Hoạt ngôn tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Hoạt ngôn tiếng Anh là gì đầy đủ cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Hoạt ngôn tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Hoạt ngôn là gì

Trong tiếng Việt, “hoạt ngôn” mô tả một người có khả năng giao tiếp tốt, nói chuyện lưu loát, tự nhiên, có duyên và thường rất tự tin khi nói trước đám đông. Người hoạt ngôn không nhất thiết phải nói nhiều, nhưng họ biết cách truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng, thu hút và dễ hiểu.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “hoạt ngôn”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “hoạt ngôn”:

a. talkative /ˈtɔː.kə.tɪv/ (adj) – nói nhiều, hoạt bát

Ví dụ 1: My little brother is so talkative. He never stops asking questions!

(Em trai tôi rất hoạt bát, cứ hỏi suốt không ngừng!)

Ví dụ 2: She is usually lively and talkative, but today she stays quiet and keeps looking at others.

(Bình thường cô ấy sôi nổi và hay nói, nhưng hôm nay cô chỉ lặng yên quan sát mọi người.)

b. communicative /kəˈmjuː.nɪ.kə.tɪv/ (adj) - giao tiếp tốt, cởi mở

Quảng cáo

Ví dụ 1: Customers complained that the sales clerks were not very communicative.

(Khách hàng phàn nàn rằng các nhân viên bán hàng chưa thực sự cởi mở trong giao tiếp.)

Ví dụ 2: Tom is very communicative and works well in a team.

(Tom rất cởi mở và làm việc nhóm rất tốt.)

c. eloquent /ˈel.ə.kwənt/ (adj) - có khả năng nói trôi chảy, có sức thuyết phục

Ví dụ 1: She was an eloquent speaker, able to move and inspire audiences.

(Cô ấy là một diễn giả có tài hùng biện, với khả năng lay động lòng người và truyền cảm hứng đến các khán giả.)

Ví dụ 2: The poem is full of eloquent phrases about the beauty of nature.

(Bài thơ chứa đựng nhiều lời lẽ hùng hồn ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.)

d. articulate /ɑːrˈtɪk.jə.lət/ (adj) - có khả năng nói trôi chảy, mạch lạc

Quảng cáo

Ví dụ 1: I was feeling emotions that I found difficult to articulate.

(Các cảm xúc mà tôi trải qua thật khó để tôi diễn tả rõ ràng thành lời.)

Ví dụ 2: The candidate was so nervous that he could barely articulate his words.

(Cậu thí sinh đó đã lo lắng đến mức gần như không thể nói thành lời.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “hoạt ngôn”:

well-spoken

/ˌwel ˈspəʊ.kən/

Nói năng chuẩn mực, lịch thiệp

Ví dụ: He is polite and well-spoken, which makes a good impression.

(Anh ấy tạo ấn tượng tốt là một người lịch sự và nói năng chuẩn mực.)

gift of the gab

/ɡɪft əv ðə ɡæb/

Khéo ăn nói

Ví dụ: He has the gift of the gab. He can sell anything!

(Anh ta khéo ăn nói đến mức bán được bất cứ thứ gì!)

outgoing

/ˈaʊt.ɡoʊ.ɪŋ/

Hòa đồng, thích giao tiếp

Ví dụ: She’s outgoing and always engages in conversations with others.

(Cô ấy rất hòa đồng và luôn trò chuyện cùng mọi người.)

silver-tongued

/ˌsɪl.vɚˈtʌŋd/

Khả năng nói chuyện lưu loát, thuyết phục

Ví dụ: The silver-tongued politician won the crowd over with his promises.

(Chính trị gia với khả năng ăn nói khéo léo đã chiếm được cảm tình của đám đông bằng những lời hứa của mình.)

 4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. Lisa is very __________. She never hesitates to share her opinions in class.

2. John gave an __________ speech that moved the whole audience.

3. You need to be more __________ if you want to work in customer service.

4. My cousin is super __________. He can talk for hours without stopping.

Quảng cáo

5. Despite his young age, he’s incredibly mature and __________________.

6. She used her __________________ skills to negotiate a better deal.

Đáp án gợi ý:

1. communicative

2. eloquent

3. articulate

4. talkative

5. well-spoken

6. silver-tongued

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học