Ngủ gật tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
Bài viết Ngủ gật tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.
Ngủ gật tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
1. Ngủ gật tiếng Anh là gì
Trong tiếng Việt, “ngủ gật” có nghĩa là ngủ chập chờn, ngủ thiếp đi trong lúc đang làm việc hay ngồi yên một chỗ, thường là ngủ rất nhanh, không chủ ý, và thường chỉ trong thời gian ngắn.
2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “ngủ gật”
Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “ngủ gật”:
a. doze off /ˈdəʊz ɔːf/ (v.p) – ngủ chập chờn, ngủ gật nhanh khi đang làm việc hay ngồi yên
Ví dụ 1: I often doze off during long meetings.
(Tôi thường ngủ gật trong các cuộc họp dài.)
Ví dụ 2: She dozed off while reading a book.
(Cô ấy ngủ gật khi đang đọc sách.)
Ví dụ 3: Don’t doze off in class or you’ll miss important information.
(Đừng ngủ gật trên lớp kẻo bạn sẽ bỏ lỡ thông tin quan trọng.)
Ví dụ 4: He dozed off on the couch after a tiring day.
(Anh ấy ngủ gật trên ghế sofa sau một ngày mệt mỏi.)
b. nod off /nɒd ɔːf/ (v.p) - ngủ gật, thường miêu tả hành động đầu gật gù khi buồn ngủ
Ví dụ 1: He nodded off during the lecture.
(Anh ấy ngủ gật trong buổi học.)
Ví dụ 2: She was so tired that she nodded off in the car.
(Cô ấy mệt đến mức ngủ gật trên xe hơi.)
Ví dụ 3: It’s easy to nod off on long flights.
(Rất dễ ngủ gật trong các chuyến bay dài.)
Ví dụ 4: The old man nodded off in his armchair.
(Ông lão ngủ gật trên ghế bành.)
c. drop off /drɒp ɔːf/ (v.p) - ngủ thiếp đi, ngủ gật nhanh
Ví dụ 1: He dropped off as soon as he sat down.
(Anh ấy ngủ gật ngay khi vừa ngồi xuống.)
Ví dụ 2: I dropped off watching TV last night.
(Tôi ngủ gật khi xem tivi tối qua.)
Ví dụ 3: Don’t drop off while driving!
(Đừng ngủ gật khi lái xe!)
Ví dụ 4: The baby dropped off in her mother’s arms.
(Em bé ngủ gật trong vòng tay mẹ.)
3. Mở rộng
Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “ngủ gật”:
fall asleep briefly |
/fɔːl əˈsliːp ˈbriːfli/ |
Ngủ gật trong một khoảng thời gian ngắn |
Ví dụ 1: I fell asleep briefly during the lecture. (Tôi ngủ gật một chút trong buổi học.) Ví dụ 2: She fell asleep briefly on the bus. (Cô ấy ngủ gật một chút trên xe buýt.) Ví dụ 3: He fell asleep briefly while waiting for the doctor. (Anh ấy ngủ gật một chút khi chờ bác sĩ.) Ví dụ 4: Don’t fall asleep briefly when you’re supposed to be working. (Đừng ngủ gật khi bạn đang phải làm việc.) |
take a quick nap |
/teɪk ə kwɪk næp/ |
Ngủ trưa hoặc ngủ chợp mắt ngắn (có chủ ý để lấy lại sức) |
Ví dụ 1: I took a quick nap after lunch. (Tôi đã ngủ gật một chút sau bữa trưa.) Ví dụ 2: A power nap can help improve your focus. (Một giấc ngủ chợp mắt có thể giúp cải thiện sự tập trung.) Ví dụ 3: Don’t underestimate the benefits of a power nap. (Đừng coi thường lợi ích của việc ngủ chợp mắt.) Ví dụ 4: He often takes a quick nap during his break. (Anh ấy thường ngủ gật trong giờ nghỉ.) |
4. Bài tập áp dụng
Điền từ vào chỗ trống:
1. After a long day at work, I like to __________ for about 20 minutes to feel refreshed.
2. It’s easy to __________ during long flights because of boredom and tiredness.
3. He __________ in the middle of the meeting and missed an important point.
4. I sometimes __________ when waiting for the bus on cold mornings.
5. She __________ while reading a book late at night but woke up immediately.
Đáp án gợi ý:
1. take a quick nap
2. doze off
3. nodded off
4. drop off
5. fell asleep briefly
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)