Find sth adj (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Find sth adj đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Find sth adj từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

Find sth adj (cách dùng, bài tập có giải)

Quảng cáo

A. Lý thuyết Find sth adj

Cấu trúc "find + something + adjective" được sử dụng để diễn đạt cảm nhận, đánh giá hoặc quan điểm cá nhân về một điều gì đó.

1. Cấu trúc chung

Công thức:

Subject + find + object + adjective

=> Ý nghĩa:

- Dùng để diễn đạt ý kiến hoặc cảm nhận về một sự vật, sự việc.

- Tính từ (adjective) trong câu giúp mô tả cảm xúc của người nói.

Ví dụ:

- I find English interesting. (Tôi thấy tiếng Anh thú vị.)

- She finds the movie boring. (Cô ấy thấy bộ phim chán.)

- They find this book useful. (Họ thấy cuốn sách này hữu ích.)

2. Cách sử dụng trong câu

a. Dùng với các tính từ miêu tả cảm xúc

Quảng cáo

- I find this film exciting. (Tôi thấy bộ phim này thú vị.)

- She finds math difficult. (Cô ấy thấy môn toán khó.)

b. Dùng để diễn đạt quan điểm về một điều gì đó

- He finds history fascinating. (Anh ấy thấy lịch sử hấp dẫn.)

- We find this rule unnecessary. (Chúng tôi thấy quy tắc này không cần thiết.)

c. Dùng trong câu phủ định và câu hỏi

* Phủ định:

- She does not find the book interesting. (Cô ấy không thấy cuốn sách thú vị.)

- I do not find this topic difficult. (Tôi không thấy chủ đề này khó.)

* Câu hỏi:

- Do you find this exercise helpful? (Bạn có thấy bài tập này hữu ích không?)

- Does she find the story interesting? (Cô ấy có thấy câu chuyện thú vị không?)

B. Bài tập Find sth adj

Ex1. Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ "find"

1. I __________ this book very useful for studying.

Quảng cáo

2. She __________ the new teacher very friendly.

3. They __________ the game too difficult to play.

4. He __________ the movie exciting.

Đáp án:

1. find

2. finds

3. find

4. finds

Ex2. Chọn đáp án đúng

1. "She __________ the lesson very easy."

A. finds

B. finding

C. founded

2. "Do you __________ the trip enjoyable?"

A. finds

Quảng cáo

B. find

C. found

3. "We __________ the problem quite complicated."

A. find

B. finds

C. finding

4. "I __________ this book boring, so I stopped reading it."

A. finds

B. found

C. find

Đáp án:

1. A

2. B

3. A

4. B

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học