Annuity là gì? (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Annuity là gì? đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Annuity là gì? từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

Annuity là gì? (cách dùng, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Ý nghĩa của “annuity”

Annuity /ˈæn.ju.ə.t̬i/ là một danh từ trong tiếng Anh, thường được dùng trong lĩnh vực tài chính – bảo hiểm. Sau đây là các ý nghĩa phổ biến nhất của “annuity”:

a. Annuity: khoản thanh toán cố định định kỳ

Ví dụ 1: She receives an annuity of $1,000 every month.

(Cô ấy nhận được khoản chi trả cố định 1.000 đô mỗi tháng.)

Ví dụ 2: The insurance company offers a retirement annuity plan.

(Công ty bảo hiểm cung cấp một kế hoạch niên kim hưu trí.)

b. Annuity: hình thức đầu tư hoặc bảo hiểm

Ví dụ 1: Annuities can provide a steady income stream during retirement.

(Niên kim có thể cung cấp nguồn thu nhập ổn định trong thời gian nghỉ hưu.)

Ví dụ 2: Many retirees purchase annuities to ensure long-term financial security.

(Nhiều người nghỉ hưu mua niên kim để đảm bảo an toàn tài chính lâu dài.)

Quảng cáo

2. Một số cấu trúc thường gặp với “annuity”

a. purchase an annuity: mua một hợp đồng niên kim

Ví dụ: He decided to purchase an annuity after retirement.

(Anh ấy quyết định mua một hợp đồng niên kim sau khi nghỉ hưu.)

b. receive an annuity payment: nhận khoản chi trả định kỳ

Ví dụ: She will receive annuity payments for the next 20 years.

(Cô ấy sẽ nhận các khoản thanh toán niên kim trong 20 năm tới.)

c. annuity plan / annuity policy: kế hoạch niên kim / hợp đồng niên kim

Ví dụ: The company offers an attractive annuity plan.

(Công ty đó cung cấp một kế hoạch niên kim hấp dẫn.)

d. retirement annuity: niên kim hưu trí

Ví dụ: A retirement annuity can ensure financial stability later in life.

(Một hợp đồng niên kim hưu trí có thể đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng Annuity

Dịch các câu sau sang tiếng Việt

1. An annuity provides regular payments for a certain period or for life.

2. Many people use annuities to secure their retirement income.

3. A fixed annuity offers stable and predictable returns.

4. Variable annuities may involve investment risk.

5. You can purchase an annuity from an insurance company.

Đáp án gợi ý:

1. Niên kim cung cấp các khoản thanh toán định kỳ trong một thời gian nhất định hoặc suốt đời.

2. Nhiều người sử dụng niên kim để đảm bảo thu nhập khi nghỉ hưu.

Quảng cáo

3. Niên kim cố định cung cấp lợi nhuận ổn định và có thể dự đoán được.

4. Niên kim biến đổi có thể liên quan đến rủi ro đầu tư.

5. Bạn có thể mua niên kim từ một công ty bảo hiểm.

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học