Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 9 (Smart World có đáp án): Reading and Writing
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 9 phần Reading and Writing trong Unit 9: Houses in the future sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 6 Unit 9 Smart World.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 9 (Smart World có đáp án): Reading and Writing
Questions 1-5. Read the passage and decide whether the statements are true or false.
Motorhomes usually have sleeping spaces for 2–8 people. Each sleeping space is either fixed or converted from another part of the motorhome’s interior, usually a fold-out sofa. A kitchenette area contains cooking equipment. The type of equipment included differs depending on the motorhome make and model, but generally a kitchenette has a stovetop, oven, refrigerator, and sink. More luxury models may also provide a microwave. A small bathroom with a shower, sink and toilet is usually also located in the motorhome. The toilet sometimes swivels to provide extra room and can be accessed from outside the motorhome. Larger motorhomes usually have a separate shower area. A motorhome also has a cab area with a driver and passenger seat. These seats often swivel to become part of the living space. A dinette area provides a table and seating space typically used for eating meals. A lounge may also include a U-shaped sofa located in the rear of the motorhome.
Question 1. Motorhomes usually have sleeping spaces for more than 2 people.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Nhà lưu động thường có chỗ ngủ cho hơn 2 người.
Thông tin: Motorhomes usually have sleeping spaces for 2–8 people. (Nhà lưu động thường có chỗ ngủ cho 2–8 người.)
→ True
Question 2. A normal kitchenette often has a microwave.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Khu bếp nhỏ thông thường thường có lò vi sóng.
Thông tin: The type of equipment included differs depending on the motorhome make and model, but generally a kitchenette has a stovetop, oven, refrigerator, and sink. More luxury models may also provide a microwave. More luxury models may also provide a microwave. (Loại thiết bị được lắp đặt khác nhau tùy theo hãng và mẫu mã của nhà lưu động, nhưng nhìn chung khu bếp nhỏ thường có bếp nấu, lò nướng, tủ lạnh và bồn rửa. Những mẫu nhà lưu động sang trọng hơn có thể còn có lò vi sóng.)
→ False
Question 3. A small bathroom has a separate shower area.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Phòng tắm nhỏ có khu vực tắm riêng biệt.
Thông tin: A small bathroom with a shower, sink and toilet is usually also located in the motorhome. ... Larger motorhomes usually have a separate shower area. (Một phòng tắm nhỏ có vòi sen, bồn rửa và nhà vệ sinh cũng thường được bố trí trong nhà lưu động. ... Những căn nhà lưu động lớn hơn thường có khu vực tắm riêng biệt.)
→ False
Question 4. A dinette is used for eating meals.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Phòng ăn được sử dụng để ăn uống.
Thông tin: A dinette area provides a table and seating space typically used for eating meals. (Khu vực phòng ăn có bàn và chỗ ngồi, thường được sử dụng để ăn uống.)
→ True
Question 5. There is an I-shaped sofa located in a motorhome.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Có một chiếc ghế sofa hình chữ I trong nhà lưu động.
Thông tin: A lounge may also include a U-shaped sofa located in the rear of the motorhome. (Phòng nghỉ cũng có thể bao gồm ghế sofa hình chữ U nằm ở phía sau nhà lưu động.)
→ False
Dịch bài đọc:
Nhà lưu động thường có chỗ ngủ cho 2–8 người. Mỗi chỗ ngủ có thể là chỗ cố định hoặc được chuyển đổi từ một phần khác bên trong nhà lưu động, thường là ghế sofa gấp. Khu vực bếp nhỏ được trang bị các thiết bị nấu ăn. Loại thiết bị được lắp đặt khác nhau tùy theo hãng và mẫu mã của nhà lưu động, nhưng nhìn chung khu bếp nhỏ thường có bếp nấu, lò nướng, tủ lạnh và bồn rửa. Những mẫu nhà lưu động sang trọng hơn có thể còn có lò vi sóng. Một phòng tắm nhỏ có vòi sen, bồn rửa và nhà vệ sinh cũng thường được bố trí trong nhà lưu động. Nhà vệ sinh đôi khi có thể xoay để tăng thêm không gian và có thể vào từ bên ngoài nhà lưu động. Những căn nhà lưu động lớn hơn thường có khu vực tắm riêng biệt. Nhà lưu động còn có khu vực cabin với ghế lái và ghế hành khách. Những chiếc ghế này thường có thể xoay để trở thành một phần của không gian sinh hoạt. Khu vực phòng ăn có bàn và chỗ ngồi, thường được sử dụng để ăn uống. Phòng nghỉ cũng có thể bao gồm ghế sofa hình chữ U nằm ở phía sau nhà lưu động.
