(Ôn thi ĐGNL HSA, VACT) Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Chuyên đề Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) trong tài liệu ôn thi Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy theo cấu trúc mới nhất đầy đủ lý thuyết trọng tâm, các dạng bài & bài tập đa dạng từ cơ bản đến nâng cao giúp Giáo viên & học sinh có thêm tài liệu ôn thi ĐGNL HSA Chuyên đề: Cách mạng tháng Tám, chiến tranh giải phóng dân tộc và chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (từ tháng 8 năm 1945 đến nay) đạt kết quả cao.

(Ôn thi ĐGNL HSA, VACT) Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Xem thử Tài liệu & Đề thi HSA Xem thử Tài liệu & Đề thi VACT Xem thử Tài liệu & Đề thi SPT

Chỉ từ 200k mua trọn bộ Đề thi & Tài liệu ôn thi ĐGNL năm 2025 của các trường theo cấu trúc mới bản word có lời giải chi tiết:

Quảng cáo

CHUYÊN ĐỀ 3. CÁCH MẠNG THÁNG TÁM, CHIẾN TRANH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC VÀ CHIẾN TRANH BẢO VỆ TỔ QUỐC TRONG LỊCH SỬ VIỆT NAM (TỪ THÁNG 8 NĂM 1945 ĐẾN NAY)

► KIẾN THỨC TRỌNG TÂM

Nội dung 2. Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

1. Bối cảnh lịch sử của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954)

- Thế giới:

+ Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, chủ nghĩa xã hội trở thành hệ thống.

+ Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa, phụ thuộc và phong trào đấu tranh vì hoà bình, dân chủ ở các nước tư bản chủ nghĩa phát triển mạnh.

+ Quan hệ quốc tế diễn biến phức tạp và từng bước chịu sự chi phối của Chiến tranh lạnh.

- Trong nước:

+ Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, Việt Nam bước vào kỉ nguyên độc lập, tự do. Nhân dân Việt Nam trở thành người làm chủ đất nước, gắn bó và quyết tâm bảo vệ chế độ mới.

+ Cách mạng Việt Nam cũng đứng trước những thử thách to lớn như: tình trạng ngoại xâm và nội phản; chính quyền và lực lượng vũ trang còn non trẻ; kinh tế nghèo nàn, lạc hậu, lại bị chiến tranh tàn phá; tàn dư của chế độ cũ còn nặng nề.

Quảng cáo

=> Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà ở vào tình thế “ngàn cân treo sợi tóc”

2. Diễn biến chính của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954)

a) Kháng chiến của nhân dân Nam Bộ chống thực dân Pháp trở lại xâm lược (1945)

- Bối cảnh lịch sử:

+ Ngày 2-9-1945, khi nhân dân Sài Gòn - Chợ Lớn tổ chức mít tinh chào mừng ngày Độc lập, quân Pháp đã xả súng vào người dân.

+ Đêm 22 rạng sáng ngày 23-9-1945, quân Pháp đánh úp trụ sở Uỷ ban nhân dân Nam Bộ và cơ quan tự vệ thành phố Sài Gòn, mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam lần thứ hai.

- Diễn biến chính:

+ Quân dân Sài Gòn - Chợ Lớn cùng quân dân Nam Bộ đã nhất tề đứng lên chiến đấu chống quân xâm lược bằng nhiều hình thức.

+ Hưởng ứng lời kêu gọi của Đảng và Chính phủ, hàng vạn thanh niên gia nhập quân đội, xung phong vào đội quân “Nam tiến”, cùng nhân dân Nam Bộ và Nam Trung Bộ kháng chiến.

- Ý nghĩa:

+ Giáng đòn đầu tiên vào kế hoạch “đánh nhanh, thắng nhanh” của Pháp, đẩy quân Pháp vào thế bị động và phải giam chân tại đây trong nhiều tháng;

Quảng cáo

+ Tạo điều kiện để cả nước chuẩn bị lực lượng cho cuộc kháng chiến lâu dài.

b) Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

♦ Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp bùng nổ:

- Từ tháng 11-1946, thực dân Pháp từng bước khiêu khích, tấn công quân sự tại Hải Phòng, Lạng Sơn, Đà Nẵng, Hà Nội,.. Ngày 18-12-1946, Pháp gửi tối hậu thư đòi Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hoà giải tán lực lượng tự vệ chiến đấu, để cho quân Pháp làm nhiệm vụ giữ gìn trật tự ở Hà Nội. Nếu yêu cầu này không được chấp nhận thì chậm nhất sáng ngày 20-12-1946 quân Pháp sẽ hành động.

