Ồn ào và sôi động tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Ồn ào và sôi động tiếng Anh là gì đầy đủ cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Ồn ào và sôi động tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Ồn ào và sôi động là gì

Trong tiếng Việt, "ồn ào và sôi động" thường được dùng để miêu tả một nơi hoặc bầu không khí náo nhiệt, đầy âm thanh, hoạt động và năng lượng.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “ồn ào và sôi động”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “ồn ào và sôi động”:

a. bustling /ˈbʌs.lɪŋ/ (adj) – Náo nhiệt, tấp nập, đầy người và hoạt động

Ví dụ 1: The market was bustling with shoppers and street vendors.

(Khu chợ náo nhiệt với người mua và các quầy hàng rong.)

Ví dụ 2: We walked through the bustling streets of Hanoi at night.

(Chúng tôi đi bộ qua những con phố tấp nập của Hà Nội vào ban đêm.)

b. lively /ˈlaɪv.li/ (adj) - Sôi động, sinh động, đầy năng lượng (nơi chốn, người hoặc sự kiện)

Ví dụ 1: It was a lively party with music, dancing, and laughter.

(Đó là một bữa tiệc sôi động với âm nhạc, nhảy múa và tiếng cười.)

Quảng cáo

Ví dụ 2: The café is always lively in the evening.

(Quán cà phê luôn sôi động vào buổi tối.)

c. vibrant /ˈvaɪ.brənt/ (adj) - Rực rỡ, đầy sức sống, sôi nổi (dùng cho nơi chốn, văn hóa, cộng đồng...)

Ví dụ 1: New York is a vibrant city full of life and culture.

(New York là một thành phố sôi động, tràn đầy sức sống và văn hóa.)

Ví dụ 2: The festival was colorful and vibrant, with music and dance everywhere.

(Lễ hội đầy màu sắc và sôi động, với âm nhạc và điệu nhảy khắp nơi.)

d. noisy and energetic /ˈnɔɪ.zi ænd ˌen.ərˈdʒet.ɪk/ (adj) - Ồn ào và tràn đầy năng lượng (dùng cho người, nhóm, không gian)

Ví dụ 1: The classroom became noisy and energetic after recess.

(Lớp học trở nên ồn ào và đầy năng lượng sau giờ ra chơi.)

Ví dụ 2: They were a noisy and energetic group of kids playing soccer.

(Họ là một nhóm trẻ con chơi bóng rất ồn ào và sôi nổi.)

e. rowdy /ˈraʊ.di/ (adj) - Ồn ào một cách lộn xộn, huyên náo

Quảng cáo

Ví dụ 1: The bar got rowdy as the night went on.

(Quán bar trở nên ồn ào lộn xộn khi đêm càng về khuya.)

Ví dụ 2: The crowd at the concert was loud and rowdy.

(Đám đông tại buổi hòa nhạc rất ồn ào và náo động.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “ồn ào và sôi động”:

hustle and bustle

/ˌhʌs.əl ənd ˈbʌs.əl/

Sự nhộn nhịp, vội vã, ồn ào của một nơi đông người

Ví dụ 1: She prefers the quiet countryside to the hustle and bustle of the city.

(Cô ấy thích vùng nông thôn yên bình hơn sự nhộn nhịp ồn ào của thành phố.)

Ví dụ 2: After a long day in the hustle and bustle of downtown, I needed some peace.

(Sau một ngày dài giữa sự nhộn nhịp tất bật của khu trung tâm, tôi cần chút yên tĩnh.)

Ví dụ 3: After living in the countryside, she found it hard to adjust to the hustle and bustle of city life.

(Sau khi sống ở vùng quê, cô ấy thấy khó thích nghi với sự ồn ào và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị.)

buzz

/bʌz/

Sự náo nhiệt, sôi động, hào hứng

Ví dụ 1: There was a real buzz in the room before the concert began.

(Căn phòng thực sự nhộn nhịp trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.)

Ví dụ 2: The café was buzzing with conversation and laughter.

(Quán cà phê rì rầm tiếng nói chuyện và tiếng cười.)

Ví dụ 3: There was a buzz in the office as everyone prepared for the big presentation.

(Văn phòng đầy không khí nhộn nhịp khi mọi người chuẩn bị cho buổi thuyết trình lớn.)

boisterous

/ˈbɔɪ.stɚ.əs/

Ồn ào, náo nhiệt, sôi nổi không kiểm soát

Ví dụ 1: The children were boisterous after eating too much sugar.

(Lũ trẻ trở nên ồn ào náo động sau khi ăn quá nhiều đường.)

Ví dụ 2: The boisterous crowd cheered loudly as the band took the stage.

(Đám đông náo nhiệt hò reo vang dội khi ban nhạc bước lên sân khấu.)

Ví dụ 3: The boisterous laughter from the next table made it hard to concentrate.

(Tiếng cười ồn ào náo nhiệt từ bàn bên cạnh khiến tôi khó tập trung.)

4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. On Saturday mornings, the local market is __________ with vendors shouting and people moving quickly from stall to stall.

Quảng cáo

2. The crowd became a bit __________ after the football team scored the winning goal – some even started jumping and yelling.

3. I love the __________ of downtown during the holiday season — lights, music, and people everywhere!

4. The little café has such a __________ atmosphere — there’s always music playing and friendly chatter.

5. The children became too __________ during the birthday party, running around and shouting.

6. The art district has a __________ feel with its colorful murals and live performances on every corner.

7. There was a soft __________ in the room as guests arrived and started talking quietly before the event.

8. The streets near the stadium were __________ with fans cheering and singing loudly.

Đáp án gợi ý:

1. bustling

2. rowdy

3. hustle and bustle

4. lively

5. boisterous

6. vibrant

7. buzz

8. noisy and energetic

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học