Làm nũng trong tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
Bài viết Làm nũng trong tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.
Làm nũng trong tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
1. Làm nũng là gì
Trong tiếng Việt, "làm nũng" là một hành vi hoặc cách cư xử mà ai đó (thường là trẻ em hoặc người thân thiết) cố tình tỏ ra yếu đuối, dễ thương hoặc mè nheo để được người khác chiều chuộng, chú ý hoặc làm theo ý mình.
2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “làm nũng”
Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “làm nũng”:
a. act cute /ækt kjuːt/ (v.p) - tỏ ra dễ thương một cách cố ý để được người khác chiều chuộng hoặc chú ý
Ví dụ 1: She acted cute to get her boyfriend to forgive her.
(Cô ấy làm nũng để bạn trai tha lỗi.)
Ví dụ 2: The child acted cute and asked for another cookie.
(Đứa trẻ làm nũng và xin thêm bánh quy.)
Ví dụ 3: Don’t act cute just to get out of trouble.
(Đừng có làm nũng để thoát khỏi rắc rối.)
Ví dụ 4: He acted cute and made everyone laugh.
(Anh ấy làm nũng và khiến mọi người bật cười.)
b. whine /waɪn/ (v) - than vãn, rên rỉ với giọng nũng nịu (để được chiều hoặc thỏa mãn nhu cầu)
Ví dụ 1: She whined to her dad until he bought her ice cream.
(Cô bé làm nũng bố cho đến khi ông mua kem cho.)
Ví dụ 2: Stop whining—you’re not a baby anymore!
(Đừng làm nũng nữa—con không còn là em bé đâu!)
Ví dụ 3: He whined about being tired, but he just didn’t want to do homework.
(Nó làm nũng rằng mệt, nhưng thật ra chỉ không muốn làm bài tập.)
Ví dụ 4: The puppy whines for attention.
(Chú chó con làm nũng để được chú ý.)
c. turning on the charm /ˈtɜːnɪŋ ɒn ðə tʃɑːm/ (v.p) - cố tình cư xử một cách duyên dáng, dễ thương hoặc hấp dẫn để thuyết phục, làm mềm lòng người khác
Ví dụ 1: The little girl was turning on the charm to get her dad to buy her candy.
(Cô bé đang làm nũng để bố mua kẹo cho mình.)
Ví dụ 2: She started turning on the charm when she realized she was losing the argument.
(Cô ấy bắt đầu làm nũng khi nhận ra mình sắp thua cuộc tranh cãi.)
Ví dụ 3: She knows how to turn on the charm whenever she wants something.
(Cô ấy biết cách làm nũng mỗi khi muốn thứ gì đó.)
Ví dụ 4: Don't fall for it—he's just turning on the charm to get out of trouble.
(Đừng bị lừa—cậu ta chỉ đang làm nũng để thoát khỏi rắc rối thôi.)
3. Mở rộng
Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “làm nũng”:
pout |
/paʊt/ |
bĩu môi, phụng phịu – biểu hiện thường gặp khi làm nũng |
Ví dụ 1: She pouted when her mom said no. (Cô bé làm nũng khi mẹ từ chối.) Ví dụ 2: He sat in the corner and pouted. (Cậu ấy ngồi trong góc và phụng phịu.) Ví dụ 3: The baby pouted until he got his toy back. (Em bé làm nũng cho đến khi lấy lại được đồ chơi.) |
act clingy |
/ækt ˈklɪŋi/ |
cư xử bám lấy, không rời, kiểu làm nũng muốn người khác ở bên liên tục |
Ví dụ 1: The little boy acted clingy when his mom left the room. (Cậu bé làm nũng khi mẹ rời khỏi phòng.) Ví dụ 2: My dog acts clingy whenever I get home. (Chú chó của tôi làm nũng mỗi khi tôi về nhà.) Ví dụ 3: Don’t act clingy—you’ll push people away. (Đừng làm nũng quá—bạn sẽ khiến người ta khó chịu đấy.) |
fish for attention |
/fɪʃ fə(r) əˈtenʃn/ |
hành động làm nũng hoặc cố tình thu hút sự chú ý từ người khác |
Ví dụ 1: She’s just fishing for attention by acting sad. (Cô ấy chỉ đang làm nũng để thu hút sự chú ý bằng cách tỏ ra buồn thôi.) Ví dụ 2: Don’t fish for attention—it’s obvious. (Đừng làm nũng để gây chú ý—rõ mồn một ra kìa.) Ví dụ 3: She fished for attention by exaggerating her problems. (Cô ấy làm nũng bằng cách phóng đại vấn đề của mình.) |
act spoiled |
/ækt spɔɪld/ |
cư xử như người được chiều quá mức – thường hay đòi hỏi, làm nũng |
Ví dụ 1: He acts spoiled whenever he doesn’t get what he wants. (Cậu ta làm nũng mỗi khi không được như ý.) Ví dụ 2: The toddler acted spoiled and refused to share. (Đứa bé làm nũng và không chịu chia sẻ.) Ví dụ 3: She acts spoiled around her grandparents. (Cô bé làm nũng mỗi khi ở cạnh ông bà.) |
4. Bài tập áp dụng
Điền từ vào chỗ trống:
1. She started to __________ when her mom told her she couldn’t have another cookie.
2. Stop trying to __________ — I already said no.
3. That child always __________ when he doesn’t get what he wants.
4. My cat tends to __________ every time I get home from work.
5. She was clearly __________ with that sad face and dramatic sighs.
6. He kept __________ during the trip because he missed his girlfriend.
7. The toddler began to __________ the moment her dad walked into the room.
Đáp án gợi ý:
1. pout
2. turn on the charm
3. acts spoiled
4. act clingy
5. fishing for attention
6. whining
7. act cute
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)