Increase + Giới từ (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Increase + Giới từ đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Increase + Giới từ từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

Increase + Giới từ (cách dùng, bài tập có giải)

Quảng cáo

A. Lý thuyết Increase + Giới từ

1. Định nghĩa

Động từ "increase" có nghĩa là tăng lên, và có thể đi kèm với một số giới từ phổ biến để thể hiện các sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng "increase" với các giới từ thường gặp.

2. Cấu trúc

a. Increase in + danh từ

=> Dùng để chỉ sự tăng lên về số lượng, mức độ của một đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

- There has been an increase in the number of students enrolling in online courses. (Có sự gia tăng về số lượng sinh viên đăng ký khóa học trực tuyến.)

- Scientists report a significant increase in global temperatures. (Các nhà khoa học báo cáo sự gia tăng đáng kể về nhiệt độ toàn cầu.)

b. Increase by + số lượng hoặc tỷ lệ phần trăm

=> Dùng để chỉ mức độ tăng lên theo một giá trị cụ thể.

Quảng cáo

Ví dụ:

- The company's revenue increased by 20% last year. (Doanh thu của công ty đã tăng 20% năm ngoái.)

- The price of fuel increased by $2 per gallon. (Giá nhiên liệu đã tăng lên 2 đô la mỗi gallon.)

c. Increase to + giá trị cụ thể

=> Dùng để diễn đạt kết quả của sự gia tăng, tức là đạt đến một mức độ nhất định.

Ví dụ:

- The population of the city increased to 5 million people. (Dân số của thành phố đã tăng lên 5 triệu người.)

- The temperature increased to 35°C in the afternoon. (Nhiệt độ đã tăng lên 35°C vào buổi chiều.)

d. Increase from… to…

=> Dùng để mô tả sự thay đổi từ một mức độ ban đầu đến một mức độ mới.

Ví dụ:

- The number of tourists increased from 500,000 to 700,000 last year. (Số lượng khách du lịch đã tăng từ 500.000 lên 700.000 năm ngoái.)

Quảng cáo

- The company's revenue increased from $1 million to $1.5 million. (Doanh thu của công ty đã tăng từ 1 triệu đô lên 1,5 triệu đô.)

e. Increase at + tốc độ hoặc tỷ lệ

=> Dùng để chỉ tốc độ hoặc tỷ lệ tăng trưởng của một hiện tượng.

Ví dụ:

- The number of new startups is increasing at a rapid rate. (Số lượng công ty khởi nghiệp mới đang tăng với tốc độ nhanh.)

- Inflation is increasing at an alarming pace. (Lạm phát đang gia tăng với tốc độ đáng lo ngại.)

B. Bài tập Increase + Giới từ

Ex1. Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu

1. The unemployment rate has increased ___ 10% this year.

2. The company's profits increased ___ $500,000 last quarter.

3. The price of gold increased ___ $1,800 per ounce.

4. The number of employees increased ___ 50 to 75 in just one year.

5. Global temperatures have increased ___ the past decade.

Quảng cáo

Đáp án:

1. by

2. to

3. to

4. from...to

5. in

Ex2. Xác định và sửa lỗi sai nếu có trong các câu sau:

1. The price of gas increased from $3.50 to $4.50 by last month.

2. The number of international students increased to 15% last year.

3. Our sales have increased in 30% since last quarter.

4. The crime rate has increased at an alarming speed.

Lời giải:

Đáp án:

1. by

2. to

3. in

4. câu đúng

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học