Phân biệt các loại V-ing trong Tiếng Anh đầy đủ, chi tiết
Bài viết Phân biệt các loại V-ing chi tiết và bài tập Phân biệt các loại V-ing có lời giải giúp học sinh nắm vững cách sử dụng thì quá khứ trong tiếng Anh.
Phân biệt các loại V-ing trong Tiếng Anh đầy đủ, chi tiết
Lý thuyết Phân biệt các loại V-ing
A. V-ing là động từ tiếp diễn:
- Dùng để chỉ hành động đang xảy ra ở một thời điểm cụ thể.
- Dùng trong các thì tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn,...).
Ví dụ:
- He is washing the dishes now. (Lúc này anh ta đang rửa chén bát.)
- Joe was watching TV at 7 p.m. yesterday. (Joe đang xem tivi lúc 7 giờ tối qua.)
B. V-ing là danh động từ:
- Danh động từ (gerund) là một hình thức V-ing được sử dụng như danh từ, do đó có các chức năng như một danh từ trong câu.
Chức năng |
Ví dụ |
Chủ ngữ |
Playing the violin is very fun. Chơi đàn violin rất vui |
Tân ngữ |
Her hobby is collecting stamps. Sở thích của cô ấy là sưu tầm tem. |
Tân ngữ của động từ |
We like using the machine Chúng tôi thích sử dụng cái máy đó. |
Tân ngữ của giới từ |
We are worried about getting up late. Chúng tôi lo về việc thức dậy trễ. |
C. V-ing là tính từ phân từ:
- Tính từ phân từ (participial adjective) ở dạng V-ing mang nghĩa chủ động, được sử dụng như tính từ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ trong câu.
Chức năng |
Ví dụ |
Bổ ngữ cho chủ ngữ |
The match is very amazing. Trận đấu rất tuyệt. |
Bổ ngữ của tân ngữ |
I find the exam quite confusing. Tôi thấy bài kiểm tra khá khó hiểu. |
Bổ ngữ của đại từ bất định |
We are waiting for something interesting. Chúng tôi đang chờ đợi một điều gì đó thật thú vị. |
D. V-ing là cụm phân từ:
- Cụm phân từ (participal phrase) được tạo thành bởi phân từ (participle) và các thành phần cơ bản khác (danh từ, đại từ, trạng từ, tính từ, v.v.).
- Cụm phân từ thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ, đại từ, hoặc cả một mệnh đề.
- Trong đó, cụm phân từ hiện tại (present participle) có dạng V-ing cung cấp thêm thông tin về thời gian, nguyên nhân, cách thức v.v.
Chức năng |
Ví dụ |
Bổ ngữ cho mệnh đề |
William is in the kitchen making pie. William đang ở trong bếp làm bánh. |
Bổ ngữ cho danh từ |
Jane, wearing a blue skirt, gave us a smile. Jane, trong bộ váy màu xanh, nở một nụ cười với chúng tôi. |
Bổ ngữ cho đại từ |
He watches them discussing the topic. Anh ta đang xem họ thảo luận về vấn đề. |
*Lưu ý: Về mặt chức năng, cụm phân từ chỉ đóng vai trò là một thành phần phụ của mệnh đề, bỏ đi cụm phân từ không khiến thành phần cơ bản của câu bị mất đi, khác với động từ tiếp diễn và danh động từ.
Ví dụ:
- William is in the kitchen making a pie. (William ở trong nhà bếp) —> vẫn đầy đủ thành phần, người nghe chỉ không biết thêm thông tin William đang làm gì.
- William is doing his homework. —> Câu mất nghĩa do thiếu hành động.
- William loves making pies. —> Câu mất nghĩa do không rõ William yêu điều gì.
Phân biệt các loại V-ing
Task 1. Phân loại các V-ing sau đây:
1. We enjoy chatting with each other.
2. The remaining seats are in the corner.
3. We see a man standing on the roof.
4. The crying baby needs attention from his parents.
5. I am watching a documentary, and learning about history fascinates me.
6. Cooking can be both fun and interesting, especially with the boiling water on the stove.
7. He is learning to play the guitar, although practicing every day can be challenging.
8. Anna, living next door, loves writing a novel.
Đáp án:
1. chatting with each other: danh động từ – tân ngữ của động từ ‘enjoy’
2. remaining: tính từ phân từ – bổ nghĩa cho danh từ ‘seats’
3. standing on the roof: cụm phân từ – bổ nghĩa cho tân ngữ ‘a man’
4. crying: tính từ phân từ – bổ nghĩa cho danh từ ‘baby’
5. watching: động từ tiếp diễn – hành động tiếp diễn của chủ ngữ ‘I’
learning about history: danh động từ – ở vị trí chủ ngữ
6. cooking: danh động từ – ở vị trí chủ ngữ
interesting: tính từ phân từ – bổ nghĩa cho chủ ngữ ‘Cooking’
boiling: tính từ phân từ – bổ nghĩa cho danh từ ‘water’
7. learning: động từ tiếp diễn – hành động tiếp diễn của chủ ngữ ‘He’
practicing everyday: danh động từ - ở vị trí chủ ngữ
challenging: tính từ phân từ – bổ nghĩa cho chủ ngữ ‘Practicing everyday’
8. living next door: cụm phân từ – bổ nghĩa cho chủ ngữ ‘Anna’
writing a novel: danh động từ – tân ngữ của động từ ‘loves’
Task 2. Xác định các chức năng khác nhau của các V-ing được gạch chân.
1.
a. I love the work but I hate the travelling that’s involved.
b. The vessel had been travelling from Libya to Ireland.
c. A travelling circus rolled into town, bringing with it the excitement of colorful tents, daring acrobats, and exotic animals.
2.
a. Activities on offer include walking and bird watching.
b. People walking past were staring at him as they were curious about his unusual outfit.
c. She’s a walking dictionary, always ready to provide the definition of any word you ask her.
3.
a. The President will be visiting six European capitals.
b. The shops are a major reason for visiting the city.
c. The final whistle saw scenes of wild celebration among the visiting players and supporters.
Đáp án:
1.
a. the travelling: danh động từ – tân ngữ của động từ ‘hate’
b. had been travelling: động từ tiếp diễn của chủ ngữ ‘The vessel’
c. travelling: tính từ phân từ – bổ nghĩa cho danh từ ‘circus’
2.
a. walking: danh động từ – tân ngữ của động từ ‘include’
b. walking past: cụm phân từ – bổ nghĩa cho chủ ngữ ‘People’
c. walking: tính từ phân từ – bổ nghĩa cho danh từ ‘dictionary’
3.
a. will be visiting: động từ tiếp diễn của chủ ngữ ‘The President’
b. visiting the city: danh động từ – tân ngữ của giới từ ‘for’
c. visiting: tính từ phân từ – bổ nghĩa cho các danh từ ‘players’ và ‘supporters’
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)