Vệ sinh cá nhân tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Vệ sinh cá nhân tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Vệ sinh cá nhân tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Vệ sinh cá nhân là gì

Vệ sinh cá nhân là khái niệm chỉ những thói quen và hành động hàng ngày để giữ cho cơ thể sạch sẽ, khỏe mạnh và phòng ngừa bệnh tật. Điều này bao gồm một số hoạt động như tắm rửa thường xuyên, đánh răng, rửa mặt, gội đầu, thay quần áo sạch, rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh,...

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “vệ sinh cá nhân”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “vệ sinh cá nhân”:

a. personal hygiene /ˈpɜː.sən.əl ˈhaɪ.dʒiːn/ (n.p) – vệ sinh cá nhân

Ví dụ 1: Good personal hygiene prevents many diseases.

(Vệ sinh cá nhân tốt giúp ngăn ngừa nhiều bệnh tật.)

Ví dụ 2: Children should learn proper personal hygiene habits at a young age.

(Trẻ em nên học thói quen vệ sinh cá nhân từ khi còn nhỏ.)

Ví dụ 3: Poor personal hygiene can lead to infections.

(Vệ sinh cá nhân kém có thể dẫn đến nhiễm trùng.)

Quảng cáo

Ví dụ 4: Regular handwashing is part of basic personal hygiene.

(Việc rửa tay thường xuyên là một phần của vệ sinh cá nhân cơ bản.)

b. personal cleanliness /ˈpɜː.sən.əl ˈklen.li.nəs/ (n.p) - Việc giữ cơ thể sạch sẽ

Ví dụ 1: Maintaining good personal cleanliness is essential for health.

(Giữ gìn sự sạch sẽ cá nhân tốt là rất cần thiết cho sức khỏe.)

Ví dụ 2: Poor personal cleanliness can lead to skin infections.

(Việc giữ sạch sẽ cá nhân kém có thể dẫn đến nhiễm trùng da.)

Ví dụ 3: Schools teach children the importance of personal cleanliness.

(Các trường học dạy trẻ em về tầm quan trọng của sự sạch sẽ cá nhân.)

Ví dụ 4: Personal cleanliness helps prevent the spread of germs.

(Sự sạch sẽ cá nhân giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “vệ sinh cá nhân”:

Quảng cáo

personal care

/ˈpɜː.sən.əl keə(r)/

Chăm sóc cá nhân, bao gồm các hành động giữ sạch và chăm sóc cơ thể.

Ví dụ 1: Good personal care helps prevent infections.

(Việc chăm sóc cá nhân tốt giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.)

Ví dụ 2: Many hospitals provide guidelines on personal care for patients.

(Nhiều bệnh viện cung cấp hướng dẫn về chăm sóc cá nhân cho bệnh nhân.)

Ví dụ 3: Proper personal care improves confidence and well-being.

(Việc chăm sóc cá nhân đúng cách cải thiện sự tự tin và sức khỏe.)

Ví dụ 4: Personal care includes bathing and oral hygiene.

(Chăm sóc cá nhân bao gồm tắm rửa và vệ sinh răng miệng.)

personal grooming

/ˈpɜː.sən.əl ˈɡruː.mɪŋ/

Việc chăm sóc và chỉnh sửa ngoại hình cá nhân như cắt tóc, cạo râu, chải chuốt, giúp giữ vẻ ngoài gọn gàng, sạch sẽ.

Ví dụ 1: Regular personal grooming is important for making a good impression.

(Việc chăm sóc ngoại hình cá nhân thường xuyên rất quan trọng để tạo ấn tượng tốt.)

Ví dụ 2: He takes pride in his personal grooming habits.

(Anh ấy tự hào về thói quen chăm sóc ngoại hình cá nhân của mình.)

Ví dụ 3: Proper personal grooming includes washing hair and trimming nails.

(Việc chăm sóc ngoại hình cá nhân đúng cách bao gồm gội đầu và cắt móng tay.)

Ví dụ 4: Employers often expect employees to maintain good personal grooming.

(Nhà tuyển dụng thường mong nhân viên duy trì ngoại hình sạch sẽ và gọn gàng.)

4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. Good ___________ is essential to prevent the spread of infectious diseases.

2. Regular bathing and washing hands contribute greatly to personal ___________.

3. Hospitals provide detailed guidelines on ___________ to help patients recover quickly.

4. In professional settings, maintaining proper ___________ helps create a positive impression.

5. Teaching children about ___________ from a young age encourages healthy habits.

Quảng cáo

6. Poor ___________ can negatively affect both health and social relationships.

Đáp án gợi ý:

1. personal hygiene

2. cleanliness

3. personal care

4. personal grooming

5. personal hygiene

6. personal hygiene

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học