Cách sử dụng mạo từ the trong tiếng Anh (Phần 4)
Mạo từ trong tiếng Anh là một từ đứng trước danh từ để chỉ rõ danh từ đó đang đề cập tới loại đối tượng nào, và đối tượng này là xác định hay không xác định.
Sử dụng mạo từ xác định the ngụ ý rằng người nói giả sử rằng người nghe biết về đối tượng đang nói đến.
Sử dụng mạo từ bất định a hoặc an khi người nói giả sử rằng người nghe không biết đến đối tượng đang nói đến.
A. Sử dụng hay không sử dụng mạo từ the
Khi chúng ta nói về một sự vật, một sự việc hay con người một cách chung chung, chúng ta không sử dụng mạo từ the.
Ví dụ:
- I'm afraid of dogs. (KHÔNG nói 'the dogs')
Tôi sợ chó. (dogs = chó nói chung, không phải con chó cụ thể nào)
- Doctors are paid more than teachers.
Các bác sĩ được trả lương cao hơn các giáo viên.
- Do you collect stamps?
(Anh có sưu tập tem không?)
- Crime is a problem in most big cities. (KHÔNG nói 'the crime')
(Tội phạm là một vấn nạn ở hầu hết các thành phố lớn.)
- Life has changed a lot in the last 30 years. (KHÔNG nói 'the life')
(Cuộc sống đã thay đổi nhiều trong vòng 30 năm trở lại đây.)
- Do you often listen to classical music? (KHÔNG nói 'the classical music')
(Anh có thường nghe nhạc cổ điển không?)
- Do you like Chinese food/French cheeses/Swiss chocolate?
(Anh có thích món ăn Trung Quốc/pho mát Pháp/sô cô la Thụy Sĩ không?)
- My favorite sport is football/skiing/athletics.
(KHÔNG nói 'the football/the skiing')
(Môn thể thao ưa thích của tôi là bóng đá/trượt tuyết/điền kinh.)
- My favourite subject at school was history/physics/English.
(Môn học ưa thích của tôi tại trường là lịch sử/vật lý/tiếng Anh.)
Chúng ta thường nói most people, most books, most cars ... (không nói 'the most')
- Most people like George. (KHÔNG nói 'the most people')
(Hầu hết mọi người đều thích George.)
B. Mạo từ the với sự vật, con người cụ thể
Chúng ta sử dụng mạo từ the khi muốn ám chỉ đến những sự việc hay con người cụ thể.
Bạn so sánh các ví dụ trong bảng sau:
Một cách chung chung (không có the) |
Người/vật cụ thể (có the) |
---|---|
- Children learn a lot from playing. (Trẻ con học được nhiều từ trò chơi.) (=những đứa trẻ nói chung) |
- We took the children to the zoo. (Chúng tôi dẫn bọn trẻ đến sở thú.) (=một nhóm trẻ con cụ thể, có thể là những đứa con của người nói) |
- I often listen to music. (Tôi thường nghe nhạc.) |
- The film wasn't very good but I liked the music. (Bộ phim này không hay lắm nhưng tôi thích phần nhạc.) (nhạc trong phim) |
- All cars have wheels. (Tất cả xe hơi đều có bánh xe.) |
- All the cars in this car park belong to people who work here. (Tất cả những chiếc xe hơi trong bãi đỗ xe này là của những người làm việc ở đây.) |
- Sugar isn't very good for you. (Đường không có lợi cho anh.) |
- Can you pass the sugar, please? (Làm ơn đưa tôi lọ đường!) (=lọ đường ở trên bàn) |
- Do English people work hard? (Người Anh có làm việc chăm chỉ không?) |
- Do the English people you know work hard? (Những người Anh mà anh quen biết có làm việc chăm chỉ không?) (=chỉ những người Anh mà anh quen biết, không phải người Anh nói chung) |
C. Phân biệt giữa "tổng quát, chung chung" với "cụ thể"
Sự khác nhau giữa "cái gì đó chung chung" với "cái gì đó cụ thể" không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Bạn so sánh sự khác biệt này qua ví dụ trong bảng sau:
Một cách chung chung (không có the) |
Người/vật cụ thể (có the) |
---|---|
- I like working with people. (Tôi thích làm việc với mọi người.) (=Mọi người nói chung) |
|
- I like working with people who are lively. (Tôi thích làm việc với người hoạt bát.) (=không phải tất cả mọi người, nhưng "những người hoạt bát vấn là khái niệm chung chung") |
- I like people I work with. (Tôi thích những người cùng làm việc với tôi.) (=một nhóm người cụ thể) |
- Do you like coffee? (Anh có thích cà phê không?) (=cà phê nói chung) |
|
- Do you like strong black coffee? (Anh có thích cà phê đậm không?) (=không phải tất cả cà phê, nhưng "cà phê đen đậm" là một khái niệm chung chung) |
- Did you like the coffee we had after our meal last night? (Anh có thích thứ cà phê mình uống sau bữa ăn tối qua không?) (=một thứ cà phê cụ thể) |
Bài tập mạo từ The
Để làm bài tập mạo từ The, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập mạo từ The.
Các loạt bài khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)