Địa điểm du lịch tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Địa điểm du lịch tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Địa điểm du lịch tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Địa điểm du lịch là gì

Trong tiếng Việt, "địa điểm du lịch" là cụm từ dùng để chỉ một nơi thu hút du khách đến tham quan, nghỉ dưỡng hoặc khám phá vì vẻ đẹp tự nhiên, giá trị văn hóa, lịch sử hoặc giải trí của nó.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “địa điểm du lịch”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “địa điểm du lịch”:

a. tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ (n) – điểm tham quan, thu hút khách du lịch

Ví dụ 1: The Eiffel Tower is one of the most famous tourist attractions in the world.

(Tháp Eiffel là một trong những địa điểm du lịch nổi tiếng nhất thế giới.)

Ví dụ 2: Vietnam offers many natural tourist attractions like Ha Long Bay.

(Việt Nam có nhiều địa điểm du lịch tự nhiên như Vịnh Hạ Long.)

Ví dụ 3: That museum has become a top tourist attraction in the city.

(Bảo tàng đó đã trở thành địa điểm thu hút du lịch hàng đầu trong thành phố.)

Quảng cáo

Ví dụ 4: The new amusement park is expected to be a major tourist attraction.

(Công viên giải trí mới được kỳ vọng là địa điểm du lịch chính.)

b. tourist destination /ˈtʊərɪst ˌdɛstɪˈneɪʃən/ (n) - điểm đến du lịch

Ví dụ 1: Da Nang is becoming an increasingly popular tourist destination.

(Đà Nẵng đang trở thành điểm đến du lịch ngày càng phổ biến.)

Ví dụ 2: Bali is a famous tourist destination for honeymooners.

(Bali là địa điểm du lịch nổi tiếng cho tuần trăng mật.)

Ví dụ 3: The city is working to promote itself as an international tourist destination.

(Thành phố đang nỗ lực quảng bá như một điểm đến du lịch quốc tế.)

Ví dụ 4: This country offers a variety of tourist destinations, from beaches to mountains.

(Quốc gia này có nhiều địa điểm du lịch đa dạng, từ bãi biển đến núi non.)

c. travel destination /ˈtrævəl ˌdɛstɪˈneɪʃən/ (n) - nơi đến khi đi du lịch

Ví dụ 1: Japan is a dream travel destination for many people.

Quảng cáo

(Nhật Bản là điểm đến mơ ước cho nhiều người.)

Ví dụ 2: Iceland has become a trendy travel destination.

(Iceland đã trở thành địa điểm du lịch thịnh hành.)

Ví dụ 3: She writes blogs about unique travel destinations around Asia.

(Cô ấy viết blog về những địa điểm du lịch độc đáo khắp châu Á.)

Ví dụ 4: This island is one of the most peaceful travel destinations.

(Hòn đảo này là một trong những địa điểm du lịch yên bình nhất.)

d. place of interest /pleɪs əv ˈɪntrəst/ (n) - nơi đáng để tham quan (có thể là danh lam thắng cảnh, di tích, điểm lịch sử...)

Ví dụ 1: The guide pointed out several places of interest along the way.

(Hướng dẫn viên đã chỉ ra một số địa điểm đáng tham quan trên đường đi.)

Ví dụ 2: Hanoi is full of historical places of interest.

(Hà Nội có rất nhiều địa danh lịch sử đáng tham quan.)

Ví dụ 3: Maps often highlight places of interest for tourists.

(Bản đồ thường đánh dấu các địa điểm hấp dẫn cho du khách.)

Quảng cáo

Ví dụ 4: The cathedral is a place of interest for architecture lovers.

(Nhà thờ là địa điểm thu hút đối với những người yêu kiến trúc.)

e. tourist site /ˈtʊərɪst saɪt/ (n) - địa điểm du lịch

Ví dụ 1: The Great Wall of China is a world-renowned tourist site.

(Vạn Lý Trường Thành là một địa danh du lịch nổi tiếng toàn thế giới.)

Ví dụ 2: Preservation of world-renowned tourist sites is a global concern.

(Việc bảo tồn các địa điểm du lịch nổi tiếng là mối quan tâm toàn cầu.)

Ví dụ 3: The city has several world-renowned tourist sites dating back centuries.

(Thành phố có một số địa điểm nổi tiếng toàn cầu từ hàng thế kỷ trước.)

Ví dụ 4: This temple is not only sacred but also a world-renowned tourist site.

(Ngôi đền này không chỉ linh thiêng mà còn là địa điểm du lịch nổi tiếng thế giới.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “địa điểm du lịch”:

vacation spot

/vəˈkeɪʃən spɒt/

Nơi nghỉ dưỡng, điểm đến phổ biến cho kỳ nghỉ

Ví dụ 1: Phuket is a popular vacation spot for families.

(Phuket là địa điểm nghỉ dưỡng phổ biến cho gia đình.)

Ví dụ 2: We’re planning to find a quiet vacation spot in the countryside.

(Chúng tôi định tìm một địa điểm nghỉ dưỡng yên tĩnh ở vùng quê.)

Ví dụ 3: That beach is known as a romantic vacation spot.

(Bãi biển đó được biết đến như một địa điểm nghỉ dưỡng lãng mạn.)

Ví dụ 4: Many vacation spots are overcrowded during summer.

(Nhiều địa điểm du lịch trở nên quá tải vào mùa hè.)

holiday spot

/ˈhɒlədeɪ spɒt/

nơi đi nghỉ mát, thường được nói một cách thân mật hơn

Ví dụ 1: Da Lat is a perfect holiday spot for a weekend getaway.

(Đà Lạt là địa điểm nghỉ dưỡng lý tưởng cho một kỳ nghỉ cuối tuần.)

Ví dụ 2: We’re looking for a quiet holiday spot away from the crowds.

(Chúng tôi đang tìm một địa điểm nghỉ ngơi yên tĩnh, tránh xa đám đông.)

Ví dụ 3: That island has become a trendy holiday spot.

(Hòn đảo đó đã trở thành một địa điểm nghỉ dưỡng thịnh hành.)

Ví dụ 4: The guidebook suggested some hidden holiday spots in Europe.

(Cuốn sách hướng dẫn gợi ý một vài địa điểm nghỉ dưỡng ẩn mình ở châu Âu.)

4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. The Eiffel Tower is a world-famous __________ that draws millions of visitors every year.

2. Sapa has become an increasingly popular _________ among both domestic and international travelers.

3. Iceland is considered a unique __________ thanks to its natural beauty and low population.

4. During our trip, we visited several historical _______ such as ancient temples and museums.

5. Bali is one of the best-known __________ for relaxing beaches and wellness retreats.

6. The guidebook lists all the major __________ in the area, including cultural sites and local markets.

7. We're planning to book a resort in a quiet __________ to escape the city noise.

Đáp án gợi ý:

1. tourist attraction

2. tourist destination

3. travel destination

4. tourist sites

5. vacation spot

6. places of interest

7. holiday spot

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học