Ba(OH)2 + K2Cr2O7 → KOH + BaCrO4 + H2O
Phản ứng Ba(OH)2 + K2Cr2O7 tạo ra BaCrO4 kết tủa thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ba(OH)2 có lời giải, mời các bạn đón xem:
2Ba(OH)2 + K2Cr2O7 → 2KOH + 2BaCrO4 ↓ + H2O
Điều kiện phản ứng
- Không có
Cách thực hiện phản ứng
- Cho dung dịch Ba(OH)2 tác dụng với K2Cr2O7
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Khi cho bari hiđroxit phản ứng với kali đicromat xuất hiện kết tủa Bari cromat
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Bari có cấu trúc tinh thể theo kiểu nào?
A. Lập phương tâm khối
B. Lục phương
C. Lập phương tâm diện
D. Khác
Đáp án: A
Hướng dẫn giải
Bari có cấu trúc tinh thể dạng lập phương tâm khối
Ví dụ 2: Để bảo quản Bari người ta cất giữ ở đâu
A. trong không khí B. trong dầu
C. trong nước D. trong axit
Đáp án: B
Hướng dẫn giải
Vì bari nhạy cảm với không khí nên các mẫu bari thường được cất giữ trong dầu
Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:
- Ba(OH)2 + CO2 → H2O + BaCO3 ↑
- Ba(OH)2 + 2CO2 → Ba(HCO3)2
- Ba(OH)2 + SO2 → H2O + BaSO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2SO3 → Ba(HSO4)2
- Ba(OH)2 + N2O5 → Ba(NO3)2 + H2O
- 2Ba(OH)2 + 4NO2 → Ba(NO3)2 + 2H2O + Ba(NO2)2
- Ba(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + 2HCl → BaCl2 + 2H2O
- Ba(OH)2 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O
- 3Ba(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + Ba3(PO4)2
- 3Ba(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + BaHPO4
- Ba(OH)2 + 2H3PO4 → Ba(H2PO4)2 + 2H2O
- Ba(OH)2 + H2S → 2H2O + BaS
- Ba(OH)2 + 2H2S → 2H2O + Ba(HS)2
- Ba(OH)2 + Na2CO3 → 2NaOH + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + K2CO3 → 2KOH + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + (NH4)2CO3 → 2H2O + 2NH3 + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2NaHCO3 → 2H2O + Na2CO3 + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + NaHCO3 → H2O + NaOH + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + KHCO3 → H2O + KOH + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2KHCO3 → H2O + K2CO3 + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + NH4HCO3 → 2H2O + NH3 + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2NH4HCO3 → 2H2O + 2NH3 + Ba(HCO3)2
- Ba(OH)2 + Ca(HCO3)2 → CaCO3 ↓ + 2H2O + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + Ba(HCO3)2 → H2O + 2BaCO3 ↓
- 3Ba(OH)2 + 2FeCl3 → 3BaCl2 + 2Fe(OH)3 ↓
- Ba(OH)2 + FeCl2 → BaCl2 + Fe(OH)2 ↓
- 3Ba(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Ba(NO3)2 + 2Fe(OH)3 ↓
- Ba(OH)2 + Fe(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Fe(OH)2 ↓
- 3Ba(OH)2 + Fe2(SO4)3 → 2Fe(OH)3 ↓ + 3BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + FeSO4 → Fe(OH)2 ↓ + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + CuSO4 → Cu(OH)2 ↓ + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + CuCl2 → BaCl2 + Cu(OH)2 ↓
