Lớp chuyên tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Lớp chuyên tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Lớp chuyên tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Lớp chuyên là gì

Lớp chuyên là lớp học dành riêng cho học sinh có năng khiếu, thành tích học tập nổi bật ở một hoặc nhiều môn học cụ thể. Các học sinh lớp chuyên được tuyển chọn thông qua kỳ thi hoặc xét tuyển, nhằm phát triển chuyên sâu năng lực ở (các) môn đó.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “lớp chuyên”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “lớp chuyên”:

a. gifted class /ˈɡɪf.tɪd klɑːs/ (n) – lớp học dành cho học sinh có năng khiếu vượt trội ở một hoặc nhiều lĩnh vực

Ví dụ 1: The school created a gifted class to nurture young scientists.

(Trường mở lớp chuyên để bồi dưỡng các nhà khoa học trẻ.)

Ví dụ 2: Students in gifted classes often have extra assignments.

(Học sinh lớp chuyên thường có bài tập thêm.)

Ví dụ 3: She passed the entrance test for the English gifted class.

(Cô ấy đã vượt qua kỳ thi đầu vào lớp chuyên Anh.)

Ví dụ 4: The gifted class competed in a national contest.

Quảng cáo

(Lớp chuyên đã tham gia một cuộc thi cấp quốc gia.)

Ví dụ 5: My brother studies in a gifted class for mathematics.

(Anh tôi học lớp chuyên Toán.)

b. specialized class /ˈspeʃ.əl.aɪzd klɑːs/ (n) - lớp học được thiết kế để đào tạo chuyên sâu một môn học cụ thể

Ví dụ 1: Our school offers specialized classes in literature and science.

(Trường chúng tôi có lớp chuyên Văn và Khoa học.)

Ví dụ 2: I applied to the specialized class with an essay and an interview.

(Tôi nộp đơn vào lớp chuyên qua bài luận và phỏng vấn.)

Ví dụ 3: She joined a specialized class in chemistry at a top school.

(Cô ấy tham gia lớp chuyên Hóa tại một trường hàng đầu.)

Ví dụ 4: The specialized classes require a strong academic background.

(Các lớp chuyên yêu cầu nền tảng học tập vững chắc.)

Ví dụ 5: They opened specialized classes for talented language learners.

(Họ mở lớp chuyên cho học sinh có năng khiếu ngôn ngữ.)

Quảng cáo

c. Honors class /ˈɒn.əz klɑːs/ (n.p) - lớp học dành cho học sinh có thành tích học tập vượt trội, chương trình nâng cao hơn lớp thường

Ví dụ 1: He’s in the honors math class because of his excellent scores.

(Cậu ấy học lớp chuyên Toán vì điểm rất cao.)

Ví dụ 2: Honors classes cover more material and move at a faster pace.

(Lớp chuyên dạy nhiều hơn và tiến độ nhanh hơn.)

Ví dụ 3: Only the top 5% of students are eligible for honors English class.

(Chỉ 5% học sinh giỏi nhất mới đủ điều kiện vào lớp chuyên Anh.)

Ví dụ 4: She transferred to the honors science class last semester.

(Cô ấy đã chuyển sang lớp chuyên Khoa học kỳ trước.)

Ví dụ 5: I was proud to be selected for the honors history class.

(Tôi rất tự hào khi được chọn vào lớp chuyên Lịch sử.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “lớp chuyên”:

Quảng cáo

Advanced placement class

/ədˈvɑːnst ˈpleɪsmənt klɑːs/

Lớp học nâng cao dành cho học sinh có trình độ vượt bậc (thường được công nhận như lớp chuyên ở Mỹ)

Ví dụ 1: He is taking an advanced placement class in biology.

(Cậu ấy đang học lớp chuyên Sinh học nâng cao.)

Ví dụ 2: Only top students can join advanced placement classes.

(Chỉ học sinh xuất sắc mới được học lớp chuyên.)

Ví dụ 3: Advanced placement classes are considered equivalent to college-level courses.

(Lớp chuyên được coi là tương đương khóa học đại học.)

Ví dụ 4: She got college credit for her Advanced Placement English class.

(Cô ấy được tính điểm đại học nhờ lớp chuyên Tiếng Anh.)

Ví dụ 5: Advanced placement classes require self-discipline and hard work.

(Lớp chuyên đòi hỏi tính tự giác và chăm chỉ cao.)

Magnet class

/ˈmæɡ.nət klɑːs/

Lớp học chuyên biệt trong hệ thống trường magnet (magnet schools) — được thiết kế để đào tạo học sinh có năng khiếu.

Ví dụ 1: The magnet class offers more advanced lessons than regular ones.

(Lớp chuyên cung cấp bài học nâng cao hơn lớp thường.)

Ví dụ 2: Students must pass a competitive exam to enter the magnet class.

(Học sinh phải vượt qua kỳ thi cạnh tranh để vào lớp chuyên.)

Ví dụ 3: Our school has a magnet class in visual arts.

(Trường tôi có lớp chuyên về mỹ thuật.)

Ví dụ 4: She was accepted into a magnet class for gifted students.

(Cô ấy đã được nhận vào lớp chuyên dành cho học sinh năng khiếu.)

Ví dụ 5: My cousin studies in a magnet class for computer science.

(Anh họ tôi học lớp chuyên Tin học trong chương trình magnet.)

4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. She got into an __________ in literature thanks to her outstanding essays.

2. Students in an __________ usually take college-level exams.

3. Our school has a __________ for students who excel in foreign languages.

4. He joined a __________ to prepare for national math competitions.

5. Only students with high GPA are allowed into the __________.

Đáp án gợi ý:

1. honors class

2. advanced placement class

3. magnet class

4. gifted class

5. specialized class

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học