Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7 (Smart World có đáp án): Phonetics
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7 phần Phonetics trong Unit 7: Movies sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 6 Unit 7 Smart World.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7 (Smart World có đáp án): Phonetics
Question 1. Choose the word that has the stress pattern different from the others.
A. answer
B. believe
C. rely
D. decrease
Đáp án đúng: A
A. answer /ˈɑːnsə/
B. believe /bɪˈliːv/
C. rely /rɪˈlaɪ/
D. decrease /dɪˈkriːs/
Đáp án A có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Question 2. Choose the word that has the stress pattern different from the others.
A. highlight
B. enjoy
C. reverse
D. review
Đáp án đúng: A
A. highlight /ˈhaɪˌlaɪt/
B. enjoy /ɪnˈʤɔɪ/
C. reverse /rɪˈvɜːs/
D. review /rɪˈvjuː/
Đáp án A có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Question 3. Choose the word that has the stress pattern different from the others.
A. agree
B. become
C. excuse
D. open
Đáp án đúng: D
A. agree /əˈɡriː/
B. become /bɪˈkʌm/
C. excuse /ɪkˈskjuːs/
D. open /ˈəʊpən/
Đáp án D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Question 4. Choose the word that has the stress pattern different from the others.
A. study
B. begin
C. welcome
D. cycle
Đáp án đúng: B
A. study /ˈstʌdi/
B. begin /bɪˈɡɪn/
C. welcome /ˈwelkəm/
D. cycle /ˈsaɪkl/
Đáp án B có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.
Question 5. Choose the word that has the stress pattern different from the others.
A. finish
B. travel
C. enter
D. reply
Đáp án đúng: D
A. finish /ˈfɪnɪʃ/
B. travel /ˈtrævl/
C. enter /ˈentə(r)/
D. reply /rɪˈplaɪ/
Đáp án D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.
Question 6. Choose the word that has the stress pattern different from the others.
A. funny
B. pretty
C. lucky
D. alone
Đáp án đúng: D
A. funny /ˈfʌni/
B. pretty /ˈprɪti/
C. lucky /ˈlʌki/
D. alone /əˈləʊn/
Đáp án D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.
Question 7. Choose the word that has the stress pattern different from the others.
A. aware
B. useful
C. empty
D. extra
Đáp án đúng: A
A. aware /əˈweə(r)/
B. useful /ˈjuːsfl/
C. empty /ˈempti/
D. extra /ˈekstrə/
Đáp án A có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.
Question 8. Choose the word that has the stress pattern different from the others.
A. perfect
B. quiet
C. correct
D. better
Đáp án đúng: C
A. perfect /ˈpɜːfɪkt/
B. quiet /ˈkwaɪət/
C. correct /kəˈrekt/
D. better /ˈbetə(r)/
Đáp án C có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.
Question 9. Choose the word that has the stress pattern different from the others.
A. alright
B. alive
C. unique
D. early
Đáp án đúng: D
A. alright /ɔːlˈraɪt/
B. alive /əˈlaɪv/
C. unique /juˈniːk/
D. early /ˈɜːli/
Đáp án D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Question 10. Choose the word that has the stress pattern different from the others.
A. simple
B. asleep
C. hungry
D. heavy
Đáp án đúng: B
A. simple /ˈsɪmpl/
B. asleep /əˈsliːp/
C. hungry /ˈhʌŋɡri/
D. heavy /ˈhevi/
Đáp án B có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.
Question 11. Choose the word that has a different stress from the others.
A. cannon
B. father
C. culture
D. direct
Đáp án đúng: D
A. cannon /ˈkænən/
B. father /ˈfɑːðə/
C. culture /ˈkʌlʧə/
D. direct /daɪˈrekt/
Đáp án D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Question 12. Choose the word that has a different stress from the others.
A. Easter
B. festive
C. rename
D. harvest
Đáp án đúng: C
A. Easter /ˈiːstə/
B. festive /ˈfestɪv/
C. rename /ˌriːˈneɪm/
D. harvest /ˈhɑːvɪst/
Đáp án C có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Question 13. Choose the word that has a different stress from the others.
A. invest
B. major
C. perform
D. machine
Đáp án đúng: B
A. invest /ɪnˈvest/
B. major /ˈmeɪʤə/
C. perform /pəˈfɔːm/
D. machine /məˈʃiːn/
Đáp án B có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Question 14. Choose the word that has a different stress from the others.
A. police
B. result
C. correct
D. traffic
Đáp án đúng: D
A. police /pəˈliːs/
B. result /rɪˈzʌlt/
C. correct /kəˈrekt/
D. traffic /ˈtræfɪk/
Đáp án D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Question 15. Choose the word that has a different stress from the others.
A. parade
B. copy
C. replace
D. arrive
Đáp án đúng: B
A. parade /pəˈreɪd/
B. copy /ˈkɒpi/
C. replace /rɪˈpleɪs/
D. arrive /əˈraɪv/
Đáp án B có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Question 16. Choose the word that has a different stress from the others.
A. actor
B. after
C. afraid
D. also
Đáp án đúng: C
A. actor /ˈæktə/
B. after /ˈɑːftə/
C. afraid /əˈfreɪd/
D. also /ˈɔːlsəʊ/
Đáp án C có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.
Question 17. Choose the word that has a different stress from the others.
A. before
B. belong
C. better
D. between
Đáp án đúng: C
A. before /bɪˈfɔː/
B. belong /bɪˈlɒŋ/
C. better /ˈbetə/
D. between /bɪˈtwiːn/
Đáp án C có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Question 18. Choose the word that has a different stress from the others.
A. paper
B. pencil
C. picture
D. police
Đáp án đúng: D
A. paper /ˈpeɪpə/
B. pencil /ˈpensl/
C. picture /ˈpɪkʧə/
D. police /pəˈliːs/
Đáp án D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.
Question 19. Choose the word that has a different stress from the others.
A. leather
B. account
C. adapt
D. decide
Đáp án đúng: A
A. leather /ˈleðə/
B. account /əˈkaʊnt/
C. adapt /əˈdæpt/
D. decide /dɪˈsaɪd/
Đáp án A có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Question 20. Choose the word that has a different stress from the others.
A. breakfast
B. pepper
C. hotel
D. ticket
Đáp án đúng: C
A. breakfast /ˈbrekfəst/
B. pepper /ˈpepə/
C. hotel /həʊˈtel/
D. ticket /ˈtɪkɪt/
Đáp án C có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 iLearn Smart World có đáp án khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải lớp 6 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 6 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 6 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Smart World bám sát nội dung sách giáo khoa iLearn Smart World.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Explore English
- Lớp 6 - Kết nối tri thức
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - KNTT
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 6 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 6 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 6 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - KNTT
- Giải sgk Tin học 6 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 6 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 6 - KNTT
- Lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - CTST
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 6 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 6 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 6 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 6 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 6 - CTST
- Lớp 6 - Cánh diều
- Soạn Văn 6 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn Văn 6 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 6 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 6 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 6 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 6 - Cánh diều