Lồng tiếng tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Lồng tiếng tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Lồng tiếng tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Lồng tiếng là gì

Việc ghi âm lại lời thoại cho nhân vật, thường là để chuyển ngữ, hoặc để khớp giọng với hình ảnh nhân vật nói trong video, phim ảnh, quảng cáo...

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “lồng tiếng”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “lồng tiếng”:

a. dub /dʌb/ (v) – lồng tiếng cho phim/cảnh quay

Ví dụ 1: They dubbed the movie into Vietnamese for local release.

(Họ lồng tiếng bộ phim sang tiếng Việt để phát hành trong nước.)

Ví dụ 2: This cartoon was originally in French and later dubbed into English.

(Bộ phim hoạt hình này ban đầu bằng tiếng Pháp và sau đó được lồng tiếng sang tiếng Anh.)

Ví dụ 3: The actor had to dub his own lines in post-production.

(Diễn viên phải lồng lại tiếng cho các lời thoại của mình trong khâu hậu kỳ.)

Ví dụ 4: Many international films are dubbed to make them accessible.

(Nhiều bộ phim quốc tế được lồng tiếng để giúp dễ tiếp cận hơn.)

Quảng cáo

b. voice-over /ˈvɔɪs ˌəʊvər/ (n) - lồng giọng nói (có thể là thuyết minh, không thay thế lời gốc)

Ví dụ 1: The documentary uses a voice-over to explain the scenes.

(Bộ phim tài liệu sử dụng giọng thuyết minh để giải thích các cảnh quay.)

Ví dụ 2: He works as a voice-over artist for commercials and animations.

(Anh ấy làm nghệ sĩ lồng tiếng cho quảng cáo và hoạt hình.)

Ví dụ 3: The voice-over translation was clear and easy to follow.

(Bản thuyết minh lồng tiếng rất rõ ràng và dễ hiểu.)

Ví dụ 4: I prefer voice-over to full dubbing because it keeps the original voice.

(Tôi thích thuyết minh lồng tiếng hơn là lồng hoàn toàn vì nó giữ được giọng gốc.)

c. voice acting /vɔɪs ˈæktɪŋ/ (n) - diễn xuất bằng giọng nói, lồng tiếng nhân vật

Ví dụ 1: Good voice acting brings animated characters to life.

(Diễn xuất giọng nói tốt giúp các nhân vật hoạt hình sống động.)

Quảng cáo

Ví dụ 2: He studied voice acting to work in animation.

(Anh ấy học diễn xuất bằng giọng nói để làm việc trong lĩnh vực hoạt hình.)

Ví dụ 3: The voice acting didn’t match the characters’ emotions.

(Giọng lồng tiếng không phù hợp với cảm xúc của nhân vật.)

Ví dụ 4: Awards were given for the best voice acting in international films.

(Giải thưởng được trao cho màn lồng tiếng xuất sắc nhất trong các phim quốc tế.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “lồng tiếng”:

localised voice track

/ˈləʊkəlaɪzd vɔɪs træk/

Bản ghi âm giọng nói đã được điều chỉnh cho phù hợp với ngôn ngữ và văn hóa địa phương

Ví dụ 1: The game includes a localised voice track for each region.

(Trò chơi có giọng nói lồng tiếng bản địa hóa cho từng khu vực.)

Ví dụ 2: The localised voice track enhances the user’s cultural connection.

(Giọng lồng tiếng bản địa hóa tăng sự kết nối văn hóa với người dùng.)

Ví dụ 3: They invested in a localised voice track for the Asian market.

(Họ đầu tư vào giọng lồng tiếng bản địa cho thị trường châu Á.)

Ví dụ 4: A good localised voice track captures the humor and tone of the original.

(Giọng lồng tiếng bản địa hóa tốt thể hiện được sự hài hước và giọng điệu của bản gốc.)

Ví dụ 5: The localised voice track made the movie more relatable to local viewers.

(Bản lồng tiếng bản địa hóa khiến bộ phim gần gũi hơn với khán giả địa phương.)

audio translation

/ˈɔːdiəʊ trænzˈleɪʃən/

Bản dịch âm thanh – chuyển đổi lời thoại sang ngôn ngữ khác qua âm thanh (gồm cả thuyết minh và lồng tiếng)

Ví dụ 1: The audio translation was synchronized with the actors’ lips.

(Bản dịch âm thanh được đồng bộ với khẩu hình diễn viên.)

Ví dụ 2: Audio translation is essential for multilingual broadcasting.

(Dịch âm thanh rất quan trọng cho phát sóng đa ngôn ngữ.)

Ví dụ 3: They hired a professional team for the audio translation of the film.

(Họ thuê đội ngũ chuyên nghiệp để dịch âm thanh cho bộ phim.)

Ví dụ 4: The audio translation maintained the original tone of the actors.

(Bản dịch âm thanh giữ được giọng điệu gốc của diễn viên.)

Ví dụ 5: Accurate audio translation improves viewer engagement.

(Dịch âm thanh chính xác giúp người xem hứng thú hơn.)

 4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

Quảng cáo

1. The movie was __________ into five different languages to reach a global audience.

2. Her performance in the animation won an award for the best __________.

3. The documentary includes a calm __________ that explains each scene clearly.

4. Many streaming services now offer a __________ to better suit cultural preferences.

5. Accurate __________ is essential to maintain the original meaning and tone of the dialogue.

6. I prefer watching the original version with subtitles instead of the __________ version.

7. The actor had to go back to the studio to __________ some lines that were unclear.

8. The company invested in professional __________ to ensure accessibility for all regions.

9. The film’s __________ felt unnatural because the voices didn’t match the characters.

10. A well-designed __________ helps viewers connect more easily with foreign content.

Đáp án gợi ý:

1. dubbed

2. voice acting

3. voice-over

4. localised voice track

5. audio translation

6. dubbed

7. dub

8. audio translation

9. voice acting

10. localised voice track

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học