Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 9 (Smart World có đáp án): Reading and Writing
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 9 phần Reading and Writing trong English in the World sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 7 Unit 9.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 9 (Smart World có đáp án): Reading and Writing
Questions 1–5. Read the passage and choose the best answer for each question.
A Global Language
English is one of the most widely spoken languages in the world. It is the official language in countries like the United States, the United Kingdom, Australia, and Canada. Many other countries also use English as a second language.
People learn English for different reasons. Some want to study abroad, others need it for work. In many tourist cities, people use English to talk to visitors. Knowing English helps people connect with others from different cultures.
Learning English isn’t always easy. There are many irregular verbs and special rules. But with practice, anyone can improve. Watching English movies, listening to music, and reading books are fun ways to learn.
Question 1. What is the passage mainly about?
A. Countries that speak only one language
B. Why English is difficult to learn
C. English as a global language
D. How people travel around the world
Đáp án đúng: C
Dịch nghĩa: Bài đọc chủ yếu nói về điều gì?
A. Những đất nước chỉ nói một ngôn ngữ
B. Tại sao tiếng Anh lại khó học
C. Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu
D. Cách con người du lịch khắp thế giới
Ta có thể suy ra nội dung chính của bài từ tiêu đề “A Global Language” (Ngôn ngữ toàn cầu).
Chọn C.
Question 2. In which countries is English an official language?
A. Spain and France
B. Canada and Australia
C. Brazil and Japan
D. Germany and China
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Ở những quốc gia nào tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức?
A. Tây Ban Nha và Pháp
B. Canada và Úc
C. Brazil và Nhật Bản
D. Đức và Trung Quốc
Thông tin: “It is the official language in countries like the United States, the United Kingdom, Australia, and Canada.” (Nó là ngôn ngữ chính thức tại các quốc gia như Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Úc và Canada.)
Chọn B.
Question 3. Why do people learn English?
A. To become famous
B. To speak to tourists or work/study abroad
C. To move to the US
D. To learn other languages
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Tại sao mọi người học tiếng Anh?
A. Để trở nên nổi tiếng
B. Để nói chuyện với khách du lịch hoặc làm việc/học tập ở nước ngoài
C. Để chuyển đến Hoa Kỳ
D. Để học các ngôn ngữ khác
Thông tin: “People learn English for different reasons. Some want to study abroad, others need it for work. In many tourist cities, people use English to talk to visitors.” (Mọi người học tiếng Anh vì nhiều lý do khác nhau. Một số muốn đi du học, số khác cần nó cho công việc. Tại nhiều thành phố du lịch, mọi người sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với khách du lịch.)
Chọn B.
Question 4. What are some fun ways to learn English mentioned in the passage?
A. Playing games and drawing
B. Traveling and eating
C. Watching movies and reading books
D. Listening to the news
Đáp án đúng: C
Dịch nghĩa: Một số cách học tiếng Anh thú vị được nhắc đến trong bài là gì?
A. Chơi trò chơi và vẽ
B. Du lịch và ăn uống
C. Xem phim và đọc sách
D. Nghe tin tức
Thông tin: “Watching English movies, listening to music, and reading books are fun ways to learn.” (Xem phim tiếng Anh, nghe nhạc và đọc sách là những cách học thú vị.)
Chọn C.
Question 5. What is true about English, according to the passage?
A. It is easy to learn for everyone.
B. It’s spoken only in English-speaking countries.
C. It has many irregular verbs.
D. It is only used for traveling.
Đáp án đúng: C
Dịch nghĩa: Theo bài đọc, điều gì đúng về tiếng Anh?
A. Ngôn ngữ này dễ học đối với tất cả mọi người.
B. Ngôn ngữ này chỉ được sử dụng ở các nước nói tiếng Anh.
C. Ngôn ngữ này có nhiều động từ bất quy tắc.
D. Ngôn ngữ này chỉ được sử dụng khi đi du lịch.
Thông tin:
- “Learning English isn’t always easy.” (Học tiếng Anh không phải lúc nào cũng dễ dàng.) → A sai.
