Cay cú tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
Bài viết Cay cú tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.
Cay cú tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
1. Cay cú là gì
Trong tiếng Việt, “cay cú” là cảm giác bực bội, tức tối vì không đạt được điều mình muốn, thường kèm theo sự ghen tức hoặc phản ứng tiêu cực.
2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “cay cú”
Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “cay cú”:
a. bitter /ˈbɪtər/ (adj) – đắng cay, cay cú (do cảm thấy bị đối xử bất công, thất bại, tổn thương)
Ví dụ 1: She felt bitter after being passed over for the promotion.
(Cô ấy cảm thấy cay cú sau khi bị bỏ qua trong đợt thăng chức.)
Ví dụ 2: He was bitter about losing the game to someone he thought was worse than him.
(Anh ấy cay cú vì thua người mà anh nghĩ kém hơn mình.)
Ví dụ 3: There’s a bitter look in his eyes whenever she’s mentioned.
(Mỗi khi nhắc đến cô ấy, ánh mắt anh đầy cay cú.)
b. salty /ˈsɔːlti/ (adj) - tức tối, cay cú (vì thua, bị chọc tức)
Ví dụ 1: Don't be so salty just because you lost.
(Đừng cay cú chỉ vì thua thôi mà.)
Ví dụ 2: He gets salty every time someone criticizes him.
(Anh ta lúc nào cũng cay cú khi bị ai đó chỉ trích.)
Ví dụ 3: You’re just being salty — admit he played better.
(Cậu chỉ đang cay cú thôi – hãy thừa nhận anh ta chơi hay hơn đi.)
c. resentful /rɪˈzentfəl/ (adj) - căm tức, cay cú (thường âm ỉ, vì cảm thấy bị đối xử không công bằng)
Ví dụ 1: He was resentful of his colleague’s success.
(Anh ấy cay cú trước thành công của đồng nghiệp.)
Ví dụ 2: She felt resentful after not being invited to the meeting.
(Cô ấy cảm thấy cay cú vì không được mời dự họp.)
Ví dụ 3: They grew resentful over time after being ignored.
(Họ ngày càng cay cú vì bị phớt lờ trong thời gian dài.)
d. sore /sɔː(r)/ (adj) - bực tức, khó chịu, cay cú vì bị thua hoặc bị xúc phạm (cách nói nhẹ nhàng, đời thường)
Ví dụ 1: She seemed a bit sore about the comments you made.
(Cô ấy có vẻ cay cú vì những bình luận bạn nói.)
Ví dụ 2: They’re sore losers, always blaming others.
(Họ là những người cay cú khi thua, luôn đổ lỗi cho người khác.)
Ví dụ 3: He got really sore about the joke and walked away.
(Anh ấy cay cú vì câu đùa và bỏ đi luôn.)
e. aggrieved /əˈɡriːvd/ (adj) - cảm thấy bị tổn thương, bất công, cay cú
Ví dụ 1: Many workers felt aggrieved by the sudden policy changes.
(Nhiều công nhân cảm thấy cay cú vì những thay đổi chính sách đột ngột.)
Ví dụ 2: He looked aggrieved when his ideas were dismissed.
(Anh ấy trông có vẻ cay cú khi ý tưởng của mình bị gạt bỏ.)
Ví dụ 3: Aggrieved citizens protested outside the parliament.
(Những công dân bức xúc, cay cú đã biểu tình trước quốc hội.)
f. take offense /teɪk əˈfens/ (v.p) - cay cú, tổn thương, bị xúc phạm, thường vì lời nói hoặc hành động
Ví dụ 1: He took offense at the remark about his background.
(Anh ấy cay cú vì lời bình luận về xuất thân của mình.)
Ví dụ 2: Try not to take offense so easily — it wasn’t meant to hurt.
(Cố đừng cay cú dễ quá – họ không có ý làm tổn thương bạn.)
Ví dụ 3: She took offense at being excluded from the meeting.
(Cô ấy cay cú vì bị loại khỏi cuộc họp.)
3. Mở rộng
Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “cay cú”:
holding a grudge |
/həʊldɪŋ ə ɡrʌdʒ/ |
Mang lòng thù hận, tức tối âm ỉ, khó bỏ qua – mang nghĩa “cay cú lâu dài” |
Ví dụ 1: He’s still holding a grudge over that argument years ago. (Anh ấy vẫn cay cú vì cuộc cãi vã từ nhiều năm trước.) Ví dụ 2: She gave him a grudging apology. (Cô ấy xin lỗi với vẻ miễn cưỡng, cay cú.) Ví dụ 3: You shouldn’t hold a grudge for so long. (Bạn không nên cay cú dai dẳng như vậy.) |
take something personally |
/teɪk ˈsʌmθɪŋ ˈpɜːsənəli/ |
Cảm thấy bị xúc phạm hoặc tổn thương vì điều gì đó; "cay cú" vì nghĩ ai đó đang nhắm vào mình. |
Ví dụ 1: He took the criticism personally and stopped talking to us. (Anh ta cay cú vì bị chỉ trích và ngừng nói chuyện với chúng tôi.) Ví dụ 2: Don’t take it personally — she’s like that with everyone. (Đừng cay cú làm gì — cô ấy đối xử với ai cũng vậy thôi.) Ví dụ 3: She took the joke personally and got really upset. (Cô ấy cay cú vì lời nói đùa và rất tức giận.) |
have a chip on your shoulder |
/hæv ə tʃɪp ɒn jɔː ˈʃəʊldə(r)/ |
Luôn cảm thấy bị xúc phạm, thiệt thòi; sẵn sàng cay cú hoặc nổi nóng vì chuyện trong quá khứ. |
Ví dụ 1: He has a chip on his shoulder about not going to university. (Anh ấy cay cú vì không được học đại học.) Ví dụ 2: She always sounds like she has a chip on her shoulder. (Cô ấy lúc nào cũng nói như thể đang cay cú điều gì đó.) Ví dụ 3: Try not to carry that chip on your shoulder into every conversation. (Đừng mang sự cay cú đó vào mọi cuộc trò chuyện nữa.) |
be hung up on something |
/bi hʌŋ ʌp ɒn ˈsʌmθɪŋ/ |
Quá ám ảnh hoặc cay cú vì một chuyện không hay trong quá khứ. |
Ví dụ 1: He’s still hung up on how unfair the interview was. (Anh ấy vẫn cay cú về việc buổi phỏng vấn không công bằng.) Ví dụ 2: Why are you so hung up on that one mistake? (Sao bạn cay cú mãi chỉ vì một lỗi nhỏ vậy?) Ví dụ 3: She’s hung up on how she was treated years ago. (Cô ấy cay cú về cách bị đối xử từ nhiều năm trước.) |
4. Bài tập áp dụng
Điền từ vào chỗ trống:
1. After losing the championship, he was really ________ and refused to talk to anyone.
2. Don’t ________ at every little joke — it’s meant to be funny!
3. She’s still ________ about the unfair treatment she received last year.
4. It’s unhealthy to keep ________ for a long time; it only hurts yourself.
5. He tends to ________ and gets upset even over small criticisms.
6. The employees felt ________ after the sudden change in company policy.
7. She got ________ because she didn’t get invited to the party.
8. They were ________ after their team lost, blaming the referee.
9. He has ________ about not getting a chance to prove himself.
10. Some people are ________ on old mistakes and can’t move forward.
Đáp án gợi ý:
1. bitter
2. take offense
3. aggrieved / resentful
4. holding a grudge
5. take something personally
6. aggrieved
7. sore
8. salty
9. a chip on his shoulder
10. hung up
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)