Allocation là gì? (cách dùng, bài tập có giải)
Bài viết Allocation là gì? đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Allocation là gì? từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.
Allocation là gì? (cách dùng, bài tập có giải)
1. Ý nghĩa của “allocation”
Allocation /ˌæləˈkeɪʃən/ là danh từ trong tiếng Anh, thường dùng trong các ngữ cảnh tài chính, kinh doanh, quản trị, và tổ chức ... Sau đây là các ý nghĩa phổ biến nhất của “allocation”:
a. Allocation: sự phân bổ (tài nguyên, ngân sách, thời gian...)
Ví dụ 1: The government announced the allocation of funds for education.
(Chính phủ đã công bố việc phân bổ ngân sách cho giáo dục.)
Ví dụ 2: Time allocation is essential in project management.
(Việc phân bổ thời gian là điều thiết yếu trong quản lý dự án.)
b. Allocation: phần được phân chia / phần được cấp
Ví dụ 1: Each department will receive its own budget allocation.
(Mỗi phòng ban sẽ nhận được phần ngân sách được phân bổ riêng.)
Ví dụ 2: The allocation of resources was based on priority.
(Việc phân bổ nguồn lực được thực hiện dựa trên mức độ ưu tiên.)
2. Một số cụm từ phổ biến với “allocation”
a. budget allocation: sự phân bổ ngân sách
Ví dụ: The budget allocation for healthcare has increased by 15% this year.
(Phân bổ ngân sách cho y tế đã tăng 15% trong năm nay.)
b. resource allocation: sự phân bổ nguồn lực
Ví dụ: Effective resource allocation is key to optimizing productivity.
(Việc phân bổ nguồn lực hiệu quả là yếu tố then chốt để tối ưu hóa năng suất.)
c. time allocation: sự phân bổ thời gian
Ví dụ: Proper time allocation helps students manage their studies and rest.
(Phân bổ thời gian hợp lý giúp sinh viên quản lý việc học và nghỉ ngơi.)
d. task allocation: sự phân chia nhiệm vụ
Ví dụ: Task allocation was done based on each employee’s strength.
(Việc phân chia nhiệm vụ được thực hiện dựa trên thế mạnh của từng nhân viên.)
3. Một số động từ thường đi kèm với “allocation”
a. make an allocation: thực hiện việc phân bổ
Ví dụ: The manager made an allocation of the monthly budget.
(Người quản lý đã phân bổ ngân sách hàng tháng.)
b. receive an allocation: nhận phần được phân bổ
Ví dụ: The team received an allocation of additional resources.
(Nhóm đã nhận được sự phân bổ thêm nguồn lực.)
c. adjust the allocation: điều chỉnh phần phân bổ
Ví dụ: We need to adjust the allocation to meet new priorities.
(Chúng ta cần điều chỉnh việc phân bổ để đáp ứng những ưu tiên mới.)
4. Bài tập áp dụng allocation
Dịch các câu sau sang tiếng Việt
1. The budget allocation for marketing was increased this year.
2. Resource allocation plays a critical role in successful project completion.
3. The manager made an allocation of tasks to each team member.
4. We need to review the allocation of funds before making a final decision.
5. The allocation of responsibilities must be clear to avoid confusion.
Đáp án gợi ý:
1. Ngân sách phân bổ cho marketing đã được tăng lên trong năm nay.
2. Việc phân bổ nguồn lực đóng vai trò then chốt trong việc hoàn thành dự án thành công.
3. Người quản lý đã phân chia nhiệm vụ cho từng thành viên trong nhóm.
4. Chúng ta cần xem xét lại việc phân bổ ngân sách trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
5. Việc phân chia trách nhiệm phải rõ ràng để tránh nhầm lẫn.
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)