Mệnh đề độc lập (15 Chuyên đề ôn thi Tiếng Anh Tốt nghiệp 2025)

Chuyên đề Mệnh đề độc lập có trong bộ 15 Chuyên đề ôn thi Tốt nghiệp Tiếng Anh năm 2025 đầy đủ lý thuyết và bài tập đa dạng có lời giải giúp học sinh có thêm tài liệu ôn tập cho bài thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh.

Mệnh đề độc lập (15 Chuyên đề ôn thi Tiếng Anh Tốt nghiệp 2025)

Xem thử Đề thi Tốt nghiệp Anh 2025 Xem thử Đề Tiếng Anh theo đề tham khảo Xem thử Chuyên đề ôn thi Tốt nghiệp Tiếng Anh

Chỉ từ 350k mua trọn bộ 15 Chuyên đề ôn thi Tiếng Anh Tốt nghiệp 2025 theo cấu trúc mới bản word có lời giải chi tiết:

Quảng cáo

A – LÝ THUYẾT

I. Định nghĩa

- Mệnh đề độc lập (Independent clauses) diễn đạt một ý hoàn chỉnh và nó đóng vai trò của một câu đơn hoặc trở thành một phần của câu đa mệnh đề.

- Mệnh đề độc lập bao gồm hai thành phần chính: S + V

     S – Chủ ngữ: Là thành phần chỉ người, vật, hiện tượng thực hiện hành động hoặc chịu

     tác động của hành động.

     V – Động từ: Là thành phần chỉ hành động, trạng thái của chủ ngữ.

Ex: Taylor cannot come to the phone right now.

       I wanted to go for a walk, but it started raining.

II. Chức năng của mệnh đề độc lập

Chức năng

Ví dụ

Diễn tả cảm xúc, tình trạng tâm trạng hoặc ý kiến cá nhân của người nói

I feel so happy today.

Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc của người nói

I can’t believe she won the competition!

Tạo sự tương phản hoặc so sánh giữa hai ý trong câu

She loves to read, but he prefers to watch movies.

Đưa ra ý kiến, tuyên bố hoặc khẳng định riêng biệt

I think we should leave now.

Thể hiện sự phê phán, quan ngại hoặc sự không hài lòng của người nói

He never listens to my advice!

Quảng cáo

III. Các cách kết hợp mệnh đề độc lập

Mỗi mệnh đề độc lập là một câu hoàn chỉnh, thể hiện một ý trọn vẹn. Người viết có thể kết hợp nhiều mệnh đề độc lập để tạo thành câu phức tạp hơn, thể hiện mối quan hệ liên kết giữa các ý.

1. Kết hợp hai mệnh đề độc lập bằng Liên từ kết hợp

- Liên từ kết hợp (for, and, nor, but, or, yet, so): Nối hai mệnh đề độc lập có cùng vị trí ngữ pháp. Liên từ kết hợp là các từ dùng để nối hai mệnh đề những mệnh đề ngang hàng nhau, có cùng vị trí ngữ pháp. Ví dụ: Nối tính từ với tính từ, danh từ với danh từ,…

- Cấu trúc sử dụng Liên từ kết hợp để kết hợp hai mệnh đề độc lập thành một câu ghép như sau:

Các liên từ kết hợp phổ biến: FANBOYS

For

(vì)

Khi ‘for’ được dùng trong câu có 2 mệnh đề độc lập, nó đóng vai trò để đưa ra lý do cho một việc gì đó.

Mệnh đề độc lập 1, + for + mệnh đề độc lập 2.

She was tired, for she had been working all day.

And

(và)

Khi muốn 2 sự vật, sự việc đối tượng được nhắc đến ngang hàng nhau và muốn xuất hiện cùng lúc, chúng ta dùng ‘and’ để kết nối thành phần này với thành phần khác.

Mệnh đề độc lập 1, + and + mệnh đề độc lập 2.

She likes to read books, and she enjoys painting.

Nor

(cũng không)

Khi muốn bổ sung thêm ý phủ định ở sau ý định của mệnh đề trước.

Mệnh đề độc lập 1 (dạng phủ định), + nor + mệnh đề độc lập 2 (dạng phủ định, đảo ngữ.)

They don’t like horror movies, nor do they watch them.

But

(nhưng)

Từ ‘but’ được thêm ở giữa 2 mệnh đề để thể hiện sự tương phản, đối lập của 2 mệnh đề đó.

Mệnh đề độc lập 1, + but + mệnh đề độc lập 2.

I wanted to go to the park, but it started raining.

Or

(hoặc)

Từ ‘or’ được dùng để nối 2 mệnh đề khi bạn muốn đưa ra sự lựa chọn 1 trong 2 việc gì.

Mệnh đề độc lập 1, + or + mệnh đề độc lập 2.

You can go to the party, or you can stay home.

Yet

(tuy nhiên)

Cũng mang ý nghĩa như ‘but’, nhưng ‘yet’ thể hiện sự tương phản có phần đáng ngạc nhiên hơn.    

Mệnh đề độc lập 1, + yet + mệnh đề độc lập 2.

He had never been to Paris, yet he spoke French fluently.

So

(vì vậy)

Từ ‘so’ được đưa vào trong câu có 2 mệnh đề để thể hiện mệnh đề thứ 2 là hệ quả của mệnh đề thứ 1.

Mệnh đề độc lập 1, + or + mệnh đề độc lập 2.

He didn’t study for the test, so he failed.

Quảng cáo

2. Kết hợp hai mệnh đề độc lập bằng Liên từ tương quan

- Liên từ tương quan: Nối hai mệnh đề độc lập có cùng cấu trúc. Liên từ tương quan gồm một liên từ kết hợp với các từ khác thành cặp, dùng để liên kết hai mệnh đề có chức năng tương đồng về mặt ngữ pháp.

