quan trọng đối với sự phát triển của trẻ.)

Ví dụ 2: The mother-child relationship can affect the child’s social skills.

(Mối quan hệ mẹ-con có thể ảnh hưởng đến kỹ năng xã hội của trẻ.)

Ví dụ 3: They worked on strengthening the mother-child relationship through counseling.

(Họ đã cố gắng củng cố mối quan hệ mẹ-con thông qua tư vấn.)

Ví dụ 4: The mother-child relationship starts from the moment the child is born.

(Mối quan hệ mẹ-con bắt đầu ngay từ khi đứa trẻ được sinh ra.)

maternal attachment

/məˈtɜːrnl əˈtætʃmənt/

sự gắn bó của người mẹ với con

Ví dụ 1: Maternal attachment influences a child's sense of security.

(Sự gắn bó mẫu tử ảnh hưởng đến cảm giác an toàn của trẻ.)

Ví dụ 2: Postnatal depression may interfere with maternal attachment.

(Trầm cảm sau sinh có thể cản trở sự gắn bó mẫu tử.)

Ví dụ 3: A secure maternal attachment helps children feel loved and safe.

(Sự gắn bó mẫu tử an toàn giúp trẻ cảm thấy được yêu thương và an toàn.)

Ví dụ 4: Maternal attachment can be developed over time through caregiving.

(Sự gắn bó mẫu tử có thể phát triển dần qua việc chăm sóc con.)

mother-child connection

/ˈmʌðər tʃaɪld kəˈnɛkʃən/

mối liên hệ giữa mẹ và con

Ví dụ 1: The mother-child connection is essential for emotional bonding.

(Mối liên hệ mẹ-con rất quan trọng cho sự gắn kết tình cảm.)

Ví dụ 2: Bedtime stories can strengthen the mother-child connection.

(Chuyện kể trước khi ngủ có thể củng cố mối liên hệ mẹ-con.)

Ví dụ 3: Technology should not replace real mother-child connection.

(Công nghệ không nên thay thế mối liên hệ thực sự giữa mẹ và con.)

Ví dụ 4: The quality of the mother-child connection affects future relationships.

(Chất lượng mối liên hệ mẹ-con ảnh hưởng đến các mối quan hệ sau này.)

 4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. Skin-to-skin contact immediately after birth helps develop a strong __________________.

2. The poem highlights the depth of __________________ between a mother and her child.

3. A healthy __________________ is essential for a child’s emotional growth.

4. Even under pressure, she never stopped showing __________________ to her children.

5. Adoptive mothers can develop deep __________________ with their children through time.

6. Unconditional __________________ can heal emotional wounds in children.

7. The psychologist emphasized the importance of a secure __________________ in early childhood.

Đáp án gợi ý:

1. maternal bond

2. motherly affection

3. mother-child relationship

4. motherly affection

5. maternal attachment

6. maternal love

7. mother-child connection

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học