Tham quan tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Tham quan tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Tham quan tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Tham quan là gì

Trong tiếng Việt, "tham quan" là một hành động đi đến một địa điểm nào đó để nhìn ngắm, tìm hiểu hoặc học hỏi, thường là những nơi có giá trị về lịch sử, văn hóa, thiên nhiên hoặc giáo dục.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “tham quan”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “tham quan”:

a. visit /ˈvɪzɪt/ (v) - đến một nơi để tìm hiểu, nhìn ngắm

Ví dụ 1: We visited the museum during our school trip.

(Chúng tôi đã tham quan bảo tàng trong chuyến đi học.)

Ví dụ 2: Tourists love to visit historical sites in Europe.

(Du khách thích tham quan các địa điểm lịch sử ở châu Âu.)

Ví dụ 3: I plan to visit my grandparents and the local market this weekend.

(Tôi dự định đi thăm ông bà và tham quan chợ địa phương vào cuối tuần.)

b. go sightseeing /ɡoʊ ˈsaɪtsiːɪŋ/ (v.p) - đi ngắm cảnh, tham quan các địa danh nổi tiếng

Ví dụ 1: We went sightseeing around Rome last summer.

Quảng cáo

(Chúng tôi đã đi tham quan quanh thành Rome vào mùa hè năm ngoái.)

Ví dụ 2: When visiting Paris, you must go sightseeing along the Seine River.

(Khi đến Paris, bạn nhất định phải tham quan dọc theo sông Seine.)

Ví dụ 3: They went sightseeing by bike to explore the countryside.

(Họ đã tham quan bằng xe đạp để khám phá vùng nông thôn.)

c. take a tour /teɪk ə tʊr/ (v.p) - tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn hoặc theo lịch trình cụ thể

Ví dụ 1: We took a tour of the ancient city ruins.

(Chúng tôi đã tham quan tàn tích của thành phố cổ.)

Ví dụ 2: I took a guided tour of the palace yesterday.

(Tôi đã tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn ở cung điện hôm qua.)

Ví dụ 3: They took a bus tour around the city.

(Họ đã tham quan quanh thành phố bằng xe buýt.)

d. take in the sights /teɪk ɪn ðə saɪts/ (v.p) - thưởng ngoạn, tham quan và tận hưởng các cảnh đẹp

Quảng cáo

Ví dụ 1: We walked around the city to take in the sights.

(Chúng tôi đi dạo quanh thành phố để ngắm cảnh.)

Ví dụ 2: He took in the sights of Venice with a sense of wonder.

(Anh ấy tham quan Venice với cảm giác kinh ngạc.)

Ví dụ 3: Don’t forget to take in the sights when you travel!

(Đừng quên đi tham quan cảnh đẹp khi bạn đi du lịch!)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “tham quan”:

explore

/ɪkˈsplɔːr/

khám phá, thăm dò, đi tìm hiểu một nơi (có thể dùng khi tham quan địa điểm mới lạ)

Ví dụ 1: We explored the old castle and its gardens.

(Chúng tôi đã khám phá tòa lâu đài cũ và khu vườn của nó.)

Ví dụ 2: He loves to explore new cities on foot.

(Anh ấy thích khám phá những thành phố mới bằng cách đi bộ.)

Ví dụ 3: Tourists explored the island by boat.

(Du khách đã tham quan hòn đảo bằng thuyền.)

Ví dụ 4: They spent a day exploring the local temples.

(Họ đã dành cả ngày để tham quan các ngôi đền địa phương.)

go on an excursion

/ɡəʊ ɒn ən ɪkˈskɜːʃən/

tham gia một chuyến đi ngắn để tham quan hoặc giải trí

Ví dụ 1: The class went on an excursion to the botanical garden.

(Lớp học đã đi tham quan vườn thực vật.)

Ví dụ 2: We went on a day excursion to the mountains.

(Chúng tôi đã có một chuyến đi trong ngày lên núi.)

Ví dụ 3: Tourists often go on excursions arranged by travel agencies.

(Du khách thường đi các chuyến tham quan do công ty du lịch tổ chức.)

Ví dụ 4: She’s planning to go on an excursion to explore ancient ruins.

(Cô ấy dự định tham gia một chuyến tham quan để khám phá tàn tích cổ.)

 4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

Quảng cáo

1. During our trip to Italy, we decided to __________ Rome, Florence, and Venice.

2. I love to __________ when I travel. I don’t usually use maps, I just walk around.

3. The school organized a trip for students to __________ to the national history museum.

4. We only had one afternoon in Paris, so we just tried to __________ as much as we could.

5. They joined a group to __________ of the old city with a guide explaining everything.

6. On the second day, we woke up early to __________ the famous temples and markets.

Đáp án gợi ý:

1. visit

2. explore

3. go on an excursion

4. take in the sights

5. take a tour

6. go sightseeing

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học