Quan ngại tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
Bài viết Quan ngại tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.
Quan ngại tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
1. Quan ngại là gì
Trong tiếng Việt, “quan ngại” mang nghĩa lo lắng, lo ngại, hoặc cảm thấy không yên tâm về một vấn đề nào đó — thường dùng trong các bối cảnh trang trọng, chính trị, hoặc học thuật.
2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “quan ngại”
Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “quan ngại”:
a. concern /kənˈsɜːn/ (n) - sự lo lắng, mối quan ngại
Ví dụ 1: There is growing concern about climate change.
(Có mối quan ngại ngày càng tăng về biến đổi khí hậu.)
Ví dụ 2: Parents have expressed concern over school safety.
(Phụ huynh đã bày tỏ sự lo lắng về an toàn trường học.)
Ví dụ 3: His health is a cause for concern.
(Sức khỏe của anh ấy là điều đáng lo ngại.)
b. apprehension /ˌæprɪˈhenʃən/ (n) - sự e ngại, lo sợ điều gì đó không tốt sẽ xảy ra
Ví dụ 1: Apprehension spread among the workers after the announcement.
(Nỗi lo lan rộng trong công nhân sau thông báo.)
Ví dụ 2: There is public apprehension about the new law.
(Công chúng lo ngại về luật mới.)
Ví dụ 3: They expressed apprehension about traveling during the pandemic.
(Họ bày tỏ lo ngại về việc đi lại trong đại dịch.)
c. worry /ˈwʌri/ (n) - mối lo, sự lo lắng
Ví dụ 1: There is growing worry about air pollution.
(Có mối lo ngày càng tăng về ô nhiễm không khí.)
Ví dụ 2: Parents expressed worry over their children's mental health.
(Phụ huynh bày tỏ lo lắng về sức khỏe tinh thần của con họ.)
Ví dụ 3: Financial worries affect many households.
(Những lo lắng về tài chính ảnh hưởng đến nhiều hộ gia đình.)
d. alarm /əˈlɑːm/ (n) - mối lo sợ nghiêm trọng, thường liên quan đến rủi ro
Ví dụ 1: The rapid spread of the virus caused public alarm.
(Sự lây lan nhanh chóng của virus đã gây ra lo sợ trong công chúng.)
Ví dụ 2: Scientists voiced alarm over climate change.
(Các nhà khoa học đã lên tiếng cảnh báo về biến đổi khí hậu.)
Ví dụ 3: There is a growing alarm about food safety.
(Có sự lo ngại ngày càng tăng về an toàn thực phẩm.)
3. Mở rộng
Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “quan ngại”:
unease |
/ʌnˈiːz/ |
cảm giác không thoải mái, bất an |
Ví dụ 1: I felt a growing sense of unease during the meeting. (Tôi cảm thấy ngày càng bất an trong cuộc họp.) Ví dụ 2: Her smile hid a deep unease. (Nụ cười của cô ấy che giấu một sự bất an sâu sắc.) Ví dụ 3: Economic instability causes unease among investors. (Sự bất ổn kinh tế gây lo lắng cho các nhà đầu tư.) Ví dụ 4: He looked around with obvious unease. (Anh ta nhìn quanh với vẻ rõ ràng là lo lắng.) |
anxiety |
/æŋˈzaɪəti/ |
sự lo âu, bất an sâu sắc |
Ví dụ 1: Exam season often causes high anxiety in students. (Mùa thi thường gây ra sự lo lắng cao ở học sinh.) Ví dụ 2: She felt anxiety about the future. (Cô ấy cảm thấy lo lắng về tương lai.) Ví dụ 3: Public anxiety is rising due to inflation. (Sự lo ngại của công chúng đang tăng lên do lạm phát.) Ví dụ 4: The speech aimed to reduce anxiety about the pandemic. (Bài phát biểu nhằm giảm sự lo lắng về đại dịch.) |
4. Bài tập áp dụng
Điền từ vào chỗ trống:
1. Many students feel great ______ before important exams.
2. The sudden increase in gas prices has raised public ______.
3. She tried to smile, but her face showed visible signs of ______.
4. There was a feeling of ______ in the room when no one spoke.
5. The government expressed ______ over the new virus variant.
6. His hands were shaking with ______ before the job interview.
7. Parents voiced their ______ about the quality of online education.
8. Firefighters responded quickly to avoid public ______.
9. The economic downturn has been a source of great ______ for many.
10. I had a strong sense of ______ walking alone at night.
Đáp án gợi ý:
1. anxiety
2. concern
3. worry
4. unease
5. alarm
6. apprehension
7. concern
8. alarm
9. worry
10. unease
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)