- “Many other countries also use English as a second language.” (Nhiều quốc gia khác cũng sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai.) → B sai.
- “There are many irregular verbs and special rules.” (Có rất nhiều động từ bất quy tắc và các quy tắc đặc biệt.) → C đúng.
- “People learn English for different reasons. Some want to study abroad, others need it for work. In many tourist cities, people use English to talk to visitors.” (Mọi người học tiếng Anh vì nhiều lý do khác nhau. Một số muốn đi du học, số khác cần nó cho công việc. Tại nhiều thành phố du lịch, mọi người sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với khách du lịch.) → D sai.
Chọn C.
Dịch bài đọc:
Ngôn ngữ toàn cầu
Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Nó là ngôn ngữ chính thức tại các quốc gia như Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Úc và Canada. Nhiều quốc gia khác cũng sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai.
Mọi người học tiếng Anh vì nhiều lý do khác nhau. Một số muốn đi du học, số khác cần nó cho công việc. Tại nhiều thành phố du lịch, mọi người sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với khách du lịch. Biết tiếng Anh giúp mọi người kết nối với những người đến từ các nền văn hóa khác nhau.
Học tiếng Anh không phải lúc nào cũng dễ dàng. Có rất nhiều động từ bất quy tắc và các quy tắc đặc biệt. Nhưng với sự luyện tập, bất kỳ ai cũng có thể cải thiện. Xem phim tiếng Anh, nghe nhạc và đọc sách là những cách học thú vị.
Questions 6–10. Read the passage and choose the best answer for each question.
Hi Mom,
I wanted to send this postcard to you and let you know I am doing well and living in London. I found a good job working in a bakery. The bakery is in a beautiful part of the city across the street from the Waldorf. It is an old hotel, and many famous guests stay there. I got an apartment near the park and have been getting lots of exercise by going on slow runs around the city. I have also been spending my free time watching the local Chelsea football club at the stadium. It’s so exciting to watch the games in person and hear the crowd go crazy when they score. Being here has been a great experience. You would be happy to know that I have been improving my English. Being able to practice every day has helped me a lot.
Please write back and let me know how things are at home.
Your Son,
Anthony
Question 6. Anthony sent a postcard to his mom ______.
A. to tell her about the Waldorf hotel
B. to let her know he is living in London
C. to let her know he is getting exercise
D. to improve his English
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Anthony đã gửi một tấm bưu thiếp cho mẹ mình ______.
A. để kể cho mẹ nghe về khách sạn Waldorf
B. để cho mẹ biết anh ấy đang sống ở Luân Đôn
C. để cho mẹ biết anh ấy đang tập thể dục
D. để cải thiện tiếng Anh của mình
Thông tin: “I wanted to send this postcard to you and let you know I am doing well and living in London.” (Con muốn gửi tấm bưu thiếp này cho mẹ để báo tin con đang sống khỏe mạnh ở Luân Đôn.)
Chọn B.
Question 7. What is the best way to describe the Waldorf hotel?
A. historic
B. large
C. regular
D. nice
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Cách mô tả khách sạn Waldorf chính xác nhất là gì?
A. có giá trị lịch sử/quan trọng về mặt lịch sử
B. lớn
C. bình thường
D. đẹp
Thông tin: “The bakery is in a beautiful part of the city across the street from the Waldorf. It is an old hotel, and many famous guests stay there.” (Tiệm bánh nằm ở một khu vực đẹp của thành phố, đối diện khách sạn Waldorf. Đó là một khách sạn cũ, và nhiều vị khách nổi tiếng thường ở đây.)
Chọn A.
Question 8. What exercise does Anthony do around the city?
A. He runs fast near his apartment.
B. He jogs around the city.
C. He walks around the park.
D. He plays football with his friends.
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Anthony tập thể dục gì quanh thành phố?
