Chảy máu cam tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Chảy máu cam tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Chảy máu cam tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Chảy máu cam là gì

Trong tiếng Việt, ‘chảy máu cam’ là hiện tượng máu chảy ra từ mũi, thường do mạch máu trong mũi bị vỡ. Đây là một tình trạng khá phổ biến và thường không nguy hiểm, dù có thể gây lo lắng nếu chảy nhiều hoặc xảy ra thường xuyên.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “chảy máu cam”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “chảy máu cam”:

a. get a nosebleed /ɡet ə ˈnəʊzˌbliːd/ (v.p) - bị chảy máu cam

Ví dụ 1: I usually get a nosebleed when it’s too hot.

(Tôi thường bị chảy máu cam khi trời quá nóng.)

Ví dụ 2: He got a nosebleed after playing football in the sun.

(Anh ấy bị chảy máu cam sau khi chơi bóng đá dưới nắng.)

Ví dụ 3: Kids may get nosebleeds if they pick their noses too much.

(Trẻ em có thể bị chảy máu cam nếu ngoáy mũi quá nhiều.)

Ví dụ 4: Do you get nosebleeds often in the winter?

(Bạn có thường bị chảy máu cam vào mùa đông không?)

Quảng cáo

b. epistaxis /ˌepɪˈstæksɪs/ (n) - tình trạng chảy máu mũi (thuật ngữ chuyên ngành y tế)

Ví dụ 1: The patient was admitted due to severe epistaxis.

(Bệnh nhân được nhập viện vì chảy máu cam nghiêm trọng.)

Ví dụ 2: Epistaxis can be anterior or posterior, depending on the location of the bleeding.

(Chảy máu cam có thể là phía trước hoặc phía sau, tùy theo vị trí chảy máu.)

Ví dụ 3: Dry indoor air may cause epistaxis in children.

(Không khí khô trong nhà có thể gây chảy máu cam ở trẻ em.)

Ví dụ 4: Recurrent epistaxis may require medical intervention.

(Chảy máu cam tái phát có thể cần can thiệp y tế.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “chảy máu cam”:

Quảng cáo

suffer from nosebleeds

/ˈsʌfər frəm ˈnəʊzˌbliːdz/

bị chảy máu cam thường xuyên hoặc kéo dài, mang tính bệnh lý

Ví dụ 1: She suffers from nosebleeds every winter.

(Cô ấy thường bị chảy máu cam mỗi mùa đông.)

Ví dụ 2: People living in dry climates may suffer from nosebleeds.

(Người sống ở vùng khí hậu khô có thể thường xuyên bị chảy máu cam.)

Ví dụ 3: I used to suffer from nosebleeds, but it stopped after treatment.

(Tôi từng hay bị chảy máu cam, nhưng đã khỏi sau điều trị.)

Ví dụ 4: If you suffer from nosebleeds regularly, see a doctor.

(Nếu bạn bị chảy máu cam thường xuyên, hãy đi khám bác sĩ.)

experience a nosebleed

/ɪkˈspɪəriəns ə ˈnəʊzˌbliːd/

trải qua tình trạng chảy máu mũi (dùng trong báo cáo y tế, học thuật)

Ví dụ 1: The patient experienced a nosebleed after the surgery.

(Bệnh nhân bị chảy máu cam sau phẫu thuật.)

Ví dụ 2: Some people may experience nosebleeds at high altitudes.

(Một số người có thể bị chảy máu cam ở độ cao lớn.)

Ví dụ 3: If you experience a nosebleed, don’t lie down.

(Nếu bạn bị chảy máu cam, đừng nằm xuống.)

Ví dụ 4: Athletes sometimes experience nosebleeds during intense training.

(Vận động viên đôi khi bị chảy máu cam khi luyện tập căng thẳng.)

be prone to nosebleeds

/biː prəʊn tuː ˈnəʊzˌbliːdz/

dễ bị chảy máu cam, có khuynh hướng chảy máu cam

Ví dụ 1: People with allergies are often prone to nosebleeds.

(Người bị dị ứng thường dễ bị chảy máu cam.)

Ví dụ 2: If you're prone to nosebleeds, use a humidifier in dry weather.

(Nếu bạn dễ bị chảy máu cam, hãy dùng máy tạo ẩm trong thời tiết hanh khô.)

Ví dụ 3: Children are more prone to nosebleeds than adults.

(Trẻ em dễ bị chảy máu cam hơn người lớn.)

Ví dụ 4: I’m prone to nosebleeds when I’m under stress.

(Tôi dễ bị chảy máu cam khi căng thẳng.)

 4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. People who live in dry, cold climates often __________ due to low humidity.

2. The doctor said my condition is called ________, which is just a medical term for nosebleed.

3. If you frequently __________, you should see an ENT specialist.

4. I once __________ during an important job interview—it was so embarrassing!

5. Children tend to __________ more often than adults because their blood vessels are more delicate.

Đáp án gợi ý:

Quảng cáo

1. suffer from nosebleeds

2. epistaxis

3. get a nosebleed

4. experienced a nosebleed

5. be prone to nosebleeds

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học