Nhân dịp tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Nhân dịp tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Nhân dịp tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Nhân dịp là gì

Trong tiếng Việt, "nhân dịp" thường được dùng để bắt đầu hoặc kết nối với một sự kiện cụ thể nhằm bày tỏ lời chúc, gửi thông điệp, hoặc thực hiện một hành động phù hợp với bối cảnh đó.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “nhân dịp”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “nhân dịp”:

a. On the occasion of /ɒn ði əˈkeɪ.ʒən əv/ (p.p) – Nhân dịp

Ví dụ 1: On the occasion of her graduation, we gave her a surprise gift.

(Nhân dịp cô ấy tốt nghiệp, chúng tôi tặng cô ấy một món quà bất ngờ.)

Ví dụ 2: On the occasion of Tet, many people return home to reunite with their families.

(Nhân dịp Tết, nhiều người về quê để đoàn tụ với gia đình.)

Ví dụ 3: On the occasion of their wedding anniversary, they went on a trip to Da Nang.

(Nhân dịp kỷ niệm ngày cưới, họ đi du lịch Đà Nẵng.)

Quảng cáo

b. In celebration of /ɪn ˌsel.əˈbreɪ.ʃən əv/ (p.p) - Để chúc mừng, để kỷ niệm điều gì

Ví dụ 1: A parade was organized in celebration of the national holiday.

(Một cuộc diễu hành được tổ chức nhân dịp quốc khánh.)

Ví dụ 2: She received flowers in celebration of her retirement.

(Cô ấy nhận được hoa nhân dịp nghỉ hưu.)

Ví dụ 3: They held a concert in celebration of the school's 50th anniversary.

(Họ tổ chức một buổi hòa nhạc nhân dịp kỷ niệm 50 năm của trường.)

c. On the day of /ɒn ðə deɪ əv/ (p.p) - Đúng vào ngày đó, nhân dịp

Ví dụ 1: He delivered a heartfelt speech on the day of the company's 20th anniversary.

(Anh ấy đã phát biểu đầy cảm xúc nhân dịp kỷ niệm 20 năm thành lập công ty.)

Ví dụ 2: We organized a small party on the day of his retirement.

(Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc nhỏ nhân dịp anh ấy nghỉ hưu.)

Ví dụ 3: On the day of her graduation, her parents gave her a gold necklace.

(Nhân dịp tốt nghiệp, bố mẹ cô ấy đã tặng cô một sợi dây chuyền vàng.)

Quảng cáo

d. In commemoration of /ɪn kəˌmem.əˈreɪ.ʃən əv/ (p.p) - Nhân dịp kỷ niệm, tưởng nhớ hoặc vinh danh ai đó hoặc sự kiện nào đó

Ví dụ 1: In commemoration of his birthday, the museum hosted a special art exhibition.

(Nhân dịp sinh nhật ông, bảo tàng đã tổ chức một triển lãm nghệ thuật đặc biệt.)

Ví dụ 2: The school planted trees in commemoration of Earth Day.

(Trường học đã trồng cây nhân dịp Ngày Trái Đất.)

Ví dụ 3: A memorial was unveiled in commemoration of the town’s 100th founding anniversary.

(Một đài tưởng niệm đã được khánh thành nhân dịp kỷ niệm 100 năm thành lập thị trấn.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “nhân dịp”:

Quảng cáo

To celebrate

/tə ˈsel.ə.breɪt/

Kỷ niệm, chào mừng

Ví dụ 1: The whole city lit up to celebrate New Year’s Eve.

(Cả thành phố được thắp sáng nhân dịp giao thừa.)

Ví dụ 2: We had a dinner party to celebrate her promotion.

(Chúng tôi tổ chức tiệc tối nhân dịp cô ấy được thăng chức.)

Ví dụ 3: They planted trees to celebrate Earth Day.

(Họ trồng cây nhân dịp Ngày Trái Đất.)

Ví dụ 4: We organized a family dinner to celebrate our parents’ 30th wedding anniversary.

(Chúng tôi đã tổ chức một bữa tối gia đình nhân dịp kỷ niệm 30 năm ngày cưới của bố mẹ.)

To mark

/tə mɑːk/

Để ghi dấu, kỷ niệm một dịp/sự kiện đặc biệt

Ví dụ 1: A special ceremony was held to mark the end of the school year.

(Một buổi lễ đặc biệt được tổ chức nhân dịp kết thúc năm học.)

Ví dụ 2: They released a special album to mark the band’s 10th year.

(Họ phát hành album đặc biệt nhân dịp kỷ niệm 10 năm thành lập ban nhạc.)

Ví dụ 3: The festival was organized to mark the beginning of spring.

(Lễ hội được tổ chức nhân dịp bắt đầu mùa xuân.)

Ví dụ 4: A special coin was issued to mark the King’s coronation anniversary.

(Một đồng xu đặc biệt đã được phát hành nhân dịp kỷ niệm lễ đăng quang của nhà vua.)

 4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. A concert was held __________ the country’s independence.

2. We gave our teacher flowers __________ Teachers’ Day.

3. A book was published __________ the university’s 150th anniversary.

4. The town held a big parade __________ the founding of the city.

5. They organized a trip to the mountains __________ their graduation.

6. __________ her retirement, the company threw a farewell party.

Đáp án gợi ý:

1. in commemoration of

2. on the occasion of

3. to mark

4. in celebration of

5. to celebrate

6. On the day of

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học