A. Anh ấy chạy nhanh gần căn hộ của mình.
B. Anh ấy chạy bộ chậm quanh thành phố.
C. Anh ấy đi bộ quanh công viên.
D. Anh ấy chơi bóng đá với bạn bè.
Thông tin: “I got an apartment near the park and have been getting lots of exercise by going on slow runs around the city.” (Con đã thuê được một căn hộ gần công viên và thường xuyên tập thể dục bằng cách chạy bộ chậm quanh thành phố.)
Chọn B.
Question 9. Where does the Chelsea football club play?
A. park
B. bakery
C. hotel
D. stadium
Đáp án đúng: D
Dịch nghĩa: Câu lạc bộ bóng đá Chelsea chơi ở đâu?
A. công viên
B. tiệm bánh
C. khách sạn
D. sân vận động
Thông tin: “I have also been spending my free time watching the local Chelsea football club at the stadium.” (Con cũng dành thời gian rảnh để xem câu lạc bộ bóng đá Chelsea địa phương chơi tại sân vận động.)
Chọn D.
Question 10. Which of the following is true about the story?
A. Famous people eat at the bakery where Anthony works.
B. Many people play football in the park.
C. Anthony improved his English because he practiced every day.
D. The Waldorf hotel is across the street from where the Chelsea football club plays.
Đáp án đúng: C
Dịch nghĩa: Câu nào sau đây là đúng về câu chuyện?
A. Những người nổi tiếng ăn ở tiệm bánh nơi Anthony làm việc.
B. Nhiều người chơi bóng đá trong công viên.
C. Anthony đã cải thiện tiếng Anh của mình nhờ luyện tập mỗi ngày.
D. Khách sạn Waldorf nằm đối diện với nơi câu lạc bộ bóng đá Chelsea thi đấu.
Thông tin: “You would be happy to know that I have been improving my English. Being able to practice every day has helped me a lot.” (Mẹ sẽ rất vui khi biết rằng con đã cải thiện tiếng Anh của mình. Việc được luyện tập mỗi ngày đã giúp con rất nhiều.)
Chọn C.
Dịch bài đọc:
Chào mẹ,
Con muốn gửi tấm bưu thiếp này cho mẹ để báo tin con đang sống khỏe mạnh ở Luân Đôn. Con đã tìm được một công việc tốt tại một tiệm bánh. Tiệm bánh nằm ở một khu vực đẹp của thành phố, đối diện khách sạn Waldorf. Đó là một khách sạn cũ, và nhiều vị khách nổi tiếng thường ở đây. Con đã thuê được một căn hộ gần công viên và thường xuyên tập thể dục bằng cách chạy bộ chậm quanh thành phố. Con cũng dành thời gian rảnh để xem câu lạc bộ bóng đá Chelsea địa phương chơi tại sân vận động. Thật thú vị khi được xem trực tiếp các trận đấu và nghe tiếng reo hò của đám đông khi họ ghi bàn. Việc sống ở đây là một trải nghiệm tuyệt vời. Mẹ sẽ rất vui khi biết rằng con đã cải thiện tiếng Anh của mình. Việc được luyện tập mỗi ngày đã giúp con rất nhiều.
Mẹ nhớ viết thư cho con và cho con biết mọi chuyện ở nhà thế nào nhé.
Con trai của mẹ,
Anthony
Question 11. Rearrange the words to make a complete sentence.
visited / we / England / last summer /.
A. We last summer visited England.
B. Last summer England we visited.
C. We visited England last summer.
D. Visited we England last summer.
Đáp án đúng: C
Cấu trúc thì quá khứ đơn ở thể khẳng định: S + V2/ed + O + trạng ngữ chỉ thời gian.
→ Câu đúng: We visited England last summer.
Chọn đáp án C.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã đến thăm nước Anh vào mùa hè năm ngoái.
Question 12. Rearrange the words to make a complete sentence.
famous / Big Ben / is / a / building /.
