Núi tiền trong tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Núi tiền trong tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Núi tiền trong tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Núi tiền là gì

Trong tiếng Việt, núi tiền là cách nói ví von nhằm diễn tả một khoản tiền khổng lồ, rất nhiều tiền, thường vượt xa mức bình thường hoặc tưởng tượng của người nói.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “núi tiền”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “núi tiền”:

a. a mountain of money /ə ˈmaʊn.tən əv ˈmʌni/ (n.p) – một núi tiền

Ví dụ 1: They made a mountain of money selling luxury cars.

(Họ kiếm được một núi tiền nhờ bán xe sang.)

Ví dụ 2: The company is sitting on a mountain of money but refuses to increase salaries.

(Công ty đang nắm trong tay một núi tiền nhưng vẫn không tăng lương.)

Ví dụ 3: He lost a mountain of money in the stock market crash.

(Anh ta đã mất cả một núi tiền trong đợt sụp đổ thị trường chứng khoán.)

b. a fortune /ə ˈfɔː.tʃuːn/ (n) - một gia tài, một khoản tiền lớn

Ví dụ 1: He spent a fortune on his wedding.

Quảng cáo

(Anh ấy tiêu cả gia tài vào đám cưới.)

Ví dụ 2: That painting is worth a fortune!

(Bức tranh đó đáng giá cả gia tài!)

Ví dụ 3: I can’t believe you paid a fortune for that bag.

(Tôi không thể tin bạn lại trả một số tiền khổng lồ cho chiếc túi đó.)

c. a pile of money /ə paɪl əv ˈmʌni/ (n.p) - một đống tiền

Ví dụ 1: He left behind a pile of money for his kids.

(Ông ấy để lại một đống tiền cho các con.)

Ví dụ 2: That business idea could bring in a pile of money.

(Ý tưởng kinh doanh đó có thể mang lại một đống tiền.)

Ví dụ 3: They spent a pile of money on their dream house.

(Họ tiêu một đống tiền cho ngôi nhà mơ ước.)

d. a large sum of money /ə lɑːrdʒ sʌm əv ˈmʌni/ (n.p) - một khoản tiền lớn

Ví dụ 1: He paid a large sum of money for the antique painting.

(Anh ấy đã trả một khoản tiền lớn cho bức tranh cổ.)

Quảng cáo

Ví dụ 2: The company earned a large sum of money from the new product launch.

(Công ty đã kiếm được một khoản tiền lớn từ việc ra mắt sản phẩm mới.)

Ví dụ 3: She invested a large sum of money in the real estate market.

(Cô ấy đã đầu tư một khoản tiền lớn vào thị trường bất động sản.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “núi tiền”:

big bucks

/bɪɡ bʌks/

Rất nhiều tiền, thu nhập cao (thường là lương, lợi nhuận)

Ví dụ 1: She’s making big bucks as a tech consultant.

(Cô ấy đang kiếm tiền khủng với vai trò tư vấn công nghệ.)

Ví dụ 2: Athletes earn big bucks these days.

(Các vận động viên hiện nay kiếm rất nhiều tiền.)

Ví dụ 3: He quit his job to chase big bucks in crypto.

(Anh ấy bỏ việc để kiếm núi tiền từ tiền ảo.)

a substantial amount of money

/ə səbˈstænʃəl əˈmaʊnt əv ˈmʌni/

Một khoản tiền đáng kể

Ví dụ 1: He lost a substantial amount of money in the stock market crash.

(Anh ấy đã mất một khoản tiền đáng kể trong đợt sụp đổ thị trường chứng khoán.)

Ví dụ 2: The company invested a substantial amount of money in research and development.

(Công ty đã đầu tư một khoản tiền đáng kể vào nghiên cứu và phát triển.)

Ví dụ 3: She inherited a substantial amount of money from her grandfather.

(Cô ấy thừa kế một khoản tiền đáng kể từ ông nội.)

a significant financial investment

/ə sɪɡˈnɪfɪkənt faɪˈnænʃəl ɪnˈvɛstmənt/

Một khoản đầu tư tài chính đáng kể

Ví dụ 1: The government made a significant financial investment in renewable energy.

(Chính phủ đã thực hiện một khoản đầu tư tài chính đáng kể vào năng lượng tái tạo.)

Ví dụ 2: A significant financial investment is needed to improve the healthcare system.

(Một khoản đầu tư tài chính đáng kể là cần thiết để cải thiện hệ thống y tế.)

Ví dụ 3: The company secured a significant financial investment from venture capitalists.

(Công ty đã thu hút được một khoản đầu tư tài chính đáng kể từ các nhà đầu tư mạo hiểm.)

considerable funding

/kənˈsɪdərəbl ˈfʌndɪŋ/

Khoản tài trợ đáng kể

Ví dụ 1: The research project received considerable funding from the government.

(Dự án nghiên cứu đã nhận được khoản tài trợ đáng kể từ chính phủ.)

Ví dụ 2: Considerable funding is required to support the development of the new technology.

(Một khoản tài trợ đáng kể là cần thiết để hỗ trợ phát triển công nghệ mới.)

Ví dụ 3: The charity organization relies on considerable funding from donors.

(Tổ chức từ thiện phụ thuộc vào khoản tài trợ đáng kể từ các nhà hảo tâm.)

a hefty price

/ə ˈhɛfti praɪs/

Giá cao, chi phí lớn

Ví dụ 1: The luxury car came with a hefty price tag.

(Chiếc xe sang trọng có giá rất cao.)

Ví dụ 2: He paid a hefty price for the designer watch.

(Anh ấy đã trả một khoản tiền lớn cho chiếc đồng hồ hàng hiệu.)

Ví dụ 3: The renovation of the house incurred a hefty price.

(Việc cải tạo ngôi nhà đã tốn một khoản chi phí lớn.)

4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. He inherited __________ from his grandfather and never had to work again.

Quảng cáo

2. The company raised __________ to expand into foreign markets.

3. She spent __________ on her wedding dress alone!

4. Many people believe studying abroad is worth __________ despite the costs.

5. The government allocated __________ to improve public transportation.

6. He made __________ developing a mobile app that went viral.

7. I can’t believe you paid __________ for that painting!

8. They received __________ from private investors to launch their tech startup.

9. The successful actor earns __________ every time a new movie is released.

Đáp án gợi ý:

1. a fortune

2. a significant financial investment

3. a pile of money

4. a substantial amount of money

5. considerable funding

6. a mountain of money

7. a hefty price

8. a large sum of money

9. big bucks

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học