- Trước những hành động gây hấn của Pháp, ngày 18 và 19-12-1946, Ban Thường vụ Trung ương Đảng họp mở rộng tại Vạn Phúc (Hà Nội) quyết định phát động kháng chiến toàn quốc.

♦ Một số thắng lợi quân sự tiêu biểu trong những năm 1946-1950:

- Cuộc chiến đấu ở các đô thị phía bắc vĩ tuyến 16 (tháng 12-1946 đến tháng 2-1947)

+ Diễn biến: diễn ra từ ngày 19-12-1946 đến ngày 17-2-1947 ở các đô thị như: Nam Định, Vinh,... Đặc biệt, ở Hà Nội, các trận đánh ác liệt đã diễn ra tại khu vực Bắc Bộ Phủ, Bưu điện Bờ Hồ, ga Hàng Cỏ, phố Khâm Thiên,...

Quảng cáo

+ Kết quả: đã giam chân quân Pháp ở Hà Nội và các thành phố, thị xã; lực lượng quân chủ lực của ta đã chủ động rút lui an toàn ra căn cứ kháng chiến.

+ Ý nghĩa: làm thất bại một bước kế hoạch “đánh nhanh, thắng nhanh” của thực dân Pháp; có thêm thời gian để di chuyển cơ quan kháng chiến, cơ sở vật chất,.. lên chiến khu; củng cố niềm tin của quân dân cả nước vào thắng lợi của cuộc kháng chiến.

- Chiến dịch Việt Bắc thu - đông năm 1947

+ Diễn biến: diễn ra từ tháng 10 đến tháng 12-1947 khi thực dân Pháp mở cuộc tấn công lên Việt Bắc. Quân đội Việt Nam chủ động bao vây, tiến công đẩy lùi quân Pháp khỏi một số vị trí quan trọng: Chợ Đồn, Chợ Rã, Đoan Hùng...

+ Kết quả: Sau hai tháng, đại bộ phận quân Pháp phải rút chạy khỏi Việt Bắc; cơ quan đầu não của cuộc kháng chiến được bảo vệ an toàn; bộ đội ta thu được nhiều vũ khí và ngày càng trưởng thành.

+ Ý nghĩa: Đây là chiến dịch phản công lớn đầu tiên, đã làm thất bại hoàn toàn chiến lược “đánh nhanh, thắng nhanh” của thực dân Pháp, mở ra giai đoạn mới của cuộc kháng chiến.

- Chiến dịch Biên giới thu - đông năm 1950

+ Diễn biến: diễn ra từ tháng 9 đến tháng 10-1950 ở khu vực biên giới Việt-Trung. Quân đội Việt Nam tấn công cứ điểm Đông Khê, mai phục, chặn đánh quân Pháp ở nhiều nơi trên Đường số 4, buộc chúng phải rút chạy.

+ Kết quả: Sau gần một tháng, quân ta đã giải phóng được khu vực biên giới rộng lớn, mở đường liên lạc quốc tế, bảo vệ được căn cứ địa Việt Bắc, chọc thủng Hành lang Đông-Tây, làm phá sản Kế hoạch Rơ-ve của Pháp.

+ Ý nghĩa: Đây là chiến dịch tiến công lớn đầu tiên của bộ đội chủ lực Việt Nam. Từ đây, quân đội Việt Nam đã giành được thế chủ động trên chiến trường chính (Bắc Bộ), mở ra bước phát triển mới của cuộc kháng chiến.

c) Bước phát triển mới của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1951-1953)

♦ Bối cảnh lịch sử: Từ cuối năm 1950, được sự ủng hộ và viện trợ của Mỹ, Pháp đề ra kế hoạch Đờ Lát đờ Tát-xi-nhi, tập trung lực lượng xây dựng tuyến công sự phòng thủ bao quanh trung du và đồng bằng Bắc Bộ, tiến hành chiến tranh tổng lực bình định vùng tạm chiếm.

=> Trong bối cảnh mới, quân dân cả nước tiếp tục đẩy mạnh kháng chiến, giành được thắng lợi trên nhiều lĩnh vực.

♦ Những thắng lợi tiêu biểu

- Chính trị:

+ Tháng 2-1951, Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng Cộng sản Đông Dương hợp tại Chiêm Hoá (Tuyên Quang), quyết định đưa Đảng ra hoạt động công khai với tên gọi Đảng Lao động Việt Nam.