A. A famous is building Big Ben.
B. Big Ben is a famous building.
C. Famous is Big Ben a building.
D. Building Big Ben famous is a.
Đáp án đúng: B
Cấu trúc câu: Chủ ngữ (Big Ben) + to be (is) + bổ ngữ (a famous building).
→ Câu đúng: Big Ben is a famous building.
Chọn đáp án B.
Dịch nghĩa: Big Ben là một tòa nhà nổi tiếng.
Question 13. Rearrange the words to make a complete sentence.
postcard / I / a / sent / yesterday /.
A. I sent a postcard yesterday.
B. I postcard a sent yesterday.
C. Sent I a postcard yesterday.
D. A postcard I yesterday sent.
Đáp án đúng: A
Cấu trúc thì quá khứ đơn ở thể khẳng định: S + V2/ed + O + trạng ngữ chỉ thời gian.
→ Câu đúng: I sent a postcard yesterday.
Chọn đáp án A.
Dịch nghĩa: Tôi đã gửi một tấm bưu thiếp hôm qua.
Question 14. Rearrange the words to make a complete sentence.
trip / Canada / our / amazing / was /.
A. Amazing Canada was our trip.
B. Our trip was amazing Canada.
C. Our trip to Canada was amazing.
D. Trip Canada was our amazing.
Đáp án đúng: C
Trật tự đúng của câu khẳng định thì quá khứ đơn: Chủ ngữ (Our trip to Canada) + to be (was) + bổ ngữ (amazing).
→ Câu đúng: Our trip to Canada was amazing.
Chọn đáp án C.
Dịch nghĩa: Chuyến đi của chúng tôi đến Canada thật tuyệt vời.
Question 15. Rearrange the words to make a complete sentence.
English / people / all / speak / over / the world /.
A. People speak all over the world English.
B. People speak English all over the world.
C. All over speak English the world people.
D. Speak English all people over the world.
Đáp án đúng: B
Trật tự đúng: Chủ ngữ (People) + động từ (speak) + tân ngữ (English) + trạng ngữ (all over the world).
→ Câu đúng: People speak English all over the world.
Chọn đáp án B.
Dịch nghĩa: Mọi người trên khắp thế giới đều nói tiếng Anh.
Question 16. Choose the sentence that has the same meaning as the original one.
I went to Canada last year.
A. I go to Canada last year.
B. I am going to Canada now.
C. I will go to Canada last year.
D. I visited Canada last year.
Đáp án đúng: D
Dịch nghĩa:Tôi đã đến Canada vào năm ngoái.
A. Tôi đã đến Canada vào năm ngoái.
→ sai thì: dùng hiện tại “go” thay vì “went”.
B. Tôi sẽ đến Canada ngay bây giờ.
→ sai thì + sai thời gian: “now” ≠ “last year”.
C. Tôi sẽ đến Canada vào năm ngoái.
→ sai thì: tương lai “will” không đi với “last year”.
D. Tôi đã đến thăm Canada vào năm ngoái.
→ đúng, “went” và “visited” có nghĩa tương đương, hai câu cùng là thì quá khứ đơn.
Chọn đáp án D.
Question 17. Choose the sentence that has the same meaning as the original one.
We stayed at a nice hotel near the beach.
A. We will stay at a nice hotel near the beach.
B. We stay at a nice hotel near the beach.
C. We were at a nice hotel near the beach.
D. We are staying at a nice hotel near the beach.
Đáp án đúng: C
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã ở tại một khách sạn đẹp gần bãi biển.
A. Chúng tôi sẽ ở tại một khách sạn đẹp gần bãi biển.
B. Chúng tôi ở tại một khách sạn đẹp.
C. Chúng tôi đã ở tại một khách sạn đẹp gần bãi biển.
D. Chúng tôi sẽ ở tại một khách sạn đẹp gần bãi biển.
→ C diễn đạt đúng nghĩa so với câu gốc và chia đúng thì, các đáp án còn lại chia sai thì khiến nghĩa của câu bị thay đổi.
