Bản kiểm điểm tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
Bài viết Bản kiểm điểm tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.
Bản kiểm điểm tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
1. Bản kiểm điểm là gì
Trong tiếng Việt, bản kiểm điểm là một văn bản tự nhận lỗi mà cá nhân viết ra để thừa nhận hành vi sai trái, khuyết điểm hoặc vi phạm, đồng thời tự đánh giá lại bản thân, rút kinh nghiệm và cam kết không tái phạm trong tương lai.
2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “bản kiểm điểm”
Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “bản kiểm điểm”:
a. self-criticism report /selfˈkrɪtɪsɪzəm rɪˈpɔːrt/ (n) – Bản báo cáo tự phê bình, thường dùng trong môi trường học thuật, cơ quan hoặc chính trị.
Ví dụ 1: The student was asked to submit a self-criticism report after breaking school rules.
(Học sinh được yêu cầu nộp bản tự kiểm sau khi vi phạm nội quy trường học.)
Ví dụ 2: In some organizations, employees must write a self-criticism report when they make a serious mistake.
(Ở một số cơ quan, nhân viên phải viết bản kiểm điểm khi mắc lỗi nghiêm trọng.)
Ví dụ 3: The self-criticism report should include reasons, impact, and future commitments.
(Bản tự phê bình cần nêu lý do, hậu quả và cam kết trong tương lai.)
Ví dụ 4: He handed in his self-criticism report to the committee yesterday.
(Anh ấy đã nộp bản kiểm điểm cho hội đồng ngày hôm qua.)
b. statement of accountability /ˈsteɪtmənt əv əˌkaʊntəˈbɪləti/ (n) - Bản trình bày trách nhiệm — mang tính trang trọng, thường dùng trong môi trường công sở hoặc chính trị.
Ví dụ 1: The board asked the director to provide a statement of accountability.
(Ban giám đốc yêu cầu giám đốc nộp bản trình bày trách nhiệm.)
Ví dụ 2: His statement of accountability was detailed and showed honesty.
(Bản kiểm điểm của anh ấy chi tiết và thể hiện sự trung thực.)
Ví dụ 3: Every team leader must write a statement of accountability after a major error.
(Mỗi trưởng nhóm phải viết bản kiểm điểm sau khi xảy ra sai sót nghiêm trọng.)
Ví dụ 4: A clear statement of accountability helps rebuild trust.
(Một bản tự nhận trách nhiệm rõ ràng giúp khôi phục lòng tin.)
c. disciplinary explanation letter /ˌdɪsəˈplɪnəri ˌekspləˈneɪʃən ˈletər/ (n) - Thư giải trình kỷ luật — thường dùng trong môi trường công sở, khi bị yêu cầu giải thích lỗi.
Ví dụ 1: He submitted a disciplinary explanation letter after violating the company’s policy.
(Anh ấy nộp thư giải trình kỷ luật sau khi vi phạm chính sách công ty.)
Ví dụ 2: Her disciplinary explanation letter included full details and an apology.
(Thư giải trình của cô ấy bao gồm chi tiết đầy đủ và lời xin lỗi.)
Ví dụ 3: The human resources department asked for a disciplinary explanation letter before proceeding.
(Phòng nhân sự yêu cầu thư giải trình trước khi tiến hành xử lý.)
Ví dụ 4: The employee was warned and told to write a disciplinary explanation letter.
(Nhân viên bị cảnh cáo và được yêu cầu viết thư giải trình kỷ luật.)
3. Mở rộng
Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “bản kiểm điểm”:
written apology |
/ˈrɪtən əˈpɑːlədʒi/ |
Lời xin lỗi bằng văn bản — dùng khi nhấn mạnh đến yếu tố xin lỗi hơn là phân tích lỗi. |
Ví dụ 1: The teacher asked him to write a written apology for his behavior in class. (Giáo viên yêu cầu cậu viết lời xin lỗi bằng văn bản vì hành vi trong lớp.) Ví dụ 2: She submitted a written apology to the principal for skipping school. (Cô ấy nộp thư xin lỗi cho hiệu trưởng vì đã nghỉ học không phép.) Ví dụ 3: A written apology is required before the issue can be resolved. (Một lời xin lỗi bằng văn bản là cần thiết trước khi sự việc được giải quyết.) Ví dụ 4: He sent a written apology to his coworkers for missing the deadline. (Anh ta gửi lời xin lỗi bằng văn bản tới đồng nghiệp vì không hoàn thành đúng hạn.) Ví dụ 5: The written apology showed that he acknowledged his mistake. (Lời xin lỗi bằng văn bản cho thấy anh ấy đã nhận ra lỗi của mình.) |
reflective statement |
/rɪˈflektɪv ˈsteɪtmənt/ |
Bản trình bày suy ngẫm, phản ánh lại hành vi — thiên về ý nghĩa "nhìn lại, học hỏi" hơn là chỉ nhận lỗi. |
Ví dụ 1: He wrote a reflective statement after the conflict with his manager. (Anh ấy đã viết bản suy ngẫm sau mâu thuẫn với quản lý.) Ví dụ 2: Students are required to submit a reflective statement at the end of the semester. (Học sinh phải nộp bản phản ánh vào cuối học kỳ.) Ví dụ 3: The reflective statement showed her growth and maturity. (Bản tự đánh giá cho thấy sự trưởng thành và phát triển của cô ấy.) Ví dụ 4: A reflective statement is useful in both education and personal development. (Bản suy ngẫm hữu ích trong cả giáo dục và sự phát triển cá nhân.) Ví dụ 5: He used the reflective statement to explore what went wrong and why. (Anh ấy dùng bản tự suy ngẫm để phân tích điều gì đã sai và vì sao.) |
4. Bài tập áp dụng
Điền từ vào chỗ trống:
1. The manager requested a _______________ from the employee who repeatedly arrived late.
2. After violating the dress code, the intern submitted a short ______________ to the HR department.
3. The teacher asked the student to write a ______________ to think about her behavior in class.
4. The director submitted a detailed ___________________ regarding the failure of the project.
5. After being warned, he submitted a full _________________ .
Đáp án gợi ý:
1. disciplinary explanation letter
2. written apology
3. reflective statement
4. statement of accountability
5. self-criticism report
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)