+ Tháng 3-1951, Mặt trận Việt Minh và Hội Liên hiệp quốc dân Việt Nam hợp nhất thành Mặt trận Liên Việt; Liên minh nhân dân Việt - Miên - Lào được thành lập.

- Quân sự: Quân đội nhân dân Việt Nam chủ động mở nhiều chiến dịch tiến công và phản công để giữ vững quyền chủ động trên chiến trường chính Bắc Bộ: các chiến dịch ở trung du đồng bằng Bắc Bộ (1950-1951); chiến dịch Hoà Bình (1951 - 1952); chiến dịch Tây Bắc (1952); chiến dịch Thượng Lào (1953),...

- Kinh tế:

+ Thủ công nghiệp và công nghiệp cơ bản đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và một phần nhu cầu vũ khí, đạn dược, quân trang, quân dụng cho bộ đội.

+ Nông nghiệp có bước phát triển mới.

- Văn hoá:

+ Tiếp tục triển khai thực hiện cuộc Cải cách giáo dục lần thứ nhất (tiến hành từ năm 1950) theo phương châm: phục vụ kháng chiến, phục vụ dân sinh, phục vụ sản xuất.

+ Phong trào văn hoá, văn nghệ quần chúng phát triển rộng khắp.

d) Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp thắng lợi (1953-1954)

♦ Hành động mới của Pháp-Mỹ: Tháng 7-1953, được sự viện trợ của Mỹ, Pháp đề ra kế hoạch Na-va, với hi vọng trong 18 tháng sẽ dành một thắng lợi quân sự quyết định để “kết thúc chiến tranh trong danh dự”.

- Nội dung của kế hoạch Na-va:

+ Bước một: trong thu - đông 1953 và xuân 1954 giữ thế phòng ngự chiến lược ở miền Bắc, tiến công chiến lược để “bình định” miền Trung Bộ và Nam Đông Dương.

+ Bước hai: từ  thu - đông 1954, tiến công chiến lược Bắc Bộ, cố giành thắng lợi quân sự quyết định.

- Thủ đoạn triển khai kế hoạch Na-va:

+ Xin Mỹ tăng thêm viện trợ quân sự.

+ Nâng tổng số quân ở Đông Dương lên 84 tiểu đoàn.

+ Tập trung ở đồng bằng Bắc Bộ 44 tiểu đoàn cơ động.

+ Càn quét, bình định vùng chiếm đóng.

+ Mở rộng hoạt động biệt kích, thổ phỉ ở vùng núi phía Bắc.

→ Nhận xét về kế hoạch Nava:

- Đây là kế hoạch tập trung binh lực để giành lại thế chủ động chiến lược đã mất và kết thúc chiến tranh sau 18 tháng; là nỗ lực cuối cùng của Pháp và có Mỹ giúp sức.

- Điểm lùi về mặt chiến lược của kế hoạch Nava so với các kế hoạch quân sự trước đó của Pháp là: muốn kết thúc chiến tranh để rút về nước.

- Kế hoạch Nava ra đời trong bối cảnh Pháp bị động, gặp nhiều khó khăn. Trong kế hoạch Nava đã hàm chứa nhiều mâu thuẫn giữa: chiếm đất và giữ đất, giữa tập trung và phân tán lực lượng,... do đó nó báo trước sự thất bại nặng nề của Pháp.

♦ Cuộc tiến công chiến lược Đông - xuân 1953-1954:

- Chủ trương của Đảng: Tháng 9-1953, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Việt Nam đề ra kế hoạch tác chiến trong đông - xuân 1953 - 1954.

+ Nhiệm vụ: tiêu diệt sinh lực địch là chính; giải phóng đất đai; buộc Pháp phải phân tán lực lượng đối phó với ta trên những địa bàn xung yếu mà chúng không thể bỏ.

+ Phương hướng chiến lược: tập trung lực lượng mở những cuộc tiến công vào những hướng quan trọng về chiến lược mà địch tương đối yếu.

+ Phương châm: tích cực, chủ động, cơ động, linh hoạt, đánh ăn chắc, tiến ăn chắc, chắc thắng thì đánh cho kì thắng không chắc thì kiên quyết không đánh.

