Tend to (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Tend to đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Tend to từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

Tend to (cách dùng, bài tập có giải)

Quảng cáo

A. Lý thuyết Tend to

"Tend to" được sử dụng để diễn tả thói quen, xu hướng hoặc hành vi thường xảy ra. Nó giúp mô tả điều gì đó diễn ra phổ biến hoặc theo một khuynh hướng nhất định.

1. Cấu trúc "Tend to"

Công thức:

Subject + tend to + V (bare infinitive)

=> Ý nghĩa:

- Dùng để nói về hành động hoặc thói quen thường xuyên xảy ra nhưng không phải lúc nào cũng đúng.

Ví dụ:

- People tend to spend more money during the holiday season. (Mọi người có xu hướng chi tiêu nhiều hơn vào mùa lễ.)

- She tends to get nervous before exams. (Cô ấy có xu hướng lo lắng trước kỳ thi.)

- Older people tend to wake up early in the morning. (Người lớn tuổi có xu hướng thức dậy sớm vào buổi sáng.)

Quảng cáo

2. Cách sử dụng trong câu

a. Dùng để mô tả thói quen cá nhân hoặc tập quán chung

- I tend to drink coffee in the morning. (Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng.)

- Teenagers tend to use social media frequently. (Thanh thiếu niên có xu hướng sử dụng mạng xã hội thường xuyên.)

b. Dùng để nói về một xu hướng chung

- During summer, people tend to wear lighter clothes. (Vào mùa hè, mọi người có xu hướng mặc quần áo mỏng hơn.)

- Introverts tend to prefer quiet places. (Người hướng nội có xu hướng thích những nơi yên tĩnh.)

c. Dùng trong câu phủ định và câu hỏi

* Phủ định:

- He does not tend to eat spicy food. (Anh ấy không có xu hướng ăn đồ cay.)

- They do not tend to stay up late. (Họ không có xu hướng thức khuya.)

* Câu hỏi:

Quảng cáo

- Do you tend to wake up early on weekends? (Bạn có thường thức dậy sớm vào cuối tuần không?)

- Does she tend to get stressed easily? (Cô ấy có dễ bị căng thẳng không?)

B. Bài tập Tend to

Ex1. Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ sau "Tend to"

1. He __________ (get) nervous when speaking in public.

2. People __________ (spend) more money during holiday seasons.

3. They __________ (wake) up early on weekdays.

4. My brother __________ (avoid) crowded places.

Đáp án:

1. tends to get

2. tend to spend

3. tend to wake

4. tends to avoid

Ex2. Chọn đáp án đúng

Quảng cáo

1. "She __________ to eat healthy food."

A. tend

B. tending

C. tends

2. "__________ teenagers tend to use smartphones a lot?"

A. Does

B. Do

C. Did

3. "He __________ not tend to follow trends."

A. do

B. does

C. did

4. "My friends __________ to study late at night."

A. tend

B. tends

C. tending

Đáp án:

1. C

2. B

3. B

4. A

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học