Arbitration là gì? (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Arbitration là gì? đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Arbitration là gì? từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

Arbitration là gì? (cách dùng, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Ý nghĩa của “arbitration”

Arbitration /ˌɑː.bɪˈtreɪ.ʃən/ là danh từ trong tiếng Anh, dùng phổ biến trong các lĩnh vực pháp lý, kinh doanh, thương mại quốc tế.

Nó mang nghĩa là trọng tài – tức một quá trình giải quyết tranh chấp ngoài tòa án, trong đó hai bên đồng ý để một bên thứ ba độc lập (trọng tài viên) đưa ra quyết định mang tính ràng buộc pháp lý.

a. arbitration: quá trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài

Ví dụ 1: The dispute was resolved through arbitration instead of litigation.

(Tranh chấp đã được giải quyết thông qua trọng tài thay vì kiện tụng tại tòa.)

Ví dụ 2: Arbitration is often faster and less expensive than court proceedings.

(Trọng tài thường nhanh chóng và ít tốn kém hơn so với các thủ tục tại tòa án.)

b. arbitration: cơ chế trong hợp đồng thương mại quốc tế

Quảng cáo

Ví dụ 1: Most international contracts include an arbitration clause.

(Hầu hết các hợp đồng quốc tế đều có điều khoản trọng tài.)

Ví dụ 2: The company filed for international arbitration in Singapore.

(Công ty đã nộp đơn trọng tài quốc tế tại Singapore.)

2. Một số thuật ngữ và cấu trúc thường gặp với “arbitration”

a. arbitration clause: điều khoản trọng tài trong hợp đồng

Ví dụ: The agreement contains an arbitration clause.

(Hợp đồng có chứa điều khoản trọng tài.)

b. go to arbitration: đưa tranh chấp ra trọng tài

Ví dụ: They agreed to go to arbitration to settle the dispute.

(Họ đồng ý đưa tranh chấp ra trọng tài để giải quyết.)

c. resolve a dispute through arbitration: giải quyết tranh chấp bằng trọng tài

Ví dụ: We resolved the issue through arbitration.

(Chúng tôi đã giải quyết vấn đề thông qua trọng tài.)

d. binding arbitration: trọng tài có tính ràng buộc pháp lý

Quảng cáo

Ví dụ: The parties must accept the decision from binding arbitration.

(Các bên phải chấp nhận phán quyết từ trọng tài có tính ràng buộc.)

e. arbitration panel / tribunal: hội đồng trọng tài

Ví dụ: The arbitration panel consisted of three experts.

(Hội đồng trọng tài gồm ba chuyên gia.)

3. Bài tập áp dụng Arbitration

Dịch các câu sau sang tiếng Việt

1. Arbitration is a common method of dispute resolution in commercial contracts.

2. The arbitration award is final and binding.

3. They inserted an arbitration clause to avoid court litigation.

4. The case will be heard by an international arbitration tribunal.

5. Arbitration can help maintain business relationships.

Quảng cáo

Đáp án gợi ý:

1. Trọng tài là một phương pháp giải quyết tranh chấp phổ biến trong các hợp đồng thương mại.

2. Phán quyết trọng tài là cuối cùng và có tính ràng buộc.

3. Họ đã thêm một điều khoản trọng tài để tránh kiện tụng tại tòa án.

4. Vụ việc sẽ được xét xử bởi một hội đồng trọng tài quốc tế.

5. Trọng tài có thể giúp duy trì mối quan hệ kinh doanh.

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học