Ba(OH)2 + Cr(NO3)3 → Ba(NO3)2 + Ba(CrO2)2 + H2O
Phản ứng Ba(OH)2 + Cr(NO3)3 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ba(OH)2 có lời giải, mời các bạn đón xem:
4Ba(OH)2 + 3Cr(NO3)3 → 3Ba(NO3)2 + Ba(CrO2)2 + 4H2O
Điều kiện phản ứng
- Không có
Cách thực hiện phản ứng
- Cho dung dịch Ba(OH)2 dư tác dụng với Cr(NO3)3
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Khi cho bari hiđroxit phản ứng với crôm III nitrate tạo thành bari nitrate và bari cromit
Bạn có biết
Tương tự như Ba(OH)2, các bazơ khác như NaOH, KOH,…cũng phản ứng với Cr(NO3)3
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Chất phản ứng được với dung dịch H2SO4 tạo ra kết tủa là:
A. Ba(OH)2. B. Na2CO3.
C. NaOH. D. NaCl
Đáp án: A
Hướng dẫn giải
Ba(OH)2 + H2SO4 → BaSO4 ↓ + 2H2O
Ví dụ 2: Chọn nội dung không chính xác khi nói về các nguyên tố nhóm IIA:
A. Đều phản ứng với dung dịch axit
B. Đều phản ứng với oxy
C. Đều có tính khử mạnh
D. Đều phản ứng với nước
Đáp án: D
Hướng dẫn giải
Be không tác dụng với nước
Ví dụ 3: Chỉ ra phát biểu sai.
A. Tính khử của các kim loại kiềm thổ tăng dần từ Be đến Ba.
B. Năng lượng ion hóa thứ nhất giảm dần từ Be đến Ba.
C. Ở nhiệt độ thường Be không phản ứng với nước còn Mg thì phản ứng chậm.
D. Các kim loại kiềm thổ đều nhẹ hơn nhôm.
Đáp án: D
Hướng dẫn giải
Ba nặng hơn Al vì có D = 3,5g/cm3 > DAl = 2,7g/cm3
Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:
- Ba(OH)2 + CO2 → H2O + BaCO3 ↑
- Ba(OH)2 + 2CO2 → Ba(HCO3)2
- Ba(OH)2 + SO2 → H2O + BaSO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2SO3 → Ba(HSO4)2
- Ba(OH)2 + N2O5 → Ba(NO3)2 + H2O
- 2Ba(OH)2 + 4NO2 → Ba(NO3)2 + 2H2O + Ba(NO2)2
- Ba(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + 2HCl → BaCl2 + 2H2O
- Ba(OH)2 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O
- 3Ba(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + Ba3(PO4)2
- 3Ba(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + BaHPO4
- Ba(OH)2 + 2H3PO4 → Ba(H2PO4)2 + 2H2O
- Ba(OH)2 + H2S → 2H2O + BaS
- Ba(OH)2 + 2H2S → 2H2O + Ba(HS)2
- Ba(OH)2 + Na2CO3 → 2NaOH + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + K2CO3 → 2KOH + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + (NH4)2CO3 → 2H2O + 2NH3 + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2NaHCO3 → 2H2O + Na2CO3 + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + NaHCO3 → H2O + NaOH + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + KHCO3 → H2O + KOH + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2KHCO3 → H2O + K2CO3 + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + NH4HCO3 → 2H2O + NH3 + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2NH4HCO3 → 2H2O + 2NH3 + Ba(HCO3)2
- Ba(OH)2 + Ca(HCO3)2 → CaCO3 ↓ + 2H2O + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + Ba(HCO3)2 → H2O + 2BaCO3 ↓
- 3Ba(OH)2 + 2FeCl3 → 3BaCl2 + 2Fe(OH)3 ↓
- Ba(OH)2 + FeCl2 → BaCl2 + Fe(OH)2 ↓
- 3Ba(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Ba(NO3)2 + 2Fe(OH)3 ↓
- Ba(OH)2 + Fe(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Fe(OH)2 ↓
