Mắc bệnh tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Mắc bệnh tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Mắc bệnh tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Mắc bệnh là gì

Trong tiếng Việt, “mắc bệnh” dùng để chỉ tình trạng bị nhiễm một căn bệnh, tức là cơ thể bị ảnh hưởng bởi một tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, hoặc do các yếu tố bên trong như rối loạn miễn dịch, di truyền,…

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “mắc bệnh”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “mắc bệnh”:

a. get sick /ɡet sɪk/ (v.p) – bị ốm, mắc bệnh

Ví dụ 1: I usually get sick during the winter.

(Tôi thường bị ốm vào mùa đông.)

Ví dụ 2: She got sick after eating spoiled food.

(Cô ấy bị bệnh sau khi ăn thức ăn hỏng.)

Ví dụ 3: If you don’t rest, you’ll get sick.

(Nếu bạn không nghỉ ngơi, bạn sẽ bị ốm.)

b. fall ill /fɔːl ɪl/ (v.p) - bị ốm, phát bệnh

Ví dụ 1: He fell ill while traveling abroad.

Quảng cáo

(Anh ấy phát bệnh khi đi du lịch nước ngoài.)

Ví dụ 2: Several workers fell ill after the chemical leak.

(Nhiều công nhân đã bị bệnh sau sự cố rò rỉ hóa chất.)

Ví dụ 3: She fell seriously ill last month.

(Cô ấy bị bệnh nặng tháng trước.)

c. come down with /kʌm daʊn wɪð/ (v.p) - bắt đầu bị bệnh gì đó (nhẹ – thường dùng cho cảm, cúm)

Ví dụ 1: I think I’m coming down with a cold.

(Tôi nghĩ là tôi đang bị cảm rồi.)

Ví dụ 2: She came down with the flu last weekend.

(Cô ấy bị cúm cuối tuần trước.)

Ví dụ 3: Many students came down with COVID-19.

(Nhiều sinh viên đã nhiễm COVID-19.)

d. contract a disease /kənˈtrækt ə dɪˈziːz/ (v.p) - mắc phải một căn bệnh (thường là bệnh truyền nhiễm)

Ví dụ 1: He contracted malaria during his trip to Africa.

Quảng cáo

(Anh ấy mắc bệnh sốt rét trong chuyến đi đến châu Phi.)

Ví dụ 2: She contracted HIV from a blood transfusion.

(Cô ấy nhiễm HIV từ một ca truyền máu.)

Ví dụ 3: Many people contracted infectious diseases in the refugee camp.

(Nhiều người mắc các bệnh truyền nhiễm trong trại tị nạn.

e. be afflicted with /bi əˈflɪktɪd wɪð/ (v.p) - bị ảnh hưởng hoặc mắc phải một bệnh nghiêm trọng

Ví dụ 1: Many patients are afflicted with chronic conditions such as heart disease.

(Nhiều bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính như tim mạch.)

Ví dụ 2: The city is still afflicted with high rates of respiratory problems.

(Thành phố vẫn đang chịu ảnh hưởng bởi tỷ lệ bệnh về đường hô hấp cao.)

Ví dụ 3: People afflicted with rare diseases often struggle to find treatment.

(Những người mắc các bệnh hiếm thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm điều trị.)

Quảng cáo

f. be infected with /bi ɪnˈfɛktɪd wɪð/ (v.p) - bị nhiễm (một loại virus, vi khuẩn...)

Ví dụ 1: He was infected with the coronavirus last year.

(Anh ấy bị nhiễm virus corona vào năm ngoái.)

Ví dụ 2: Many patients were infected with antibiotic-resistant bacteria.

(Nhiều bệnh nhân bị nhiễm vi khuẩn kháng kháng sinh.)

Ví dụ 3: The hospital treated patients infected with various contagious diseases.

(Bệnh viện điều trị các bệnh nhân bị nhiễm nhiều bệnh lây nhiễm khác nhau.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “mắc bệnh”:

be diagnosed with (a disease)

/bi ˌdaɪəɡˈnəʊst wɪð/

Được chẩn đoán mắc bệnh

Ví dụ 1: He was diagnosed with diabetes at the age of 40.

(Anh ấy được chẩn đoán mắc tiểu đường lúc 40 tuổi.)

Ví dụ 2: She was diagnosed with cancer last year.

(Cô ấy bị chẩn đoán ung thư vào năm ngoái.)

Ví dụ 3: He was recently diagnosed with a rare disease.

(Anh ấy gần đây bị chẩn đoán mắc một căn bệnh hiếm.)

suffer from (a disease/ condition)

/ˈsʌfər frʌm/

Chịu đựng, mắc phải bệnh hoặc tình trạng sức khỏe nào đó

Ví dụ 1: Many people suffer from chronic illnesses like diabetes.

(Nhiều người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường.)

Ví dụ 2: She suffers from asthma and must carry an inhaler.

(Cô ấy mắc bệnh hen suyễn và phải mang theo ống hít.)

Ví dụ 3: Millions worldwide suffer from mental health disorders.

(Hàng triệu người trên thế giới mắc các rối loạn sức khỏe tâm thần.)

develop (an illness)

/dɪˈvɛləp ən ˈɪlnəs/

Bắt đầu mắc bệnh, phát triển tình trạng bệnh

Ví dụ 1: Some individuals develop an illness after prolonged exposure to toxins.

(Một số người mắc bệnh sau khi tiếp xúc lâu dài với chất độc.)

Ví dụ 2: The patient developed an illness that affected his respiratory system.

(Bệnh nhân bị mắc bệnh ảnh hưởng đến hệ hô hấp.)

Ví dụ 3: People who smoke often develop illnesses like lung cancer.

(Những người hút thuốc thường bị mắc các bệnh như ung thư phổi.)

prone to (something)

/proʊn tuː/

Có xu hướng dễ mắc hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi một bệnh, tình trạng sức khỏe hay vấn đề nào đó.

Ví dụ 1: He is prone to colds during the winter months.

(Anh ấy dễ bị cảm lạnh vào những tháng mùa đông.)

Ví dụ 2: Children are more prone to infections because their immune systems are still developing.

(Trẻ em dễ bị nhiễm trùng hơn vì hệ miễn dịch của chúng vẫn đang phát triển.)

Ví dụ 3: She is prone to headaches when she’s stressed.

(Cô ấy dễ bị đau đầu khi căng thẳng.)

 4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. After the trip to the mountains, several students ______________________ food poisoning.

2. People living in polluted areas often ______________________ respiratory problems.

3. She was ______________________ breast cancer at the age of 45.

4. Without proper sanitation, people may ______________________ cholera or typhoid.

5. John tends to ______________________ every time the seasons change.

6. My grandfather ______________________ arthritis for more than ten years.

7. Children under five are particularly ______________________ common colds and flu.

8. The patient ______________________ a serious condition and is being treated at a specialized clinic.

9. Many soldiers ______________________ mental health disorders after returning from war.

Đáp án gợi ý:

1. came down with

2. develop

3. diagnosed with

4. contract

5. get sick

6. has suffered from

7. prone to

8. is afflicted with

9. are infected with

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học