Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 đầy đủ nhất
A. VOCABULARY
Monday | Thứ 2 |
Tuesday | Thứ 3 |
Wednesday | Thứ 4 |
Thursday | Thứ 5 |
Friday | Thứ 6 |
Saturday | Thứ 7 |
Sunday | Chủ nhật |
English | Môn tiếng Anh |
Vietnamese | Môn tiếng Việt |
Math | Môn toán |
Subject | Môn học |
Have | Có |
Guitar | Đàn ghi-ta |
Weekend | Cuối tuần |
Today | Hôm nay |
Day | Thứ |
Date | Ngày |
On + thứ | Vào (thứ mấy) |
When | Khi nào |
do | làm |
Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 4 có đáp án hay khác:
Xem thêm các bài học Tiếng Anh 4 hay khác:
- Giải bài tập Tiếng Anh 4 mới
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 4 mới
- Top 20 Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4 có đáp án
Ngân hàng trắc nghiệm lớp 3-4-5 tại khoahoc.vietjack.com
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài tổng hợp Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 4 có đáp án của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 4 Tập 1 và Tập 2.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Soạn Tiếng Việt lớp 4
- Văn mẫu lớp 4
- Giải Vở bài tập Tiếng Việt lớp 4
- Giải bài tập Toán lớp 4
- Giải Vở bài tập Toán lớp 4
- Đề kiểm tra Toán lớp 4
- Giải bài tập Tiếng Anh 4 mới
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 4 mới
- Giải bài tập Khoa học lớp 4
- Giải bài tập Lịch Sử và Địa Lí lớp 4
- Giải bài tập Đạo Đức lớp 4
- Giải vở bài tập Đạo Đức lớp 4