Chen chúc tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
Bài viết Chen chúc tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.
Chen chúc tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
1. Chen chúc là gì
Trong tiếng Việt, "chen chúc" có nghĩa là mọi người hoặc vật đứng, ngồi, hoặc đặt gần sát nhau, không còn khoảng trống, tạo cảm giác đông đúc, chật chội và không thoải mái.
2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “chen chúc”
Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “chen chúc”:
a. crowded /ˈkraʊdɪd/ (adj) - đông đúc, chen chúc, có nhiều người hoặc vật trong một không gian nhỏ
Ví dụ 1: The bus was so crowded that I could barely find a seat.
(Xe buýt đông đúc đến nỗi tôi hầu như không tìm được chỗ ngồi.)
Ví dụ 2: The market gets crowded during the weekends.
(Chợ trở nên đông đúc vào cuối tuần.)
Ví dụ 3: We had to wait because the restaurant was too crowded.
(Chúng tôi phải chờ vì nhà hàng quá đông.)
b. packed /pækt/ (adj) - đầy chặt, chen chúc, không còn chỗ trống
Ví dụ 1: The concert hall was packed with fans.
(Nhà hát buổi hòa nhạc đầy kín fan hâm mộ.)
Ví dụ 2: The elevator was so packed that no one could enter.
(Thang máy chật kín đến mức không ai có thể vào thêm.)
Ví dụ 3: The streets were packed with people celebrating the festival.
(Các con phố chen chúc người dân ăn mừng lễ hội.)
c. jammed /dʒæmd/ (adj) - đông nghẹt, chen chúc, tắc nghẽn (thường dùng cho giao thông hoặc nơi đông người)
Ví dụ 1: The highway was jammed with traffic for miles.
(Đường cao tốc bị tắc nghẽn giao thông kéo dài hàng dặm.)
Ví dụ 2: The subway station was jammed during the morning rush hour.
(Ga tàu điện ngầm đông nghẹt người vào giờ cao điểm buổi sáng.)
Ví dụ 3: People were jammed into the small room for the meeting.
(Mọi người chen chúc trong căn phòng nhỏ để dự cuộc họp.)
d. cramped /kræmpt/ (adj) - chật chội, chật hẹp, thiếu không gian thoải mái do đông người/vật
Ví dụ 1: The room was too cramped for all the guests.
(Căn phòng quá chật chội cho tất cả khách mời.)
Ví dụ 2: We felt cramped in the tiny elevator.
(Chúng tôi cảm thấy chật chội trong thang máy nhỏ.)
Ví dụ 3: The passengers were cramped together on the bus.
(Hành khách chen chúc chật ních trên xe buýt.)
3. Mở rộng
Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “chen chúc”:
sardine-packed |
/ˈsɑːrdɪn pækt/ |
đông đúc, chen chúc rất chặt (như cá mòi đóng hộp) |
Ví dụ 1: We were sardine-packed in the subway car. (Chúng tôi chen chúc như cá mòi trong toa tàu điện ngầm.) Ví dụ 2: The festival crowd was sardine-packed into the square. (Đám đông lễ hội chen chúc kín đặc trong quảng trường.) Ví dụ 3: During the rush hour, the bus was sardine-packed. (Vào giờ cao điểm, xe buýt chật ních như cá mòi đóng hộp.) |
shoulder to shoulder |
/ˈʃoʊldər tu ˈʃoʊldər/ |
đứng sát cạnh nhau, chen chúc |
Ví dụ 1: Fans stood shoulder to shoulder waiting for the concert to start. (Người hâm mộ đứng sát cạnh nhau chờ buổi hòa nhạc bắt đầu.) Ví dụ 2: We were packed shoulder to shoulder in the crowded market. (Chúng tôi chen chúc sát nhau trong chợ đông đúc.) Ví dụ 3: The protesters marched shoulder to shoulder down the street. (Những người biểu tình diễu hành chen chúc sát nhau trên phố.) |
congested |
/kənˈdʒɛstɪd/ |
đông nghẹt, tắc nghẽn, thường dùng cho giao thông hoặc khu vực đông người |
Ví dụ 1: The city center is often congested during rush hours. (Trung tâm thành phố thường đông nghẹt vào giờ cao điểm.) Ví dụ 2: The roads are heavily congested after the football match. (Đường phố tắc nghẽn nghiêm trọng sau trận bóng đá.) Ví dụ 3: The train station was congested with commuters in the morning. (Ga tàu đông nghẹt người đi làm vào buổi sáng.) |
4. Bài tập áp dụng
Điền từ vào chỗ trống:
1. The subway was so _________ during rush hour that I could barely move.
2. The tiny hotel room was very _________; there was hardly any space to walk.
3. Fans stood _________ in the stadium, waiting for the game to start.
4. The highway was completely _________ after the accident, causing a long traffic jam.
5. The bus was _________ with passengers, leaving no empty seats.
6. At the music festival, people were _________ in a small tent.
7. The market gets extremely _________ on weekends when many tourists visit.
Đáp án gợi ý:
1. packed
2. cramped
3. shoulder to shoulder
4. congested
5. crowded
6. sardine-packed
7. jammed
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)