(Tổng ôn Ngữ văn) Nghị luận văn học

Nội dung Nghị luận văn học của Chuyên đề Ôn tập phần viết nằm trong bộ Chuyên đề ôn thi Tốt nghiệp Ngữ văn năm 2025 đầy đủ lý thuyết và bài tập đa dạng có lời giải giúp học sinh có thêm tài liệu ôn tập cho bài thi tốt nghiệp THPT môn Ngữ văn.

(Tổng ôn Ngữ văn) Nghị luận văn học

Xem thử Đề thi Tốt nghiệp Văn 2025 Xem thử Bộ đề Văn theo đề tham khảo Xem thử Chuyên đề ôn thi Tốt nghiệp Văn

Chỉ từ 350k mua trọn bộ Chuyên đề Ngữ văn ôn thi Tốt nghiệp 2025 theo cấu trúc mới bản word có lời giải chi tiết:

Quảng cáo

DẠNG 1: VIẾT BÀI VĂN NGHỊ LUẬN SO SÁNH, ĐÁNH GIÁ HAI TÁC PHẨM TRUYỆN

1. Khái niệm viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện

Bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện là dạng bài nghị luận văn học sử dụng lí lẽ và bằng chứng để so sánh những điểm giống và khác nhau giữa hai tác phẩm. Qua đó, người viết đưa ra nhận xét, đánh giá về giá trị nội dung, nghệ thuật hoặc ý nghĩa nhân văn của từng tác phẩm, đồng thời khẳng định điểm nổi bật và độc đáo của chúng.

2. Mục đích viết kiểu bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện

Mục đích của bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện là làm rõ một quy luật chung hoặc những nét tương đồng và khác biệt nổi bật giữa hai tác phẩm. Qua đó, người viết có cơ hội nhìn nhận sâu sắc hơn về giá trị nội dung và nghệ thuật của từng truyện. Bài viết giúp người đọc thấy được sự phong phú và độc đáo trong tư duy sáng tạo của các tác giả, đồng thời khẳng định ý nghĩa của hai tác phẩm trong văn học. Đây cũng là cách để nâng cao khả năng tư duy phân tích, lập luận và đánh giá văn học một cách toàn diện.

3. Một số đặc điểm cơ bản của kiểu bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện

Quảng cáo

Bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện:

Thành phần

Đặc điểm

Luận đề (vấn đề nghị luận

Là vấn đề trọng tâm được đặt ra để nghị luận, thường là so sánh và đánh giá giá trị nội dung hoặc nghệ thuật của hai tác phẩm dựa trên một hoặc nhiều tiêu chí.

Luận điểm

Các ý kiến chính nhằm làm sáng tỏ luận đề, được chia thành từng khía cạnh cụ thể như: đề tài, chủ đề, cảm hứng, cốt truyện, nhân vật, ngôn ngữ, giọng điệu...

Lí lẽ, bằng chứng

Dựa trên các phân tích cụ thể, dẫn chứng chính xác từ văn bản truyện hoặc bài phê bình, đánh giá, đảm bảo tính khách quan, minh bạch và khai thác từ nhiều phương diện.

Phương thức lập luận

- Phân tích: Làm rõ từng yếu tố của hai tác phẩm như cốt truyện, nhân vật, giọng điệu

- So sánh: Đối chiếu những điểm tương đồng và khác biệt nổi bật của hai tác phẩm.

- Chứng minh: Trích dẫn và lý giải những dẫn chứng cụ thể từ văn bản truyện, đảm bảo độ chính xác và liên quan.

- Bình luận: Đưa ra nhận xét cá nhân, đánh giá giá trị nội dung, nghệ thuật của từng tác phẩm, đảm bảo cân đối và khách quan.

- Liên hệ mở rộng: Khi cần, kết nối với các vấn đề khác trong văn học hoặc đời sống để bài viết thêm chiều sâu.

Tính thuyết phục

Được tạo nên nhờ dẫn chứng xác thực, lí lẽ logic, cách diễn đạt rõ ràng và hệ thống luận điểm mạch lạc, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và đồng tình.