Questions 6-10. Read the passage and answer the questions.
Boathouses
A boathouse (or a boat house) is a building especially designed for the storage of boats, normally smaller craft for sports or leisure use. These are typically located on open water, such as on a river. Sometimes, a boathouse may be the headquarters of a boat club or rowing club. It may also include a restaurant, a bar, and other leisure facilities. Boathouses also sometimes include living rooms for people, or the whole structure may be used as temporary or permanent housing. Nowadays, many people live on water in boathouses. People living in them cook and sleep in the boat just like those living in a house on land. Sometimes they are used for vacations only, but throughout the world people live in them all year, especially in places experiencing frequent flooding.
Question 6. People use boathouses for _______.
A. sports
B. leisure activities
C. earning money
D. both A & B
Đáp án đúng: D
Dịch nghĩa: Mọi người sử dụng nhà thuyền cho mục đích _______.
A. thể thao
B. giải trí
C. kiếm tiền
D. cả A & B
Thông tin: A boathouse (or a boat house) is a building especially designed for the storage of boats, normally smaller craft for sports or leisure use. (Nhà thuyền là một công trình được thiết kế đặc biệt để chứa thuyền, thường là những chiếc thuyền nhỏ hơn dùng cho mục đích thể thao hoặc giải trí.)
Question 7. A boathouse may be the headquarters of _______.
A. a club
B. a garden
C. a company
D. a group
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Nhà thuyền có thể là nơi tụ tập của _______.
A. một câu lạc bộ
B. một khu vườn
C. một công ty
D. một nhóm
Thông tin: Sometimes, a boathouse may be the headquarters of a boat club or rowing club. (Đôi khi, nhà thuyền có thể là nơi tụ tập của câu lạc bộ thuyền hoặc câu lạc bộ chèo thuyền.)
Question 8. People can design _______ in a boat house.
A. a tennis course
B. a football pitch
C. a living room
D. a swimming pool
Đáp án đúng: C
Dịch nghĩa: Mọi người có thể thiết kế _______ trong một ngôi nhà thuyền.
A. một khóa học quần vợt
B. một sân bóng đá
C. một phòng khách
D. một hồ bơi
Thông tin: Boathouses also sometimes include living rooms for people, or the whole structure may be used as temporary or permanent housing. (Nhà thuyền đôi khi cũng có phòng ở dành cho người hoặc toàn bộ công trình có thể được sử dụng làm nhà ở tạm thời hoặc lâu dài.)
Question 9. People living in them cook and sleep in the boat just like those living in a house _______.
A. in the sky
B. underground
C. in space
D. on land
Đáp án đúng: D
Dịch nghĩa: Nhiều người sống trong nhà thuyền nấu ăn và ngủ giống như những người ở nhà _______.
A. trên bầu trời
B. dưới lòng đất
C. trong không gian
D. trên đất liền
Thông tin: Nowadays, many people live on water in boathouses. People living in them cook and sleep in the boat just like those living in a house on land. (Ngày nay, nhiều người sống trên mặt nước trong các nhà thuyền. Họ nấu ăn và ngủ trên thuyền giống như những người sống ở nhà trên đất liền.)
Question 10. People living in a boathouse can experience _______.
A. drought
B. flooding
C. tsunami
D. earthquake
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Những người sống trong nhà thuyền có thể trải qua _______.