- Diễn biến:

Thời gian

Hướng tiến công của ta

Vùng giải phóng được

Biện pháp đối phó của Pháp

Tháng

12/1953

Tây Bắc

Tỉnh Lai Châu

(trừ Điện Biên Phủ)

Tăng cường quân cho Điện Biên Phủ. → Nơi tập trung binh lực thứ 2.

Trung Lào

Thà Khẹt

Tăng cường quân cho Xênô. → Nơi tập trung binh lực thứ 3.

Tháng 1/1954

Thượng Lào

Lưu vực sông Nậm Hu và tỉnh Phong-xa-lì

Tăng cường quân cho Luông Phabang. → Nơi tập trung binh lực thứ 4.

Tháng 2/1954

Bắc

Tây Nguyên

Tỉnh Kon Tum

Tăng cường quân cho Plâyku. → Nơi tập trung binh lực thứ 5.

- Ý nghĩa:

+ Kế hoạch Nava của Pháp bước đầu bị phá sản.

+ Việt Nam giành được quyền chủ động trên chiến trường Bắc Đông Dương → thực dân Pháp lâm vào thế khó khăn.

+ Tạo thế là lực cho cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam tiến lên.

♦ Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954)

- Hoàn cảnh lịch sử:

+ Kế hoạch Nava của Pháp và Mỹ bước đầu bị phá sản.

+ Dựa vào viện trợ của Mỹ, Pháp đã xây dựng Điện Biên Phủ thành tâm điểm của kế hoạch Nava, điểm quyết chiến chiến lược với Việt Nam.

▪ Điện Biên Phủ bao gồm 49 cứ điểm, chia làm 3 phân khu: phân khu Bắc, phân khu Trung tâm và phân khu Nam.

▪ Quân số của Pháp tại Điện Biên Phủ khi cao nhất lên tới 162000 tên.

+ Lực lượng cách mạng của Việt Nam ngày càng lớn mạnh, trưởng thành.

- Chủ trương của Đảng: Tháng 12/1953, Bộ Chính trị Trung ương Đảng quyết định mở Chiến dịch Điện Biên Phủ nhằm tiêu diệt lực lượng địch, giải phóng Tây Bắc, tạo điều kiện cho Lào giải phóng Bắc Lào.

- Phương châm: chuyển từ “đánh nhanh, thắng nhanh” sang “đánh chắc, tiến chắc”.

- Sự chuẩn bị cho chiến dịch:

+ Huy động lực lượng lớn cho chiến dịch với 55.000 quan.

+ Lập Hội đồng chi viện cho chiến dịch:chuyển ra chiến trường vũ khí, thuốc men, quân dụng,…

+ Đẩy mạnh hoạt động ngoại giao để tranh thủ sự viện trợ của các nước xã hội chủ nghĩa.

- Diễn biến chính:

+ Đợt 1, từ ngày 13/3 đến 17/3/1954: quân dân Việt Nam tiến công tiêu diệt các căn cứ Him Lam và toàn bộ phân khu Bắc.

+ Đợt 2, từ ngày 30/3 đến 26/4/1954: quân dân Việt Nam tiến công các cứ điểm phía đông phân khu Trung tâm Mường Thanh.

+ Đợt 3, từ ngày 1/5 đến 7/5/1954: quân dân Việt Nam tiến công khu Trung tâm Mường Thanh và phân khu  Nam.

- Kết quả, ý nghĩa:

+ Tiêu diệt hoàn toàn tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ, loại khỏi vòng chiến đấu 16200 tên địch, phá hủy nhiều phương tiện chiến tranh, giải phóng nhiều vùng đông dân...

+ Làm phá sản hoàn toàn kế hoạch Nava.

+ Giáng đòn quyết định vào ý chí xâm lược của Pháp, làm xoay chuyển cục diện chiến tranh ở Đông Dương.

+ Tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc đấu tranh ngoại giao của Việt Nam giành thắng lợi.

3. Nguyên nhân thắng lợi, ý nghĩa lịch sử của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954)

a) Nguyên nhân thắng lợi

Nguyên nhân chủ quan

- Sự lãnh đạo của Đảng Lao động Việt Nam, đứng đầu là Chủ tịch Hồ Chí Minh, với đường lối kháng chiến đúng đắn, được vận dụng linh hoạt, sáng tạo.

- Truyền thống yêu nước, tinh thần đoàn kết và ý chí kiên cường trong đấu tranh chống ngoại xâm của nhân dân Việt Nam.

