Làng nghề tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
Bài viết Làng nghề tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.
Làng nghề tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
1. Làng nghề là gì
Làng nghề là một cụm từ tiếng Việt dùng để chỉ một ngôi làng hoặc khu dân cư nơi nhiều hộ gia đình cùng làm một nghề truyền thống, thường là các nghề thủ công như: làm gốm, dệt lụa, mộc, đúc đồng, làm nón, làm tranh, làm bánh, v.v.
2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “làng nghề”
Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “làng nghề”:
a. craft village /krɑːft ˈvɪlɪdʒ/ (n) - làng nghề – nơi người dân sống và sản xuất các sản phẩm thủ công truyền thống
Ví dụ 1: We visited a famous craft village near Hanoi.
(Chúng tôi đã đến thăm một làng nghề nổi tiếng gần Hà Nội.)
Ví dụ 2: The craft village is known for its handmade ceramics.
(Làng nghề nổi tiếng với các sản phẩm gốm thủ công.)
Ví dụ 3: Tourists enjoy exploring Vietnamese craft villages.
(Du khách rất thích khám phá các làng nghề Việt Nam.)
Ví dụ 4: Craft villages help preserve traditional skills and culture.
(Làng nghề giúp gìn giữ kỹ năng và văn hóa truyền thống.)
b. handicraft village /ˈhændikrɑːft ˈvɪlɪdʒ/ (n) - làng thủ công mỹ nghệ – nơi làm ra sản phẩm thủ công tinh xảo
Ví dụ 1: This handicraft village produces beautiful bamboo baskets.
(Làng nghề này sản xuất những giỏ tre thủ công tuyệt đẹp.)
Ví dụ 2: Handicraft villages are common in Southeast Asia.
(Các làng nghề thủ công rất phổ biến ở Đông Nam Á.)
Ví dụ 3: I bought souvenirs from a local handicraft village.
(Tôi đã mua quà lưu niệm từ một làng nghề thủ công địa phương.)
Ví dụ 4: Many families in this handicraft village work from home.
(Nhiều gia đình ở làng nghề này làm việc ngay tại nhà.)
3. Mở rộng
Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “làng nghề”:
artisan village |
/ˈɑːtɪzən ˈvɪlɪdʒ/ |
làng nghệ nhân – nơi tập trung những người thợ lành nghề chuyên làm thủ công |
Ví dụ 1: The artisan village is home to talented wood carvers. (Làng nghệ nhân là nơi sinh sống của các thợ chạm khắc gỗ tài năng.) Ví dụ 2: Products from this artisan village are exported worldwide. (Sản phẩm từ làng nghệ nhân này được xuất khẩu toàn thế giới.) Ví dụ 3: The artisan village was recognized as a cultural heritage site. (Làng nghệ nhân được công nhận là di sản văn hóa.) Ví dụ 4: The artisan village provides training to young people interested in crafts. (Làng nghệ nhân cung cấp đào tạo cho những người trẻ quan tâm đến nghề thủ công.) |
rural craft community |
/ˈrʊərəl krɑːft kəˈmjuːnəti/ |
cộng đồng làm nghề thủ công ở vùng nông thôn |
Ví dụ 1: The rural craft community depends heavily on tourism. (Cộng đồng làm nghề thủ công ở vùng nông thôn phụ thuộc nhiều vào du lịch.) Ví dụ 2: Rural craft communities maintain traditional handcraft techniques. (Các cộng đồng thủ công nông thôn duy trì kỹ thuật làm thủ công truyền thống.) Ví dụ 3: Investment in rural craft communities can boost local economies. (Đầu tư vào cộng đồng làm nghề thủ công nông thôn có thể thúc đẩy kinh tế địa phương.) Ví dụ 4: The rural craft community organizes annual festivals to showcase their work. (Cộng đồng làm nghề thủ công nông thôn tổ chức lễ hội hàng năm để trưng bày sản phẩm.) |
4. Bài tập áp dụng
Điền từ vào chỗ trống:
1. Many tourists visit the __________ to buy traditional handmade souvenirs.
2. The government supports the development of the __________ to boost the local economy.
3. She grew up in a small __________ where pottery and weaving were common jobs.
4. The __________ organizes workshops to teach young people traditional crafting skills.
5. Visiting an __________ is a great way to learn about local culture and craftsmanship.
6. Products from the __________ are often sold at local markets and fairs.
7. The __________ faces challenges due to modernization and loss of young artisans.
8. Local artisans in the __________ are known for their high-quality wood carvings.
Đáp án gợi ý:
1. handicraft village
2. rural craft community
3. craft village
4. artisan village
5. artisan village
6. handicraft village
7. rural craft community
8. artisan village
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)