Lừa đảo tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
Bài viết Lừa đảo tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.
Lừa đảo tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
1. Lừa đảo là gì
"Lừa đảo" là hành vi cố tình gian dối, đánh lừa người khác để chiếm đoạt tài sản, thông tin, lợi ích hoặc niềm tin của họ một cách bất hợp pháp.
2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “lừa đảo”
Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “lừa đảo”:
a. fraud /frɔːd/ (n) – hành vi lừa đảo, gian lận có chủ đích để chiếm đoạt tài sản
Ví dụ 1: He was arrested for credit card fraud.
(Anh ta bị bắt vì lừa đảo thẻ tín dụng.)
Ví dụ 2: The company lost millions due to internal fraud.
(Công ty mất hàng triệu đô vì gian lận nội bộ.)
b. scam /skæm/ (n) (v) - trò lừa đảo, mánh khóe để lừa tiền (thường là ngắn hạn, tinh vi)
Ví dụ 1: She fell for an online shopping scam.
(Cô ấy bị lừa bởi một trò lừa mua hàng trên mạng.)
Ví dụ 2: He was caught trying to scam tourists.
(Anh ta bị bắt khi đang cố lừa du khách.)
c. deception /dɪˈsep.ʃən/ (n) - sự lừa dối, che giấu sự thật để làm người khác hiểu sai
Ví dụ 1: He used deception to gain her trust.
(Anh ta dùng thủ đoạn lừa dối để lấy lòng tin của cô ấy.)
Ví dụ 2: Deception in advertising can mislead consumers.
(Lừa dối trong quảng cáo có thể làm người tiêu dùng hiểu sai.)
d. con /kɒn/ (n) (v) - trò lừa khéo léo / kẻ lừa đảo tinh vi
Ví dụ 1: She's a well-known con artist.
(Cô ta là một kẻ lừa đảo nổi tiếng.)
Ví dụ 2: They conned me out of all my savings.
(Họ lừa tôi lấy toàn bộ tiền tiết kiệm.)
e. swindle /ˈswɪn.dəl/ (n) (v) - lừa đảo bằng cách lừa dối ai đó để lấy tiền hoặc tài sản
Ví dụ 1: He was swindled out of $5,000 by a fake investment scheme.
(Anh ấy bị lừa mất 5.000 đô qua một kế hoạch đầu tư giả.)
Ví dụ 2: They tried to swindle elderly people with fake charity calls.
(Họ cố lừa người già bằng các cuộc gọi từ thiện giả.)
3. Mở rộng
Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “lừa đảo”:
pull a fast one |
/pʊl ə fɑːst wʌn/ |
Lừa ai đó một cách tinh vi, không công bằng |
Ví dụ 1: He tried to pull a fast one by selling me a fake watch. (Anh ấy cố lừa tôi bằng cách bán đồng hồ giả.) Ví dụ 2: We caught him trying to pull a fast one with the invoice. (Chúng tôi bắt được anh ta đang cố lừa đảo bằng hóa đơn.) |
rip someone off |
/rɪp ˈsʌmwʌn ɒf/ |
Bán đắt, lừa lấy tiền (thường về giá cả) |
Ví dụ 1: The restaurant ripped us off by adding extra charges. (Nhà hàng đã lừa chúng tôi bằng cách thêm phí phụ thu.) Ví dụ 2: I felt like I was ripped off at the market. (Tôi cảm thấy mình bị lừa khi mua hàng ở chợ.) |
be taken in by |
/biː ˈteɪ.kən ɪn baɪ/ |
Bị lừa gạt, bị đánh lừa tin vào điều không đúng |
Ví dụ 1: Many people were taken in by the fake investment scheme. (Nhiều người đã bị lừa bởi kế hoạch đầu tư giả.) Ví dụ 2: She was easily taken in by his smooth talk. (Cô ấy dễ dàng bị lừa bởi lời nói ngọt ngào của anh ta.) |
deceit |
/dɪˈsiːt/ |
Hành vi gian dối, lừa gạt |
Ví dụ 1: The contract was full of deceit and hidden clauses. (Hợp đồng đầy những hành vi gian dối và điều khoản ẩn.) Ví dụ 2: She was shocked by the deceit of her closest friend. (Cô ấy rất sốc trước sự lừa dối của người bạn thân nhất.) |
4. Bài tập áp dụng
Điền từ vào chỗ trống:
1. The company was sued for financial __________ after falsifying its annual reports.
2. Tourists are often __________ by local vendors who charge unfair prices.
3. I can’t believe I was __________ that fake investment scheme!
4. He’s known as a professional __________ artist, always tricking people into giving him money.
5. She tried to __________ the elderly woman out of her savings by pretending to be her granddaughter.
6. That online store completely __________ me off – the shoes were fake and twice the price!
7. The politician was accused of __________ after hiding key facts from voters.
8. We almost signed the contract until we realized they were trying to __________.
9. The charity turned out to be a complete __________ set up to steal donations.
Đáp án gợi ý:
1. fraud
2. ripped off
3. taken in by
4. con
5. swindle
6. ripped
7. deception
8. pull a fast one
9. scam
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)