A. hạn hán
B. lũ lụt
C. sóng thần
D. động đất
Thông tin: Sometimes they are used for vacations only, but throughout the world people live in them all year, especially in places experiencing frequent flooding. (Đôi khi chúng chỉ được sử dụng cho các kỳ nghỉ, nhưng trên khắp thế giới, nhiều người sống ở đó quanh năm, đặc biệt là ở những nơi thường xuyên xảy ra lũ lụt.)
Dịch bài đọc:
Nhà thuyền
Nhà thuyền là một công trình được thiết kế đặc biệt để chứa thuyền, thường là những chiếc thuyền nhỏ hơn dùng cho mục đích thể thao hoặc giải trí. Chúng thường được xây dựng trên mặt nước, chẳng hạn như trên sông. Đôi khi, nhà thuyền có thể là nơi tụ tập của câu lạc bộ thuyền hoặc câu lạc bộ chèo thuyền. Nó cũng có thể bao gồm nhà hàng, quầy bar và các tiện nghi giải trí khác. Nhà thuyền đôi khi cũng có phòng ở dành cho người hoặc toàn bộ công trình có thể được sử dụng làm nhà ở tạm thời hoặc lâu dài. Ngày nay, nhiều người sống trên mặt nước trong các nhà thuyền. Họ nấu ăn và ngủ trên thuyền giống như những người sống ở nhà trên đất liền. Đôi khi chúng chỉ được sử dụng cho các kỳ nghỉ, nhưng trên khắp thế giới, nhiều người sống ở đó quanh năm, đặc biệt là ở những nơi thường xuyên xảy ra lũ lụt.
Questions 11-15. Read the text and choose the words/phrases that best suit the blanks.
HOW WILL WE LIVE IN THE FUTURE?
Scientists say that in the future, the ways we live, work and play will be very (11) _______ to how they are now. Homes will become (12) _______ because more and more people will live in crowded cities. It will be possible to live under water. People will use smarter technology in their homes. We will do all our shopping on the internet and drones (13) _______ the groceries to our houses. There will be robots (14) _______ all the household chores, so we won’t have to do the washing up or cooking. We might download ideas for furniture and then print it on our 3D printers. We might also take holidays (15) _______ space.
Question 11. Scientists say that in the future, the ways we live, work and play will be very (11) _______ to how they are now.
A. difference
B. differently
C. different
D. differences
Đáp án đúng: C
A. difference (n): sự khác biệt
B. differently (adv): một cách khác biệt
C. different (adj): khác
D. differences (n): những khác biệt
Sau động từ “be” và trạng từ “very” cần một tính từ.
→ Scientists say that in the future, the ways we live, work and play will be very different to how they are now.
Dịch nghĩa: Các nhà khoa học cho rằng trong tương lai, cách chúng ta sống, làm việc và giải trí sẽ rất khác so với hiện nay.
Question 12. Homes will become (12) _______ because more and more people will live in crowded cities.
A. more small and tall
B. smaller and taller
C. the smallest and tallest
D. the most small and tall
Đáp án đúng: B
So sánh kép với tính từ ngắn (càng ngày càng): S1 + be + adj-er + and + adj-er.
→ Homes will become smaller and taller because more and more people will live in crowded cities.
Dịch nghĩa: Nhà ở sẽ ngày càng nhỏ hơn và cao hơn vì ngày càng có nhiều người sống ở các thành phố đông đúc.
Question 13. We will do all our shopping on the internet and drones (13) _______ the groceries to our houses.
A. will deliver
B. might have
C. make
D. will change
Đáp án đúng: A
A. will deliver: sẽ giao hàng
B. might have: có thể có
C. make: tạo ra, làm ra
D. will change: sẽ thay đổi
→ We will do all our shopping on the internet and drones will deliver the groceries to our houses.
Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ mua sắm hoàn toàn qua internet, và máy bay không người lái sẽ giao hàng hóa đến tận nhà.
Question 14. There will be robots (14) _______ all the household chores, so we won’t have to do the washing up or cooking.
