Trật tự từ (15 Chuyên đề ôn thi Tiếng Anh Tốt nghiệp 2025)

Chuyên đề Trật tự từ có trong bộ 15 Chuyên đề ôn thi Tốt nghiệp Tiếng Anh năm 2025 đầy đủ lý thuyết và bài tập đa dạng có lời giải giúp học sinh có thêm tài liệu ôn tập cho bài thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh.

Trật tự từ (15 Chuyên đề ôn thi Tiếng Anh Tốt nghiệp 2025)

Xem thử Đề thi Tốt nghiệp Anh 2025 Xem thử Đề Tiếng Anh theo đề tham khảo Xem thử Chuyên đề ôn thi Tốt nghiệp Tiếng Anh

Chỉ từ 350k mua trọn bộ 15 Chuyên đề ôn thi Tiếng Anh Tốt nghiệp 2025 theo cấu trúc mới bản word có lời giải chi tiết:

Quảng cáo

A – LÝ THUYẾT

- Trật tự từ (word order) là cách sắp xếp các từ trong câu tiếng Anh theo một thứ tự nào đó. Các từ liên kết với nhau theo trật tự không chỉ thể hiện ý nghĩa về mặt từ vựng mà còn biểu thị chức năng ngữ pháp tiếng Anh.

- Để viết được những cấu trúc câu chuẩn xác, trước hết ta cần nắm vững những từ loại trong tiếng Anh (part of speech) và thành phần câu (sentence part) thường gặp.

I. Từ loại trong trật tự từ trong câu tiếng Anh

Trong tiếng Anh có 8 từ loại (part of speech) gồm: danh từ (noun), đại từ (pronoun), động từ (verb), trạng từ (adverb), tính từ (adjective), preposition (giới từ), conjunction (liên từ) và thán từ (interjection). Từ cấu trúc câu cơ bản: subject + verb + noun, bạn có thể thay bằng trật tự các từ loại trong tiếng Anh.

Trật tự từ trong tiếng Anh

Ví dụ

Noun + verb

Birds fly.

Article + noun + verb + article + noun

The cat chases a mouse.

Article + adjective + noun + verb + preposition + article + pronoun

The curious child looks at the toy.

Article + noun + verb + pronoun + adverb

The teacher praised her kindly.

Quảng cáo

II. Thành phần câu trong trật tự từ trong câu tiếng Anh

Các thành phần cơ bản trong câu (sentence part) gồm chủ ngữ và vị ngữ. Bên cạnh đó, những thành phần khác còn ảnh hưởng đến cách sắp xếp từ tiếng Anh trong câu.

1. Chủ ngữ (subject)

Chủ ngữ trong câu cho biết đối tượng thực hiện hành động. Chủ ngữ có thể là danh từ (noun), cụm danh từ (noun phrase) hoặc đại từ (pronoun), trả lời cho câu hỏi who? hoặc what?

Ex: The dog is barking loudly.

       My best friend is coming to visit tomorrow.

       She is reading a book in the park.

2. Vị ngữ (predicate)

Vị ngữ mô tả hành động được thực hiện bởi chủ ngữ trong câu. Thành phần vị ngữ có thể được tạo nên từ động từ hành động (action verb) hay động từ nối (linking verb).

Ex: They are building a new house.

       The sky looks beautiful today.

Quảng cáo

3. Tân ngữ/ túc từ (object)

Tân ngữ trực tiếp (direct object – D.O.) và tân ngữ gián tiếp (indirect object – I. O.) là các danh từ để mô tả ai hoặc cái gì chịu tác động của hành động.

Ex: I made them a sandwich. [a sandwich là tân ngữ trực tiếp còn them là tân ngữ gián tiếp]

4. Bổ ngữ (complement)

Bổ ngữ dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ (subject complement) hoặc bổ nghĩa cho tân ngữ (object complement). Theo trật tự trong câu tiếng Anh, chúng thường là các danh từ, đại từ, cụm từ hoặc tính từ theo sau động từ.