Suy ngẫm, đánh giá

Kết thúc bài viết bằng nhận xét tổng quát, nhấn mạnh giá trị độc đáo của hai tác phẩm, rút ra bài học chung hoặc ý nghĩa sâu sắc của vấn đề trong văn học.

Quảng cáo

4. Yêu cầu chung đối với kiểu bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện

- Nêu được mục đích và cơ sở của việc so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện.

- Trình bày được các thông tin khái quát về hai tác phẩm truyện.

- Làm rõ được những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai tác phẩm truyện xét trên một số phương diện nội dung và hình thức cụ thể, theo mục đích và phạm vi đã xác định.

- Rút ra được những nhận xét, đánh giá cần thiết, phù hợp vẽ hai tác phẩm truyện căn cứ vào kết quả so sánh.

- Nêu được ý nghĩa của việc đánh giá hai tác phẩm truyện thông qua việc so sánh.

5. Dàn ý chung đối với kiểu bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện

Quảng cáo

a. Mở bài:

Giới thiệu hai tác phẩm truyện được xác định là đối tượng của sự so sánh, đánh giá; nếu mục đích và cơ sở của việc so sánh, đánh giá này.

b. Thân bài:

Cần triển khai các ý:

+ Thông tin chung về từng tác phẩm: hoàn cảnh ra đời, để tài, chủ đề, cốt truyện, nhân vật, vị trí của tác phẩm trong đời sống văn học...

+ Những điểm tương đồng giữa hai tác phẩm truyện và nguyên nhân dẫn đến sự tương đồng ấy (ví dụ: hai tác phẩm cùng đề cập một loại hiện tượng đời sống hay một loại hình nhân vật; hai tác giả có cùng quan điểm thẩm mĩ và cách tiếp cận hiện thực; có hiện tượng tác giả này chịu ảnh hưởng tác giả kia về đề tài, cảm hứng, bút pháp, phong cách sáng tác).

+ Những điểm khác biệt giữa hai tác phẩm truyện và điều kiện làm nên sự khác biệt ấy (ví dụ: mỗi nhà văn có quan điểm thẩm mĩ, cách tiếp cận hiện thực và cá tính sáng tạo riêng; mỗi nhà văn chịu ảnh hưởng của một truyền thống văn hoá, văn học khác nhau; đối tượng được miêu tả, câu chuyện được kể lại ở mỗi tác phẩm có điểm đặc thù),

+ Đánh giá chung về sự tương đồng, khác biệt giữa hai tác phẩm truyện và khẳng định giá trị độc đáo của mỗi tác phẩm.

c. Kết bài:

Nêu ý nghĩa của việc đánh giá các tác phẩm truyện khi đặt chúng trong tương quan so sánh.

6. Một số kĩ năng để làm tốt kiểu bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện

a. Kỹ năng tìm hiểu về vấn đề và tìm kiếm thông tin

Trước khi viết bài nghị luận so sánh và đánh giá hai tác phẩm truyện, người viết cần:

- Đọc và nghiên cứu tác phẩm: Nắm rõ nội dung, cấu trúc và các yếu tố nghệ thuật của cả hai tác phẩm. Điều này giúp bạn hiểu sâu hơn về ý tưởng và thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.

- Tìm kiếm các tài liệu tham khảo: Ngoài các tác phẩm truyện, người viết cần tìm đọc các bài viết phê bình, nghiên cứu văn học, những nghiên cứu liên quan đến các tác phẩm hoặc tác giả để bổ sung thông tin.

- Liên hệ và tổng hợp thông tin: Hãy kết hợp những thông tin đã thu thập được để xây dựng các luận điểm vững chắc và thực tế. Việc liên hệ với những trải nghiệm cá nhân hoặc kiến thức văn hóa có thể giúp bài viết thêm phong phú và sinh động.

b. Kỹ năng chứng minh và phản bác

- Chứng minh: Chứng minh trong bài nghị luận là việc khẳng định tính hợp lý và giá trị của các luận điểm bằng cách sử dụng những dẫn chứng rõ ràng từ các tác phẩm. Các dẫn chứng có thể là trích đoạn văn, mô tả chi tiết về nhân vật, chủ đề hay bối cảnh trong tác phẩm.