A. do
B. to do
C. so it does
D. it does
Đáp án đúng: B
A. do (v): làm
B. to do: để làm
C. so it does: vì vậy nó làm
D. it does: nó làm
Cấu trúc chỉ mục đích: to V - để làm gì.
→ There will be robots to do all the household chores, so we won’t have to do the washing up or cooking.
Dịch nghĩa: Sẽ có rô-bốt làm tất cả các công việc nhà, nên chúng ta sẽ không cần phải rửa bát hay nấu ăn nữa.
Question 15. We might also take holidays (15) _______ space.
A. on
B. for
C. with
D. in
Đáp án đúng: D
A. on (prep): trên bề mặt
B. for (prep): cho
C. with (prep): với
D. in (prep): trong
Cụm từ: in space – trong không gian.
→ We might also take holidays in space.
Dịch nghĩa: Chúng ta cũng có thể đi du lịch trong không gian.
Dịch bài đọc:
CHÚNG TA SẼ SỐNG NHƯ THẾ NÀO TRONG TƯƠNG LAI?
Các nhà khoa học cho rằng trong tương lai, cách chúng ta sống, làm việc và giải trí sẽ rất khác so với hiện nay. Nhà ở sẽ ngày càng nhỏ hơn và cao hơn vì ngày càng có nhiều người sống ở các thành phố đông đúc. Chúng ta sẽ có thể sống dưới nước. Con người sẽ sử dụng công nghệ thông minh hơn trong nhà của mình. Chúng ta sẽ mua sắm hoàn toàn qua internet, và máy bay không người lái sẽ giao hàng hóa đến tận nhà. Sẽ có rô-bốt làm tất cả các công việc nhà, nên chúng ta sẽ không cần phải rửa bát hay nấu ăn nữa. Chúng ta có thể tải về ý tưởng thiết kế nội thất và in chúng bằng máy in 3D. Chúng ta cũng có thể đi du lịch trong không gian.
Question 16. Arrange the words/phrases to make a complete sentence.
soon / . / will recover / Huynh / I / from / her illness / believe
A. I soon believe Huynh will recover from her illness.
B. Huynh will recover from her illness soon I believe.
C. I believe Huynh will recover from her illness soon.
D. Soon will Huynh recover from her illness I believe.
Đáp án đúng: C
Cấu trúc: S + believe(s) + (that) + S + will + V nguyên thể - ai đó tin rằng…
“soon” là trạng từ chỉ thời gian, thường đứng cuối câu hoặc ngay sau tân ngữ nếu có.
Ghép các cụm từ cố định:
- I believe (vì “Huynh” là danh từ số ít nên không thể đi cùng “believe”).
- Mệnh đề tương lai đơn: Huynh will recover.
- recover from something: hồi phục sau khi bị bệnh, gặp tai nạn, cú sốc, hoặc khó khăn.
→ recover from his illness: hồi phục sau khi bị bệnh/khỏi bệnh.
- soon: đứng cuối câu.
→ I believe Huynh will recover from her illness soon.
Dịch nghĩa: Tôi tin rằng Huỳnh sẽ sớm khỏi bệnh.
Question 17. Arrange the words/phrases to make a complete sentence.
restaurant / will drink / they / next week / . / the same / in
A. They will drink next week in the same restaurant.
B. They will drink in the same restaurant next week.
C. They next week will drink in the same restaurant.
D. Will they drink in the same restaurant next week.
Đáp án đúng: B
Nhận thấy câu chia ở thì tương lai đơn (dấu hiệu: next week) và ở thể khẳng định (dấu chấm).
Cấu trúc: S + will + V nguyên thể + O.
Trật tự đúng: trạng từ chỉ nơi chốn “in the same restaurant” (ở cùng một nhà hàng) đứng trước trạng từ chỉ thời gian “next week” (tuần tới).
→ They will drink in the same restaurant next week.