- Hệ thống chính quyền dân chủ nhân dân trong cả nước và mặt trận dân tộc thống nhất được củng cố, mở rộng; lực lượng vũ trang không ngừng lớn mạnh; hậu phương rộng lớn, vững chắc về mọi mặt.

Nguyên nhân khách quan

- Sự đoàn kết chiến đấu của liên minh nhân dân ba nước Đông Dương.

- Sự ủng hộ, giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Trung Quốc và Liên Xô.

- Sự ủng hộ của nhân dân Pháp và nhân dân tiến bộ, yêu chuộng hoà bình trên thế giới.

b) Ý nghĩa lịch sử

Đối với Việt Nam

- Chấm dứt cuộc chiến tranh xâm lược và ách thống trị của thực dân Pháp trong gần một thế kỉ.

- Miền Bắc được hoàn toàn giải phóng, chuyển sang giai đoạn cách mạng xã hội chủ nghĩa, tạo cơ sở để giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.

Đối với thế giới

- Giáng đòn nặng nề vào tham vọng nô dịch của chủ nghĩa đế quốc sau thế chiến thứ hai.

- Góp phần làm tan rã hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân cũ;

- Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.

► BÀI TẬP VẬN DỤNG

Câu 1. Đâu không phải là điều kiện bùng nổ của cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam?

A. Đảng và quần chúng nhân dân đã sẵn sàng hành động.

B. Lực lượng trung gian đã ngả hẳn về phía cách mạng.

C. Phát xít Nhật đảo chính lật đổ Pháp ở Đông Dương.

D. Phát xít Nhật đầu hàng Đồng minh không điều kiện.

Câu 2. Đối với cách mạng Việt Nam, việc phát xít nhật đầu hàng đồng minh không điều kiện (tháng 8/1945) đã

A. tạo điều kiện thuận lợi cho khởi nghĩa từng phần.

B. mở ra thời kì trực tiếp vận động giải phóng dân tộc.

C. tạo điều kiện khách quan thuận lợi cho tổng khởi nghĩa.

D. tạo cơ hội cho quân Đồng minh hỗ trợ nhân dân khởi nghĩa.

Câu 3. Ngày 13-8-1945, Trung ương Đảng và Tổng bộ Việt Minh đã thành lập

A. Mặt trận Dân tộc khởi nghĩa.

B. Uỷ ban Khởi nghĩa toàn quốc.

C. Mặt trận Khởi nghĩa toàn quốc.

D. Chính phủ Liên hiệp kháng chiến.

Câu 4. Trong Cách mạng tháng Tám ở Việt Nam (1945), 4 địa phương giành được chính quyền sớm nhất là

A. Bắc Giang, Hải Dương, Hà Tĩnh, Quảng Nam.

B. Bắc Ninh, Hải Dương, Hà Tĩnh, Quảng Nam.

C. Hà Nam, Hải Dương, Hưng Yên, Quảng Nam.

D. Hải Dương, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Nam.

Câu 5. Nội dung nào sau đây là nguyên nhân khách quan dẫn đến thắng loại của Cách mạng tháng Tám ở Việt Nam (1945)?

A. Chiến thắng của quân Đồng minh trong chiến tranh chống phát xít.

B. Đường lối đúng đắn, sáng tạo của Đảng Cộng sản Đông Dương.

C. Toàn đảng, toàn dân đồng lòng, quyết tâm giành độc lập, tự do.

D. Truyền thống yêu nước của toàn dân tộc được phát huy.

Câu 6. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chủ quan dẫn đến thắng lợi của Cách mạng tháng Tám ở Việt Nam (1945)?

A. Chiến thắng của quân Đồng minh trong chiến tranh chống phát xít.

B. Đường lối lãnh đạo đúng đắn, sáng tạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.

C. Sự viện trợ, giúp đỡ trực tiếp về quân sự của các nước xã hội chủ nghĩa.

D. Tinh thần yêu nước, đoàn kết, đấu tranh bất khuất của nhân dân Việt Nam.

Câu 7. Lực lượng nào đóng vai trò quyết định thắng lợi của Cách mạng tháng Tám ở Việt Nam (1945)?

A. Lực lượng chính trị.

B. Bộ đội địa phương.

C. Bộ đội chủ lực.

D. Dân quân du kích.

Đọc tư liệu dưới đây và trả lời các câu hỏi từ 8 đến 10.

