Chú trọng tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Chú trọng tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Chú trọng tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Chú trọng là gì

Trong tiếng Việt, “chú trọng” nghĩa là đặt sự quan tâm, ưu tiên, hoặc tập trung đặc biệt vào một việc gì đó.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “chú trọng”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “chú trọng”:

a. focus on /ˈfəʊ.kəs ɒn/ (v.p) – tập trung vào điều gì

Ví dụ 1: In class, students should focus on the teacher’s instructions.

(Trong lớp, học sinh nên chú trọng vào lời giảng của giáo viên.)

Ví dụ 2: We need to focus on improving our speaking skills.

(Chúng ta cần chú trọng cải thiện kỹ năng nói.)

Ví dụ 3: The company is focusing on customer satisfaction.

(Công ty đang chú trọng đến sự hài lòng của khách hàng.)

b. pay attention to /peɪ əˈten.ʃən tuː/ (v.p) - chú ý đến, quan tâm đến

Ví dụ 1: You should pay attention to grammar when writing essays.

(Bạn nên chú trọng đến ngữ pháp khi viết bài luận.)

Ví dụ 2: The government needs to pay more attention to rural areas.

Quảng cáo

(Chính phủ cần chú trọng hơn đến các khu vực nông thôn.)

Ví dụ 3: We must pay attention to how we treat the environment.

(Chúng ta phải chú trọng đến cách đối xử với môi trường.)

c. take something seriously /teɪk ˈsɪə.ri.əs.li/ (v.p) - coi trọng điều gì, xem đó là vấn đề nghiêm túc

Ví dụ 1: You need to take your health seriously.

(Bạn cần chú trọng đến sức khỏe của mình.)

Ví dụ 2: The school takes student feedback seriously.

(Trường học chú trọng đến phản hồi của học sinh.)

Ví dụ 3: She takes her studies very seriously.

(Cô ấy chú trọng việc học của mình.)

d. place emphasis on /pleɪs ˈem.fə.sɪs ɒn/ (v.p) - đặt trọng tâm vào điều gì

Ví dụ 1: This program places emphasis on communication skills.

(Chương trình này chú trọng vào kỹ năng giao tiếp.)

Ví dụ 2: The teacher put emphasis on critical thinking.

(Giáo viên chú trọng tư duy phản biện.)

Quảng cáo

Ví dụ 3: Many universities place great emphasis on research.

(Nhiều trường đại học chú trọng mạnh vào nghiên cứu.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “chú trọng”:

highlight

/ˈhaɪ.laɪt/

làm nổi bật, nhấn mạnh, chú trọng đến

Ví dụ 1: The report highlights the need for clean energy.

(Bản báo cáo chú trọng nhu cầu về năng lượng sạch.)

Ví dụ 2: This chapter highlights key economic problems.

(Chương này chú trọng các vấn đề kinh tế then chốt.)

Ví dụ 3: The study highlights the importance of early education.

(Nghiên cứu chú trọng tầm quan trọng của giáo dục sớm.)

prioritize

/praɪˈɒr.ɪ.taɪz/

ưu tiên, dành sự quan tâm lớn hơn cho việc gì

Ví dụ 1: We must prioritize environmental protection.

(Chúng ta phải chú trọng/ưu tiên việc bảo vệ môi trường.)

Ví dụ 2: The manager prioritized staff training this year.

(Người quản lý đã chú trọng đào tạo nhân viên trong năm nay.)

Ví dụ 3: You should prioritize your health over work.

(Bạn nên chú trọng sức khỏe hơn công việc.)

give precedence to

/ɡɪv ˈpres.ɪ.dəns tuː/

dành sự ưu tiên, coi điều gì là quan trọng hơn

Ví dụ 1: The government gives precedence to economic development.

(Chính phủ chú trọng ưu tiên phát triển kinh tế.)

Ví dụ 2: We should give precedence to safety over speed.

(Chúng ta nên chú trọng an toàn hơn là tốc độ.)

Ví dụ 3: Modern education often gives precedence to creativity.

(Giáo dục hiện đại thường chú trọng sự sáng tạo.)

4. Bài tập áp dụng

Viết lại câu sau dùng từ trong danh sách để thay cho phần in đậm, không thay đổi ý nghĩa.

focus on – take seriously – prioritize – place emphasis on – give precedence to

1. The company mainly cares about customer experience.

 → __________________________________________________

2. You should treat your health as something very important.

 → __________________________________________________

Quảng cáo

3. The new manager puts the most importance on employee wellbeing.

 → __________________________________________________

4. In emergencies, hospitals usually treat critical cases first.

 → __________________________________________________

5. Students should concentrate on their exams instead of social media.

 → __________________________________________________

Đáp án gợi ý:

1. The company focuses on customer experience.

2. You should take your health seriously.

3. The new manager places emphasis on employee wellbeing.

4. In emergencies, hospitals give precedence to critical cases.

5. Students should focus on their exams instead of social media.

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học