- Câu hỏi cần tự đặt ra: Chứng minh điều gì? Dùng dẫn chứng nào? Làm thế nào để chứng minh luận điểm đúng đắn?

- Phản bác: Phản bác là việc chỉ ra sự thiếu chính xác hoặc yếu kém trong các luận điểm trái chiều. Đây là một phần quan trọng để làm rõ điểm mạnh, điểm yếu của mỗi tác phẩm so với tác phẩm còn lại. Việc chỉ ra những sai lệch hoặc thiếu sót sẽ giúp người viết nâng cao tính thuyết phục của bài viết.

- Tác dụng: Chứng minh và phản bác sẽ giúp người đọc có cái nhìn khách quan và toàn diện về các tác phẩm. Người viết cần luôn duy trì sự công bằng trong quá trình phản biện để không làm mất đi tính khách quan.

c. Kỹ năng đề xuất giải pháp giải quyết vấn đề (trong việc so sánh, đánh giá tác phẩm)

- Xác định vấn đề cần giải quyết: Việc so sánh và đánh giá tác phẩm nhằm làm rõ những đặc điểm nổi bật của mỗi tác phẩm và hiểu sâu về sự khác biệt giữa chúng. Cần xác định rõ những vấn đề nào cần được làm rõ trong tác phẩm: chủ đề, nhân vật, nghệ thuật,…

- Phân tích và đánh giá vấn đề: Phân tích những khía cạnh nổi bật của từng tác phẩm, tìm ra điểm mạnh, yếu của chúng, và làm rõ sự phản ánh của mỗi tác phẩm về xã hội, con người. Đồng thời, đánh giá tác phẩm này mang đến giá trị gì so với tác phẩm kia, và tác phẩm nào có ảnh hưởng mạnh mẽ hơn đến người đọc.

- Đưa ra giải pháp giải quyết vấn đề: Giải pháp không chỉ là việc chỉ ra ưu điểm của từng tác phẩm mà còn là việc đánh giá sâu sắc và làm rõ những điều cần tiếp thu hoặc cải tiến trong các tác phẩm để tạo ra sự phát triển chung. Bạn có thể đề xuất các cách hiểu mới, cách tiếp cận khác biệt đối với các tác phẩm hoặc tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm.

Bằng việc vận dụng các kỹ năng trên, bạn có thể viết một bài nghị luận so sánh và đánh giá các tác phẩm truyện một cách chặt chẽ, có chiều sâu và thuyết phục.

7. Một số bài tập liên quan đến viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện

Đề 1: So sánh, đánh giá hai tác phẩm “Chí Phèo” và “Lão Hạc” của Nam Cao

a. Mở bài:

- Giới thiệu hai tác phẩm “Chí Phèo” và “Lão Hạc” của Nam Cao.

- Mục đích: Làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt trong cách miêu tả hiện thực xã hội và nhân vật của Nam Cao, từ đó đánh giá giá trị nghệ thuật và nhân văn của từng tác phẩm.

b. Thân bài:

- Thông tin chung về tác phẩm:

+ “Chí Phèo”: sáng tác năm 1941, là tác phẩm thể hiện bi kịch của một người nông dân bị xã hội đẩy vào đường cùng.

+ “Lão Hạc”: sáng tác năm 1943, là một tác phẩm về người nông dân nghèo khổ nhưng vẫn giữ được phẩm hạnh.

- Những điểm tương đồng:

+ Cả hai đều miêu tả sự khốn khổ của người nông dân dưới áp bức xã hội phong kiến.

+ Nhân vật của hai tác phẩm đều bị xã hội áp bức và dẫn đến bi kịch.

- Những điểm khác biệt:

+ “Chí Phèo” nói về sự tha hóa của con người trong xã hội, trong khi “Lão Hạc” ca ngợi phẩm hạnh người nông dân nghèo.

+ Cách miêu tả: “Chí Phèo” thể hiện sự bế tắc, còn “Lão Hạc” là lòng nhân ái, dù nghèo khổ.

