Otherwise (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Otherwise đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Otherwise từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

Otherwise (cách dùng, bài tập có giải)

Quảng cáo

A. Lý thuyết Otherwise

1. Định nghĩa

Otherwise là một từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều cách sử dụng khác nhau, thường mang ý nghĩa “nếu không thì” hoặc “một cách khác”. Cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng của từ này nhé!

2. Cách dùng

a. "Otherwise" mang nghĩa "nếu không thì"

Diễn tả hậu quả nếu điều được nói trước không xảy ra.

Ví dụ:

- You have to leave now, otherwise you will miss the bus.

(Bạn phải rời đi ngay, nếu không bạn sẽ lỡ chuyến xe buýt.)

- Wear a jacket, otherwise you’ll catch a cold.

(Hãy mặc áo khoác vào, nếu không bạn sẽ bị cảm lạnh.)

b. "Otherwise" mang nghĩa "theo một cách khác"

Dùng để chỉ một điều gì đó xảy ra theo một cách khác hoặc theo một tình huống khác.

Quảng cáo

Ví dụ:

- The plan was perfect, but the execution was otherwise.

(Kế hoạch thì hoàn hảo, nhưng việc thực hiện lại khác.)

- He is loud and energetic at work, but otherwise, he is very quiet.

(Anh ấy rất năng động và ồn ào khi làm việc, nhưng ngoài ra, anh ấy rất trầm lặng.)

c. "Otherwise" dùng để đưa ra một lựa chọn thay thế

Đôi khi nó có thể mang ý nghĩa “ngoài ra” hoặc “mặt khác”.

Ví dụ:

- We must continue with the project; otherwise, all our efforts will be wasted.

(Chúng ta phải tiếp tục dự án, nếu không thì tất cả nỗ lực của chúng ta sẽ bị lãng phí.)

- I thought the movie would be boring, but otherwise, it was quite interesting.

(Tôi nghĩ bộ phim sẽ rất chán, nhưng thực ra nó lại khá thú vị.)

B. Bài tập Otherwise

Ex1. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

Quảng cáo

1. "He was late for work; __________, he missed an important meeting."

A. otherwise

B. as a result

C. meanwhile

2. "You must finish this assignment today; __________, you won’t get the full credit."

A. unless

B. otherwise

C. however

3. "Wear warm clothes; __________, you might catch a cold."

A. otherwise

B. despite

C. because

4. "She wanted to go out; __________, the heavy rain stopped her."

A. however

B. therefore

C. otherwise

Quảng cáo

Đáp án:

1. B

2. B

3. A

4. A

Ex2. Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống: otherwise, unless, if not, however, therefore, instead

1. You must follow the instructions; __________, the experiment will fail.

2. The weather was cold; __________, we still went for a walk.

3. I wanted to go to the cinema; __________, I decided to stay home and read a book.

4. He must work harder; __________, he will not get promoted.

5. You need to wear a raincoat; __________, you’ll get wet.

Đáp án:

1. otherwise

2. however

3. instead

4. otherwise

5. otherwise

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học