Tự luận tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Tự luận tiếng Anh là gì đầy đủ cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Tự luận tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Tự luận là gì

“Tự luận” là một hình thức trả lời hoặc làm bài mà người học phải tự trình bày suy nghĩ, phân tích, lập luận và diễn đạt ý kiến bằng lời văn của mình, không dựa vào lựa chọn có sẵn như trong trắc nghiệm.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “tự luận”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “tự luận”:

a. essay question /ˈɛ.seɪ ˈkwes.tʃən/ (n) – Câu hỏi tự luận

Ví dụ 1: The final exam included both multiple-choice and essay questions.

(Bài thi cuối kỳ bao gồm cả câu hỏi trắc nghiệm và câu hỏi tự luận.)

Ví dụ 2: Essay questions allow students to explain their reasoning in detail.

(Câu hỏi tự luận cho phép học sinh giải thích lập luận của mình một cách chi tiết.)

Ví dụ 3: The exam includes three essay questions on history and politics.

(Bài thi gồm ba câu hỏi tự luận về lịch sử và chính trị.)

Ví dụ 4: She spent too much time on the first essay question and didn’t finish the rest.

Quảng cáo

(Cô ấy dành quá nhiều thời gian cho câu hỏi tự luận đầu tiên nên không hoàn thành phần còn lại.)

b. written response /ˈrɪt.ən rɪˈspɑːns/ (n) - Phần trả lời bằng văn bản

Ví dụ 1: Please write a short written response to the following question.

(Hãy viết một đoạn trả lời ngắn cho câu hỏi sau.)

Ví dụ 2: Her written response showed a deep understanding of the topic.

(Phần trả lời tự luận của cô ấy thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề.)

Ví dụ 3: The teacher gave detailed feedback on each student’s written response.

(Giáo viên đưa ra phản hồi chi tiết cho mỗi câu trả lời tự viết của học sinh.)

Ví dụ 4: For this assignment, a clear and well-structured written response is required.

(Với bài tập này, bạn cần một câu trả lời viết rõ ràng và có cấu trúc tốt.)

c. constructed response /kənˈstrʌk.tɪd rɪˈspɒns/ (n) - Câu trả lời tự xây dựng

Ví dụ 1: This test includes multiple constructed response questions.

Quảng cáo

(Bài kiểm tra này bao gồm nhiều câu hỏi dạng tự luận.)

Ví dụ 2: In a constructed response, students must support their answers with evidence.

(Trong bài tự luận, học sinh phải đưa ra bằng chứng để hỗ trợ câu trả lời.)

Ví dụ 3: The constructed response should be written in full sentences.

(Câu trả lời tự luận phải được viết bằng câu đầy đủ.)

Ví dụ 4: Teachers often prefer constructed responses for deeper assessment

(Giáo viên thường ưa chuộng câu trả lời tự luận để đánh giá sâu hơn.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “tự luận”:

open-ended question

/ˌəʊpən ˈɛndɪd ˈkwɛs.tʃən/

Câu hỏi mở, không giới hạn câu trả lời, thường dùng trong bài viết tự luận hoặc thảo luận.

Ví dụ 1: The test includes both multiple-choice and open-ended questions.

(Bài kiểm tra bao gồm cả câu hỏi trắc nghiệm và câu hỏi mở.)

Ví dụ 2: An open-ended question encourages deeper thinking and elaboration.

(Một câu hỏi mở khuyến khích tư duy sâu và giải thích kỹ.)

Ví dụ 3: Please respond to the open-ended question in at least 150 words.

(Vui lòng trả lời câu hỏi mở với tối thiểu 150 từ.)

Ví dụ 4: The survey ended with an open-ended question about customer experience.

(Bảng khảo sát kết thúc bằng một câu hỏi mở về trải nghiệm khách hàng.)

free-response question

/friː rɪˈspɒns ˈkwes.tʃən/

Câu hỏi không giới hạn câu trả lời

Ví dụ 1: The free-response questions test students’ analytical and writing skills.

(Các câu hỏi tự luận kiểm tra kỹ năng phân tích và viết của học sinh.)

Ví dụ 2: Each free-response question is scored based on clarity and logic.

(Mỗi câu hỏi tự luận được chấm điểm dựa trên sự rõ ràng và logic.)

Ví dụ 3: The exam ends with two free-response questions on global economics.

(Bài thi kết thúc với hai câu hỏi tự luận về kinh tế toàn cầu.)

Ví dụ 4: Free-response questions can vary in length and complexity.

(Câu hỏi tự luận có thể khác nhau về độ dài và độ phức tạp.)

Quảng cáo

4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. The literature exam ended with a complex __________________ that asked students to analyze a poem.

2. In a __________________, students are required to generate and explain their own answers without multiple-choice options.

3. The final part of the test is an __________________ that requires at least two paragraphs of explanation.

4. She received top marks for her detailed and thoughtful __________________.

5. The professor included a challenging __________________ on the ethics of artificial intelligence.

Đáp án gợi ý:

1. free-response question

2. constructed response

3. open-ended question

4. written response

5. essay question

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học