Chọn đáp án C.
Question 18. Choose the sentence that has the same meaning as the original one.
They didn’t speak English very well.
A. They spoke English very well.
B. They didn’t talk English very good.
C. They don’t speak English very well.
D. Their English was not very good.
Đáp án đúng: D
Dịch nghĩa: Họ không nói tiếng Anh giỏi lắm.
A. Họ nói tiếng Anh rất giỏi.
→ ngược nghĩa so với câu gốc.
B. Họ nói tiếng Anh không giỏi lắm.
→ sai ngữ pháp: ta thường nói “speak English” hoặc “talk in English”, chứ không dùng “talk English”; “good” là tính từ nhưng ở đây phải cần trạng từ “well” để bổ nghĩa cho động từ “talk/speak”.
C. Họ không nói tiếng Anh giỏi lắm.
→ sai nghĩa: câu dùng thì hiện tại đơn (don’t speak) để nói về hiện tại, không phải quá khứ như câu gốc (didn’t speak) nên khác về thời điểm, dẫn đến không cùng nghĩa với câu gốc.
D. Tiếng Anh của họ không tốt lắm.
→ đúng nghĩa và ngữ pháp: tương đương về thời gian (quá khứ) và nghĩa không đổi (họ không giỏi tiếng Anh).
Chọn đáp án D.
Question 19. Choose the sentence that has the same meaning as the original one.
We took a boat trip from Manhattan to Ellis Island.
A. We went to Ellis Island from Manhattan by train.
B. We traveled to Manhattan by boat.
C. We went from Manhattan to Ellis Island by boat.
D. Ellis took a boat trip to Manhattan.
Đáp án đúng: C
Dịch nghĩa:Chúng tôi đã đi thuyền từ Manhattan đến đảo Ellis.
A. Chúng tôi đã đi tàu hỏa từ Manhattan đến đảo Ellis.
B. Chúng tôi đã đi thuyền đến Manhattan.
C. Chúng tôi đã đi thuyền từ Manhattan đến đảo Ellis.
D. Ellis đã đi thuyền đến Manhattan.
- Cấu trúc “take a boat trip” có nghĩa tương đương với “go by boat”.
Chọn đáp án C.
Question 20. Choose the sentence that has the same meaning as the original one.
My sightseeing tour in Melbourne lasted two hours.
A. I spent two hours going sightseeing in Melbourne.
B. The sightseeing tour in Melbourne lasted two days.
C. I am going to go sightseeing in Melbourne in two hours.
D. Two hours ago, I went sightseeing in Melbourne.
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Chuyến tham quan của tôi ở Melbourne kéo dài hai tiếng.
A. Tôi đã dành hai tiếng để tham quan Melbourne.
B. Chuyến tham quan ở Melbourne kéo dài hai ngày.
C. Tôi sẽ đi tham quan Melbourne trong hai tiếng nữa.
D. Hai tiếng trước, tôi đã đi tham quan Melbourne.
- Cấu trúc: S + last(s) + khoảng thời gian (Cái gì kéo dài bao lâu).
= S + spend(s) + khoảng thời gian + doing something (Ai dành bao nhiêu thời gian làm gì).
Chọn đáp án A.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 7 iLearn Smart World có đáp án khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải lớp 7 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 7 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 7 Cánh diều (các môn học)
Giới thiệu kênh Youtube VietJack
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 7 Smart World của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 7 Global Success
- Giải Tiếng Anh 7 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải Tiếng Anh 7 Explore English
- Lớp 7 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 7 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 7 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 7 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 7 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - KNTT
- Giải sgk Tin học 7 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 7 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 7 - KNTT
- Lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 7 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 7 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 7 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 7 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 7 - CTST
- Giải sgk Tin học 7 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 7 - CTST
- Lớp 7 - Cánh diều
- Soạn văn 7 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 7 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 7 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 7 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 7 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 7 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 7 - Cánh diều