Ex: She is a teacher. [a teacher là bổ ngữ cho chủ ngữ she]

      The news made her happy. [happy là bổ ngữ cho tân ngữ her]

5. Phụ ngữ (modifier)

Phụ ngữ là thành phần không bắt buộc phải có trong câu. Do đó, trong nhiều trật tự từ trong câu tiếng Anh, bạn có thể thấy vắng thành phần này. Chúng thường là các tính từ hoặc trạng từ dùng để mô tả chủ ngữ hoặc vị ngữ.

Quảng cáo

Ex: The fast car zoomed down the highway. [Tính từ fast bổ nghĩa cho car]

      She laughed loudly at the joke. [Trạng từ loudly bổ nghĩa cho động từ laughed]

III. Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ cụm từ

Trật tự từ trong câu tiếng Anh còn được phân theo cụm tính từ, trạng từ và động từ trong câu.

1. Trật tự tính từ OSASCOMP

Khi sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh, bạn sẽ gặp phải trường hợp trong câu có nhiều hơn một tính từ. Do đó, bạn cần áp dụng trật tự tính từ OSASCOMP để viết cấu trúc câu có nhiều tính từ.

Opinion (O)

chỉ ý kiến chung chung hoặc cụ thể

wonderful, amazing, terrible, beautiful, interesting,…

Size (S)

chỉ kích cỡ

small, medium, large, tiny, huge,…

Age (A)

chỉ tuổi tác

old, new, young, ancient, modern,…

Shape (S)

chỉ hình dạng

round, square, oval, rectangular, triangular,…

Colour (C)

chỉ màu sắc

red, blue, green, yellow, black,…

Origin (O)

chỉ nguồn gốc, xuất xứ

American, French, Italian, Japanese, Chinese,…

Material (M)

chỉ chất liệu

wooden, metal, plastic, leather, stone

Purpose (P)

chỉ chức năng, công dụng

painting (brush), hunting (dog), sleeping (bag), dining (room), working (desk),…

Trật tự từ trong câu tiếng Anh trong trường hợp có nhiều tính từ cần được tuân thủ ngay cả khi bạn không dùng hết toàn bộ các tính từ này trong câu.

Ex: She bought a beautiful old wooden chair. [opinion – age – material]

      They sold a large red ceramic vase. [size – colour – material]

2. Trật tự trạng từ

Các loại trạng từ khác nhau sẽ có những vị trí khác nhau trong cách sắp xếp từ tiếng Anh.

a. Trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner)

- Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ chính (main verb) hoặc đứng sau tân ngữ (object).

Ex: He ran quickly.

      He finished the task successfully.

- Khi có giới từ đứng trước tân ngữ của động từ, có thể đặt trạng từ chỉ cách thức trước giới từ, trước động từ hoặc sau tân ngữ.

Ex: He listened attentively to the story./ He attentively listened to the story./ He listened to the story attentively.

b. Trạng từ chỉ nơi chốn (adverb of place)

Trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng sau động từ chính hoặc đứng ở cuối mệnh đề mà nó bổ nghĩa.

Ex: He works abroad.

The children are playing chess outside.

c. Trạng từ chỉ tần suất (adverb of frequency)

Trạng từ chỉ tần suất thường được đặt trước động từ chính và sau trợ động từ (auxiliary verb). Nếu động từ chính là động từ to be thì trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng sau động từ to be.

Ex: She always wakes up early.

      You should never speak to her like that.

      I am usually on time.

Các trạng từ occasionally, sometimes, often, frequently, usually có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.

Ex: Occasionally, I go hiking with my friends./ I go hiking with my friends occasionally.

3. Trật tự từ trong cụm động từ

Cụm động từ (phrasal verb) là sự kết hợp giữa động từ với giới từ hoặc trạng từ để tạo thành một cụm từ khác. Trật tự từ trong câu tiếng Anh thay đổi tùy vào hình thức khác nhau của cụm động từ.

a. Cụm động từ có thể phân tách (separable phrasal verb)

- Trong cụm động từ có thể phân tách, bạn có thể đặt tân ngữ trực tiếp vào giữa cụm động từ hoặc đặt tân ngữ trực tiếp sau nguyên cụm động từ.

Ex: She turned off the light./ She turned the light off.

- Tuy nhiên, khi tân ngữ trực tiếp là đại từ thì bạn bắt buộc phải chọn cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh là đặt tân ngữ trực tiếp giữa cụm động từ.