- 3Ba(OH)2 + Fe2(SO4)3 → 2Fe(OH)3 ↓ + 3BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + FeSO4 → Fe(OH)2 ↓ + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + CuSO4 → Cu(OH)2 ↓ + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + CuCl2 → BaCl2 + Cu(OH)2 ↓
- Ba(OH)2 + Cu(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Cu(OH)2 ↓
- Ba(OH)2 + MgSO4 → Mg(OH)2 ↓ + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + MgCl2 → BaCl2 + Mg(OH)2 ↓
- Ba(OH)2 + Mg(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Mg(OH)2 ↓
- Ba(OH)2 + Zn(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Zn(OH)2 ↓
- Ba(OH)2 + ZnCl2 → BaCl2 + Zn(OH)2 ↓
- Ba(OH)2 + ZnSO4 → Zn(OH)2 + BaSO4 ↓
- 3Ba(OH)2 + Al2(SO4)3 → 2Al(OH)3 + 3BaSO4 ↓
- 3Ba(OH)2 + 2AlCl3 → 2Al(OH)3 ↓ + 3BaCl2
- 4Ba(OH)2 + 2AlCl3 → 3BaCl2 + 4H2O + Ba(AlO2)2
- 3Ba(OH)2 + 2Al(NO3)3 → 2Al(OH)3 ↓ + 3Ba(NO3)2
- 4Ba(OH)2 + 2Al(NO3)3 → 3Ba(NO3)2 + 4H2O + Ba(AlO2)2
- Ba(OH)2 + 2Al(OH)3 → 4H2O + Ba(AlO2)2
- Ba(OH)2 + 2Al + 2H2O → 3H2 + Ba(AlO2)2
- Ba(OH)2 + Al2O3 → H2O + Ba(AlO2)2
- Ba(OH)2 + CrSO4 → Cr(OH)2 ↓ + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + Na2SO4 → 2NaOH + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + Cs2SO4 → 2CsOH + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + 2NaHSO4 → 2H2O + Na2SO4 + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + 2KHSO4 → 2H2O + K2SO4 ↓ + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + Ba(HSO4)2 → 2H2O + 2BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + CaSO4 ↓ + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + Na2SO3 → 2NaOH + BaSO3 ↓
- Ba(OH)2 + K2SO3 → 2KOH + BaSO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2NaHSO3 → 2H2O + Na2SO3 + BaSO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2KHSO3 → 2H2O + K2SO3 + BaSO3 ↓
- Ba(OH)2 + (NH4)2SO4 → H2O + 2NH3 ↑ + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + 2NH4Cl → BaCl2 + 2H2O + 2NH3 ↑
- Ba(OH)2 + 2NH4NO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O + 2NH3 ↑
- Ba(OH)2 + (NH2)2CO → 2NH3 ↑ + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2NH4ClO3 → 2H2O + 2NH3 ↑ + Ba(ClO3)2
- Ba(OH)2 + 2NH4Cl → BaCl2 + 2NH3 ↑ + 2H2O
- Ba(OH)2 + NH4HSO4 → 2H2O + NH3 ↑ + BaSO4 ↓
- 3Ba(OH)2 + 2Na3PO4 → 6NaOH + Ba3(PO4)2 ↑
- 3Ba(OH)2 + 2K3PO4 → 6KOH + Ba3(PO4)2 ↓
- 3Ba(OH)2 + 2NaH2PO4 → 2NaOH + Ba3(PO4)2 ↓
- 3Ba(OH)2 + 2KH2PO4 → 2KOH + Ba3(PO4)2 ↓
- 3Ba(OH)2 + Ca(H2PO4)2 → Ca(OH)2 + 4H2O + Ba3(PO4)2 ↓
- 6Ba(OH)2 + 3Ca(H2PO4)2 → Ca3(PO4)2 ↓ + 12H2O + 2Ba3(PO4)2 ↓
- Ba(OH)2 + 2AgNO3 → Ag2O ↓ + Ba(NO3)2 + H2O
- 2Ba(OH)2 + K2Cr2O7 → H2O + 2KOH + 2BaCrO4 ↓
- Ba(OH)2 + K2CrO4 → 2KOH + BaCrO4 ↓
- 3Ba(OH)2 + XeO3 → 3H2O + Ba3XeO6
- Ba(OH)2 + 2CH3CH(NH3Cl)COOH → (CH3CH(NH3Cl)COO)2Ba + 2H2O
- Ba(OH)2 + 2CH3COOH → 2H2O + (CH3COO)2Ba
- Ba(OH)2 + 2CH3COOC2H5 → 2C2H5OH + (CH3COO)2Ba
- Ba(OH)2 + H2O2 → 2H2O + BaO2
- Ba(OH)2 + Ba(HS)2 → 2H2O + BaS
- Ba(OH)2 + Fe(CO)5 → BaCO3 ↓ + H2Fe(CO)4
- 6Ba(OH)2 + 6I2 → 6H2O + Ba(IO3)2 + 5BaI2
- 2Ba(OH)2 + KAl(SO4)2 → Al(OH)3 + KOH + 2BaSO4 ↓
- Phản ứng nhiệt phân: Ba(OH)2 → BaO + H2O
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)