- Đánh giá chung: “Chí Phèo” thể hiện sự tha hóa, còn “Lão Hạc” ca ngợi nhân phẩm trong nghèo khổ. Cả hai đều mang giá trị nhân văn sâu sắc.

c. Kết bài: Việc so sánh giúp thấy được sự đa dạng trong cách tiếp cận của Nam Cao đối với các vấn đề xã hội và con người, từ đó khẳng định giá trị nhân văn của từng tác phẩm.

Bài viết tham khảo:

Nam Cao, một trong những cây bút tiêu biểu của văn học hiện thực, đã khắc họa một cách sinh động số phận bi kịch của người nông dân trong xã hội cũ qua hai tác phẩm nổi tiếng: Chí PhèoLão Hạc. Mặc dù cùng khai thác chủ đề người nông dân trong xã hội phong kiến, nhưng mỗi tác phẩm lại phản ánh một chiều hướng khác nhau, mang đến những góc nhìn sâu sắc về số phận con người và những giá trị nhân văn đặc biệt. So sánh hai tác phẩm này sẽ giúp chúng ta nhận thấy sự khác biệt trong cách tiếp cận vấn đề xã hội và con người của Nam Cao, từ đó thấu hiểu hơn giá trị nghệ thuật và nhân văn mà ông muốn gửi gắm.

Chí Phèo được viết vào năm 1941, là một tác phẩm thể hiện bi kịch của một người nông dân bị xã hội phong kiến đẩy vào con đường tha hóa. Nhân vật chính của tác phẩm, Chí Phèo, là một nông dân nghèo khổ, sống trong sự tẩy chay, khinh miệt của xã hội, dẫn đến việc mất nhân tính và trở thành kẻ côn đồ. Tác phẩm không chỉ phản ánh những bất công xã hội mà còn lên án một xã hội không có chỗ cho những người lương thiện nhưng lại nuôi dưỡng những con người tha hóa, biến chất.

Trong khi đó, Lão Hạc sáng tác vào năm 1943 lại là một tác phẩm mang đậm tính nhân văn. Nhân vật chính là lão Hạc, một người nông dân nghèo nhưng vẫn giữ vững phẩm hạnh, yêu thương, chăm sóc con chó Vàng như một người bạn trong những năm tháng cuối đời. Lão Hạc không chịu khuất phục trước nghèo khổ và vẫn giữ được cái nhân phẩm của mình. Đây là một tác phẩm ca ngợi lòng tự trọng và phẩm cách của con người ngay cả khi cuộc sống không còn gì.

Mặc dù có những đặc điểm riêng biệt trong nội dung và cách thể hiện, Chí PhèoLão Hạc đều có điểm chung là miêu tả số phận đau khổ của người nông dân dưới sự áp bức của xã hội phong kiến. Các nhân vật trong cả hai tác phẩm đều là những con người đơn độc, bị xã hội vứt bỏ và đối diện với những nghịch cảnh khắc nghiệt. Chí Phèo là sản phẩm của một xã hội vô cảm, nơi không còn chỗ cho những con người như anh, còn Lão Hạc lại là hình ảnh của một người nông dân không chịu đầu hàng số phận, nhưng cuối cùng cũng phải gánh chịu nỗi đau của chính cuộc đời mình.

Ngoài ra, cả hai tác phẩm đều mang trong mình giá trị nhân văn sâu sắc, khi phê phán những mặt trái của xã hội, lên án sự áp bức, bất công đối với những con người nghèo khổ. Bằng việc miêu tả số phận của các nhân vật, Nam Cao muốn tố cáo và phê phán một xã hội bất công, nơi con người không có quyền sống một cách tự do và nhân phẩm của họ bị chà đạp.

Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật giữa hai tác phẩm là cách Nam Cao thể hiện nhân vật và số phận con người. Trong Chí Phèo, tác giả miêu tả sự tha hóa của con người khi bị xã hội đẩy vào bước đường cùng. Chí Phèo, từ một người nông dân hiền lành, trở thành một kẻ côn đồ, mất hết nhân tính. Tác phẩm này thể hiện một bức tranh đen tối về sự bế tắc và bất lực của con người trong xã hội phong kiến. Câu chuyện của Chí Phèo là một bi kịch về sự vùi dập nhân phẩm và sự mất mát của con người trong một xã hội vô cảm.