- Ba(OH)2 + Cu(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Cu(OH)2 ↓
- Ba(OH)2 + MgSO4 → Mg(OH)2 ↓ + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + MgCl2 → BaCl2 + Mg(OH)2 ↓
- Ba(OH)2 + Mg(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Mg(OH)2 ↓
- Ba(OH)2 + Zn(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Zn(OH)2 ↓
- Ba(OH)2 + ZnCl2 → BaCl2 + Zn(OH)2 ↓
- Ba(OH)2 + ZnSO4 → Zn(OH)2 + BaSO4 ↓
- 3Ba(OH)2 + Al2(SO4)3 → 2Al(OH)3 + 3BaSO4 ↓
- 3Ba(OH)2 + 2AlCl3 → 2Al(OH)3 ↓ + 3BaCl2
- 4Ba(OH)2 + 2AlCl3 → 3BaCl2 + 4H2O + Ba(AlO2)2
- 3Ba(OH)2 + 2Al(NO3)3 → 2Al(OH)3 ↓ + 3Ba(NO3)2
- 4Ba(OH)2 + 2Al(NO3)3 → 3Ba(NO3)2 + 4H2O + Ba(AlO2)2
- Ba(OH)2 + 2Al(OH)3 → 4H2O + Ba(AlO2)2
- Ba(OH)2 + 2Al + 2H2O → 3H2 + Ba(AlO2)2
- Ba(OH)2 + Al2O3 → H2O + Ba(AlO2)2
- Ba(OH)2 + CrSO4 → Cr(OH)2 ↓ + BaSO4 ↓
- 4Ba(OH)2 + 3Cr(NO3)3 → 3Ba(NO3)2 + 4H2O + Ba(CrO2)2
- Ba(OH)2 + Na2SO4 → 2NaOH + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + Cs2SO4 → 2CsOH + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + 2NaHSO4 → 2H2O + Na2SO4 + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + 2KHSO4 → 2H2O + K2SO4 ↓ + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + Ba(HSO4)2 → 2H2O + 2BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + CaSO4 ↓ + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + Na2SO3 → 2NaOH + BaSO3 ↓
- Ba(OH)2 + K2SO3 → 2KOH + BaSO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2NaHSO3 → 2H2O + Na2SO3 + BaSO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2KHSO3 → 2H2O + K2SO3 + BaSO3 ↓
- Ba(OH)2 + (NH4)2SO4 → H2O + 2NH3 ↑ + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + 2NH4Cl → BaCl2 + 2H2O + 2NH3 ↑
- Ba(OH)2 + 2NH4NO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O + 2NH3 ↑
- Ba(OH)2 + (NH2)2CO → 2NH3 ↑ + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2NH4ClO3 → 2H2O + 2NH3 ↑ + Ba(ClO3)2
- Ba(OH)2 + 2NH4Cl → BaCl2 + 2NH3 ↑ + 2H2O
- Ba(OH)2 + NH4HSO4 → 2H2O + NH3 ↑ + BaSO4 ↓
- 3Ba(OH)2 + 2Na3PO4 → 6NaOH + Ba3(PO4)2 ↑
- 3Ba(OH)2 + 2K3PO4 → 6KOH + Ba3(PO4)2 ↓
- 3Ba(OH)2 + 2NaH2PO4 → 2NaOH + Ba3(PO4)2 ↓
- 3Ba(OH)2 + 2KH2PO4 → 2KOH + Ba3(PO4)2 ↓
- 3Ba(OH)2 + Ca(H2PO4)2 → Ca(OH)2 + 4H2O + Ba3(PO4)2 ↓
- 6Ba(OH)2 + 3Ca(H2PO4)2 → Ca3(PO4)2 ↓ + 12H2O + 2Ba3(PO4)2 ↓
- Ba(OH)2 + 2AgNO3 → Ag2O ↓ + Ba(NO3)2 + H2O
- Ba(OH)2 + K2CrO4 → 2KOH + BaCrO4 ↓
- 3Ba(OH)2 + XeO3 → 3H2O + Ba3XeO6
- Ba(OH)2 + 2CH3CH(NH3Cl)COOH → (CH3CH(NH3Cl)COO)2Ba + 2H2O
- Ba(OH)2 + 2CH3COOH → 2H2O + (CH3COO)2Ba
- Ba(OH)2 + 2CH3COOC2H5 → 2C2H5OH + (CH3COO)2Ba
- Ba(OH)2 + H2O2 → 2H2O + BaO2
- Ba(OH)2 + Ba(HS)2 → 2H2O + BaS
- Ba(OH)2 + Fe(CO)5 → BaCO3 ↓ + H2Fe(CO)4
- 6Ba(OH)2 + 6I2 → 6H2O + Ba(IO3)2 + 5BaI2
- 2Ba(OH)2 + KAl(SO4)2 → Al(OH)3 + KOH + 2BaSO4 ↓
- Phản ứng nhiệt phân: Ba(OH)2 → BaO + H2O
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)