Xét các đáp án khác:
A. Sai trật tự các trạng từ trong câu.
C. Sai trật tự từ: trạng ngữ chỉ thời gian “next week” không đứng chen giữa chủ ngữ và trợ động từ “will”.
D. Đây là câu hỏi, không phải câu trần thuật như yêu cầu.
Dịch nghĩa: Họ sẽ uống ở cùng một nhà hàng vào tuần tới.
Question 18. Arrange the words/phrases to make a complete sentence.
Lan / very hard / , / won’t pass / she / if / doesn’t study / the test / .
A. If Lan doesn’t study very hard, she won’t pass the test.
B. If Lan won’t pass the test, she doesn’t study very hard.
C. She won’t pass the test if Lan doesn’t study very hard.
D. If Lan won’t study very hard, she doesn’t pass the test.
Đáp án đúng: A
Câu này là câu điều kiện loại 1 – diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S +V hiện tại đơn, S + will/won’t + V nguyên thể.
Dựa vào ngữ pháp, loại B và D.
Đáp án C sai nghĩa (“she” và “Lan” là hai người khác nhau): Cô ấy sẽ không vượt qua bài kiểm tra nếu Lan không học thật chăm chỉ.
→ If Lan doesn’t study very hard, she won’t pass the test.
Dịch nghĩa: Nếu Lan không học thật chăm chỉ, cô ấy sẽ không vượt qua bài kiểm tra.
Question 19. Arrange the words/phrases to make a complete sentence.
forget / might / I / to / member / the / perhaps / you / inform / not / new / . / about
A. Perhaps I might not forget to inform you about the new member.
B. Perhaps I might forget not to inform you about the new member.
C. I might perhaps forget not to inform you about the new member.
D. I might not forget to inform you about the new member perhaps.
Đáp án đúng: A
Cấu trúc với “might” (có thể): S + might (not) + V nguyên thể + O.
Khi chuyển câu khẳng định sang câu phủ định, ta thêm “not” vào giữa “might” và V.
“Perhaps” là trạng từ chỉ mức độ chắc chắn, thường đặt ở đầu câu hoặc trước động từ khuyết thiếu (ở đây là “might”).
→ Perhaps I might not forget to inform you about the new member.
Dịch nghĩa: Có lẽ tôi sẽ không quên thông báo cho bạn về thành viên mới.
Question 20. Arrange the words/phrases to make a complete sentence.
solar / people / in / houses / use / might / their / . / smart / energy
A. In their smart houses might people use solar energy.
B. People might use solar energy in their houses smart.
C. People might use solar energy in their smart houses.
D. Might people use solar energy in their smart houses.
Đáp án đúng: C
Xét các đáp án:
A. Câu này dùng cấu trúc đảo ngữ, nhưng đảo ngữ không cần thiết ở đây vì không có từ phủ định, trạng từ chỉ mức độ hay lý do đặc biệt phía trước. Đúng cấu trúc này chỉ dùng trong văn viết trang trọng hoặc khi nhấn mạnh (như với “never, rarely, only then,…”).
B. Sai trật tự tính từ: tính từ “smart” phải đứng trước danh từ “houses” để bổ nghĩa. Trật tự đúng: smart houses.
C. Cấu trúc với “might” (có thể): S + might (not) + V nguyên thể + O.
→ People might use solar energy in their smart houses.
D. Nhận thấy câu đang đảo “might” lên đầu, nên đây là câu nghi vấn dạng yes/no question, không phải câu trần thuật như yêu cầu.
Dịch nghĩa: Mọi người có thể sẽ sử dụng năng lượng mặt trời trong những ngôi nhà thông minh của mình.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 iLearn Smart World có đáp án khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải lớp 6 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 6 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 6 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Smart World bám sát nội dung sách giáo khoa iLearn Smart World.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Explore English
- Lớp 6 - Kết nối tri thức
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - KNTT
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 6 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 6 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 6 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - KNTT
- Giải sgk Tin học 6 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 6 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 6 - KNTT
- Lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - CTST
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 6 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 6 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 6 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 6 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 6 - CTST
- Lớp 6 - Cánh diều
- Soạn Văn 6 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn Văn 6 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 6 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 6 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 6 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 6 - Cánh diều