Tan thành mây khói tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
Bài viết Tan thành mây khói tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.
Tan thành mây khói tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
1. Tan thành mây khói là gì
“Tan thành mây khói" là một thành ngữ tiếng Việt, nghĩa là biến mất hoàn toàn, không còn dấu vết, hoặc bị phá hủy, tiêu tan hoàn toàn.
2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “tan thành mây khói”
Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “tan thành mây khói”:
a. vanish into thin air /ˈvæn.ɪʃ ˈɪn.tuː θɪn eər/ (v.p) – biến mất hoàn toàn, không dấu vết
Ví dụ 1: His hopes for a promotion vanished into thin air after the company downsized.
(Hy vọng thăng chức của anh ấy tan biến không còn dấu vết sau khi công ty thu hẹp nhân sự.)
Ví dụ 2: The money seemed to vanish into thin air without explanation.
(Số tiền dường như biến mất không lý do.)
Ví dụ 3: All my plans for the weekend vanished into thin air when I got sick.
(Tất cả kế hoạch cuối tuần của tôi tan biến khi tôi bị ốm.)
b. go up in smoke /ɡoʊ ʌp ɪn smoʊk/ (v.p) - tan thành khói, thất bại hoàn toàn hoặc bị phá hủy hết
Ví dụ 1: All our hard work went up in smoke when the project was canceled.
(Tất cả nỗ lực của chúng tôi tan thành khói khi dự án bị hủy bỏ.)
Ví dụ 2: His dreams of becoming a musician went up in smoke after the accident.
(Ước mơ trở thành nhạc sĩ của anh ấy tan thành mây khói sau vụ tai nạn.)
Ví dụ 3: The investment went up in smoke due to the market crash.
(Khoản đầu tư tan thành khói vì sự sụp đổ của thị trường.)
c. disappear without a trace /ˌdɪs.əˈpɪr wɪˈðaʊt ə treɪs/ (v.p) - biến mất không còn dấu vết
Ví dụ 1: The thief disappeared without a trace after stealing the jewels.
(Kẻ trộm biến mất không để lại dấu vết sau khi lấy cắp trang sức.)
Ví dụ 2: The documents disappeared without a trace from the office.
(Các tài liệu biến mất không dấu vết ở văn phòng.)
Ví dụ 3: Her enthusiasm disappeared without a trace after the criticism.
(Sự nhiệt huyết của cô ấy tan biến không còn dấu vết sau lời phê bình.)
d. go up in flames /ɡoʊ ʌp ɪn fleɪmz/ (v.p) - bị thiêu rụi hoàn toàn, thất bại hoàn toàn
Ví dụ 1: Their hopes for success went up in flames after the scandal.
(Hy vọng thành công của họ tan thành tro bụi sau vụ bê bối.)
Ví dụ 2: Our plans for the event went up in flames due to bad weather.
(Kế hoạch của chúng tôi cho sự kiện tan thành mây khói vì thời tiết xấu.)
Ví dụ 3: The deal went up in flames at the last minute.
(Thỏa thuận bị phá sản vào phút chót.)
3. Mở rộng
Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “tan thành mây khói”:
be wiped out |
/bi waɪpt aʊt/ |
Bị xóa sổ, bị tiêu diệt hoặc biến mất hoàn toàn |
Ví dụ 1: The small business was wiped out by the economic crisis. (Doanh nghiệp nhỏ bị xóa sổ bởi khủng hoảng kinh tế.) Ví dụ 2: All their efforts were wiped out after the policy change. (Tất cả nỗ lực của họ bị tiêu tan sau sự thay đổi chính sách.) Ví dụ 3: The competition wiped out all chances of winning. (Cuộc thi đã loại bỏ mọi cơ hội chiến thắng.) |
collapse |
/kəˈlæps/ |
Sụp đổ, thất bại hoàn toàn |
Ví dụ 1: His dream of studying abroad collapsed after he failed the language test. (Giấc mơ du học của anh ấy tan thành mây khói sau khi trượt bài kiểm tra ngôn ngữ.) Ví dụ 2: The company collapsed due to financial mismanagement. (Công ty sụp đổ hoàn toàn vì quản lý tài chính yếu kém.) Ví dụ 3: Their relationship collapsed after years of unresolved conflict. (Mối quan hệ của họ tan vỡ hoàn toàn sau nhiều năm xung đột không được giải quyết.) |
dissipate |
/ˈdɪs.ɪ.peɪt/ |
Tan biến, tiêu tan (dùng với cảm xúc, ý tưởng, năng lượng...) |
Ví dụ 1: His motivation to study dissipated after failing the exam twice. (Động lực học tập của anh ấy biến mất hoàn toàn sau hai lần trượt kỳ thi.) Ví dụ 2: As time passed, her anger gradually dissipated. (Khi thời gian trôi qua, cơn giận của cô ấy dần tan biến.) Ví dụ 3: My hope for a peaceful resolution dissipated when negotiations broke down. (Hy vọng về một giải pháp hòa bình của tôi tan thành mây khói khi đàm phán đổ vỡ.) |
4. Bài tập áp dụng
Điền từ vào chỗ trống:
1. After months of planning, our entire project __________ when the funding was canceled.
2. The plane seemed to __________, leaving no evidence behind.
3. When the scandal broke out, all public trust in the politician began to __________.
4. All our hopes for a peaceful solution quickly __________ during the violent protests.
5. His savings were __________ after the economic crisis hit.
6. The building suddenly caught fire and __________ within minutes.
7. Her motivation to study hard seemed to __________ after multiple failures.
Đáp án gợi ý:
1. went up in smoke
2. disappear without a trace
3. dissipate
4. vanished into thin air
5. wiped out
6. went up in flames
7. collapse
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)