Ex: She turned it off. [Không dùng: She turned off it.]

b. Cụm động từ không thể phân tách (non-separable phrasal verb) 

Đối với cụm động từ không thể phân tách thì bạn không được đặt tân ngữ trực tiếp (nếu có) xen giữa cụm động từ. Tuy nhiên, phần lớn cụm động từ không thể phân tách là ngoại động từ không có tân ngữ trực tiếp theo sau nên bạn cứ sử dụng chúng như một động từ bình thường.

Ex: She takes care of the plants. [Không dùng: She takes the plants care of.]

IV. Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ câu

Ở cấp độ câu, cách sắp xếp từ tiếng Anh cũng thay đổi với vị trí của các thành phần câu tùy theo mục đích sử dụng.

1. Câu trần thuật (declarative sentence)

Câu trần thuật trong tiếng Anh hay còn gọi là câu kể (declarative sentence/ statement) là dạng câu được dùng để cung cấp thông tin hoặc nêu một sự thật, một chân lý. Dưới đây là các trật tự từ trong câu tiếng Anh thường gặp đối với câu trần thuật:

Trật tự từ

Ví dụ

Subject + verb

She runs.

Subject + verb + object

They played football.

Subject + verb + complement

The cake smells delicious.

Ngoài dạng khẳng định (affirmative) như trên, câu trần thuật còn ở dạng phủ định (negative). Khi dùng ở dạng phủ định, bạn cần thêm trợ động từ + not vào trước động từ chính. Khi câu trần thuật dùng với mục đích để hỏi, bạn đặt trật tự từ trong câu y như câu trần thuật bình thường.

Ex: They are not students.

       She is reading a book?

2. Câu nghi vấn (interrogative sentence)

Câu nghi vấn là câu có chức năng dùng để hỏi. Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh sẽ thay đổi theo từng dạng câu hỏi.

 

Trật tự từ

Ví dụ

Câu hỏi Yes/No

Auxiliary verb + subject + main verb?  

Have they finished the project?

Câu hỏi Wh-

Wh-word + auxiliary verb + subject + main verb?

How did you make this cake?

3. Câu mệnh lệnh (imperative sentence)

Câu mệnh lệnh dùng để đưa ra yêu cầu, chỉ dẫn, đề nghị hoặc cảnh báo người nghe về một hành động nào đó. Phần lớn câu mệnh lệnh là câu không có chủ ngữ (chủ ngữ ngầm được hiểu là you). Trật tự từ tiếng Anh trong câu mệnh lệnh đơn giản chỉ gồm động từ hoặc động từ kết hợp với các thành phần khác.

Ex: Please pass me the salt.

      Don’t speak to me like that.

Ngoài cách bắt đầu câu mệnh lệnh bằng động từ, một số dạng câu mệnh lệnh có trật tự từ trong câu tiếng Anh đặc biệt.

 

Trật tự từ

Ví dụ

Câu mệnh lệnh có chủ ngữ

Subject + verb (bare infinitive)       

Somebody answer the phone!

Câu mệnh lệnh nhấn mạnh

Do + verb       

Do ask if you need help.

Câu mệnh lệnh có always/never/ever           

Always/Never + verb

Don’t + ever

Always speak the truth.

Don’t ever do that again!

4. Câu cảm thán (exclamative sentence)

Câu cảm thán dùng để diễn tả cảm xúc, thái độ đối với đối tượng được nhắc đến. Trật tự từ trong câu cảm thán thay đổi theo dạng câu cảm thán với cấu trúc what hay cấu trúc how.

 

Trật tự từ

Ví dụ

Câu cảm thán với ‘what’

What + (a/an) + adjective + noun!

What an amazing performance!

Câu cảm thán với ‘how’

- How + adjective + subject + be!

- How + adverb + subject + verb!

How beautiful she is!

 

How well she sings!

................................

................................

................................

Xem thử Đề thi Tốt nghiệp Anh 2025 Xem thử Đề Tiếng Anh theo đề tham khảo Xem thử Chuyên đề ôn thi Tốt nghiệp Tiếng Anh

Xem thêm các chuyên đề ôn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2025 có đáp án hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học