Tư liệu. “Từ ngày 14-8, một số cấp bộ Đảng và tổ chức Việt Minh căn cứ vào tình hình cụ thể của địa phương đã phát động nhân dân khởi nghĩa.

Chiều ngày 16-8-1945, một đơn vị Giải phóng quân do Võ Nguyên Giáp chỉ huy, xuất phát từ Tân Trào tiến về giải phóng thị xã Thái Nguyên, mở đường tiến về Hà Nội. Ngày 18-8-1945, nhân dân Bắc Giang, Hải Dương, Hà Tĩnh và Quang Nam giành được chính quyền ở tỉnh lị sớm nhất trong cả nước. Tại Hà Nội, ngày 19-8-1945, quần chúng cách mạng có sự hỗ trợ của các đội tự vệ chiến đấu lần lượt chiếm Phủ Khâm sai, Sở Cảnh sát Trung ương, Sở Bưu điện, ... Đến tối, cuộc khởi nghĩa giành chính quyền thắng lợi. Tại Huế, ngày 23-8, hàng vạn quần chúng biểu tình thị uy, chiếm các công sở giành chính quyền về tay nhân dân. Ngày 25-8, sau khi chiếm được các cơ quan đầu não của chính quyền cũ như: Sở Mật thám, Sở Cảnh sát,... nhân dân Sài Gòn và các vùng phụ cận đã tham gia cuộc mít tinh lớn do Mặt trận Việt Minh tổ chức, chính quyền cách mạng ra mắt nhân dân. Khởi nghĩa ở Sài Gòn giành thắng lợi. Các địa phương khác trong cả nước từ rừng núi, nông thôn, thành thị nối tiếp nhau khởi nghĩa. Đến ngày 28-8, Đồng Nai Thượng và Hà Tiên là những địa phương cuối cùng giành chính quyền.

Ngày 30-8-1945, vua Bảo Đại tuyên bố thoái vị, chế độ phong kiến Việt Nam hoàn toàn sụp đổ. Ngày 2-9-1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh thay mặt Chính phủ lâm thời đọc Tuyên ngôn Độc lập, tuyên bố với toàn thể nhân dân và thế giới sự ra đời của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà.”

Câu 8. Sự kiện nào sau đây đánh dấu nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập?

A. Đại hội quốc dân họp ở Tân Trào (8/1945).

B. Hội nghị đại biểu toàn quốc của Đảng (8/1945).

C. Tiến hành Tổng tuyển cử bầu Quốc hội (1/1946).

D. Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập (2/9/1945).

Câu 9. Việc giành được chính quyền ở Hà Nội, Huế, Sài Gòn có tác động quan trọng đến thắng lợi của Cách mạng tháng Tám (1945), vì

A. những tỉnh này giàu có, nhiều tài nguyên.

B. đã tiêu diệt hết lực lượng của quân Nhật.

C. lực lượng địch ở đây bố trí mỏng và yếu.

D. đây là nơi đặt cơ quan đầu não của địch.

Câu 10. Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam là một cuộc cách mạng

A. không mang tính bạo lực.

B. có tính dân chủ điển hình.

C. không mang tính cải lương.

D. chỉ mang tính chất dân tộc.

Câu 11. Một trong những bài học kinh nghiệm rút ra từ thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 có thể vận dụng trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam hiện nay là

A. nắm bắt tình hình, dự báo chính xác thời cơ và nguy cơ.

B. chú trọng phát huy sức mạnh ngoại lực làm yếu tố then chốt.

C. kết hợp đấu tranh quân sự với đấu tranh chính trị, ngoại giao.

D. đa phương hóa quan hệ đối ngoại, tận dụng sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Câu 12. Cách mạng tháng Tám ở Việt Nam (1945) mang tính chất dân chủ vì

A. đã xoá bỏ hoàn toàn chế độ sở hữu ruộng đất phong kiến.

B. đã đưa nhân dân lao động lên địa vị người làm chủ đất nước.

C. giải quyết triệt để mâu thuẫn cơ bản trong xã hội Việt Nam.

D. nông dân đã thực sự làm chủ về kinh tế, chính trị ở nông thôn.

................................

................................

................................

Xem thử Tài liệu & Đề thi HSA Xem thử Tài liệu & Đề thi VACT Xem thử Tài liệu & Đề thi SPT

Xem thêm tài liệu ôn thi đánh giá năng lực HSA, VACT, đánh giá tư duy TSA hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học