- Cấu trúc để sử dụng Liên từ tương quan để kết hợp hai mệnh đề độc lập thành một câu ghép như sau:

Các liên từ tương quan phổ biến

No sooner…than

(vừa mới…

thì đã)

Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra thì ngay lập tức có một hành động khác xảy ra, thường mang tính bất ngờ.

No sooner + trợ động từ + chủ ngữ + động từ, than + chủ ngữ + động từ.

No sooner had the teacher started speaking, than the bell rang.

Hardly/Scarcely/Barely…when

(vừa mới…

thì đã)

Diễn tả sự việc xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác, tương tự như ‘No sooner...than’.

Hardly/Scarcely

/Barely + trợ động từ + chủ ngữ + động từ, when + chủ ngữ + động từ.

Hardly/Scarcely

/Barely had I arrived at the station, when the train departed.

Not only

…but also

(không những

…mà còn)

Nhấn mạnh rằng thông tin bổ sung trong mệnh đề sau là đáng ngạc nhiên hoặc mâu thuẫn với thông tin đã biết.

Not only + mệnh đề độc lập 1 (đảo ngữ), + but + chủ ngữ mệnh đề 2 + also vị ngữ mệnh đề 2.

Not only did she finish her homework, but she also helped her brother with his.

Not…but

(không…mà)

Thể hiện sự mâu thuẫn, bằng cách phủ nhận mệnh đề trước và nhấn mạnh mệnh đề sau.

 

Not + mệnh đề độc lập 1, but + mệnh đề độc lập 2.

Not a word was spoken during the meeting, but the silence spoke volumes.

Either…or
(hoặc…hoặc)

Trình bày hai sự lựa chọn, và nhấn mạnh rằng chỉ có hai lựa chọn.

Either + mệnh đề độc lập 1, + or + mệnh đề độc lập 2. 

Either you finish your work now, or you stay late to complete it.

Neither…nor
(không…

cũng không)

 

Thể hiện sự phủ định của hai sự lựa chọn.

Neither + mệnh đề độc lập 1 (đảo ngữ), + nor + mệnh đề độc lập 2 (đảo ngữ).

Neither did she come to the party, nor did she call to explain.

Just as…so

(như…giống vậy)

 

Thể hiện sự tương đồng giữa mệnh đề trước và sau.

Just as + mệnh đề độc lập 1, so + mệnh đề độc lập 2 (đảo ngữ).

Just as a flower needs sunlight to grow, so does a person need love and care to thrive.

Whether…or

(liệu…hay)

Thể hiện sự nghi ngờ giữa hai lựa chọn, và có thể mang ý nghĩa như ‘if’ (nếu).

Whether + mệnh đề độc lập 1, + or + mệnh đề độc lập 2.

I’m not sure whether she will come to the party, or she will stay home.

Quảng cáo

3. Kết hợp hai mệnh đề độc lập bằng Trạng từ liên kết

- Trạng từ liên kết (however, therefore, moreover, nevertheless,…): Nối hai mệnh đề độc lập và thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý.

- Cấu trúc để sử dụng trạng từ liên kết để kết hợp hai mệnh đề độc lập thành một câu ghép như sau: Mệnh đề độc lập 1; trạng từ liên kết, mệnh đề độc lập 2.

Các trạng từ liên kết phổ biến

Also, In addition, Besides

Thể hiện rằng mệnh đề sau bổ sung thông tin cho mệnh đề trước.

The company offers a competitive salary; in addition, they provide excellent benefits.

Further, Furthermore, Moreover

Nhấn mạnh việc mệnh đề sau bổ sung thông tin cho mệnh đề trước.

He is an excellent coder; moreover, he has great leadership skills.

Accordingly, As a result, Consequently, Hence, Therefore, Thus

Thể hiện rằng mệnh đề sau là kết quả của mệnh đề trước. 

The roads were icy and dangerous; hence, the event was postponed.

Comparatively, Equally, Likewise, Similarly

So sánh (thường chỉ sự ngang hàng) giữa 2 mệnh đề độc lập.

She enjoys swimming; likewise, her brother loves diving.

On the other hand, In contrast, In comparison, However, Conversely, Rather, Instead, Contrarily

 

Thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề.

I enjoy hiking; rather, my sister prefers spending her time at the beach.

Nevertheless, Nonetheless, Surprisingly, Still

Thể hiện kết quả ngoài mong đợi.

He had studied for hours; nevertheless, he failed the exam.

 

Otherwise

Thể hiện điều kiện để nội dung của mệnh đề đi trước xảy ra.

We must leave now; otherwise, we will miss the train.

 

In fact, Indeed

Nhấn mạnh nội dung của mệnh đề theo sau.

The test was difficult; indeed, it was one of the hardest I’ve ever taken.

4. Kết hợp hai mệnh đề độc lập bằng dấu chấm phẩy

- Dấu chấm phẩy (;) được sử dụng để nối hai mệnh đề độc lập có liên quan mật thiết về nội dung. Cấu trúc: Mệnh đề độc lập; Mệnh đề độc lập 2.

Ex: She loves to read books; her favorite genre is science fiction.

      I have finished my homework; now I can relax.

      The project deadline is approaching quickly; we need to work harder to finish on time.

................................

................................

................................

Xem thử Đề thi Tốt nghiệp Anh 2025 Xem thử Đề Tiếng Anh theo đề tham khảo Xem thử Chuyên đề ôn thi Tốt nghiệp Tiếng Anh

Xem thêm các chuyên đề ôn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2025 có đáp án hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học