Ngược lại, trong Lão Hạc, nhân vật chính là một hình mẫu của phẩm hạnh trong nghèo khổ. Lão Hạc vẫn giữ vững lòng tự trọng và tình yêu thương, đặc biệt là đối với con chó Vàng. Mặc dù cuộc sống của lão đầy rẫy khó khăn, lão vẫn không để mất đi phẩm giá của mình. Nhân vật Lão Hạc đại diện cho một hình ảnh đẹp đẽ của người nông dân dù nghèo khổ vẫn giữ vững lòng nhân ái và phẩm hạnh. Tác phẩm này mang tính nhân văn cao, không chỉ ca ngợi sự cao quý của nhân phẩm mà còn lên án những nghịch cảnh mà con người phải đối mặt trong một xã hội đầy rẫy bất công.

Cả hai tác phẩm đều mang những giá trị nhân văn sâu sắc, nhưng cách Nam Cao khai thác nhân vật và số phận con người lại có sự khác biệt rõ rệt. Chí Phèo thể hiện một góc nhìn bi quan về sự tha hóa và bế tắc của con người trong xã hội phong kiến, trong khi Lão Hạc lại tôn vinh những giá trị tốt đẹp còn sót lại trong con người, ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Tuy vậy, cả hai tác phẩm đều thể hiện rõ sự quan tâm sâu sắc của Nam Cao đối với con người và xã hội, đồng thời khẳng định một thông điệp về giá trị nhân văn: Dù trong hoàn cảnh nào, con người vẫn có thể giữ được phẩm hạnh và lòng tự trọng.

Việc so sánh Chí PhèoLão Hạc giúp chúng ta nhận ra sự đa dạng trong cách tiếp cận của Nam Cao đối với các vấn đề xã hội và con người. Từ bi kịch của sự tha hóa trong Chí Phèo đến sự tôn vinh phẩm hạnh trong Lão Hạc, Nam Cao đã khắc họa những số phận nông dân trong xã hội cũ một cách chân thực và đầy cảm xúc. Cả hai tác phẩm đều khẳng định giá trị nhân văn sâu sắc, và qua đó, Nam Cao đã để lại một di sản văn học đáng giá cho những thế hệ sau này.

................................

................................

................................

DẠNG 2: VIẾT BÀI VĂN NGHỊ LUẬN SO SÁNH, ĐÁNH GIÁ HAI TÁC PHẨM KÍ

1. Khái niệm viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí

Bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí là dạng bài nghị luận văn học sử dụng lí lẽ và bằng chứng để so sánh những điểm giống và khác nhau giữa hai tác phẩm. Qua đó, người viết đưa ra nhận xét, đánh giá về giá trị nội dung, nghệ thuật hoặc ý nghĩa nhân văn của từng tác phẩm, đồng thời khẳng định điểm nổi bật và độc đáo của chúng.

2. Mục đích viết kiểu bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí

Mục đích của bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí là làm rõ một quy luật chung hoặc những nét tương đồng và khác biệt nổi bật giữa hai tác phẩm. Qua đó, người viết có cơ hội nhìn nhận sâu sắc hơn về giá trị nội dung và nghệ thuật của từng tác phẩm. Bài viết giúp người đọc thấy được sự phong phú và độc đáo trong tư duy sáng tạo của các tác giả, đồng thời khẳng định ý nghĩa của hai tác phẩm trong văn học. Đây cũng là cách để nâng cao khả năng tư duy phân tích, lập luận và đánh giá văn học một cách toàn diện.

3. Một số đặc điểm cơ bản của kiểu bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí

Bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí:

Thành phần

Đặc điểm

Luận đề (vấn đề nghị luận

Là vấn đề trọng tâm được đặt ra để nghị luận, thường là so sánh và đánh giá giá trị nội dung hoặc nghệ thuật của hai tác phẩm dựa trên một hoặc nhiều tiêu chí.

Luận điểm

Các ý kiến chính nhằm làm sáng tỏ luận đề, được chia thành từng khía cạnh cụ thể như: đề tài, chủ đề, cảm hứng, cốt truyện, nhân vật, ngôn ngữ, giọng điệu...

Lí lẽ, bằng chứng

Dựa trên các phân tích cụ thể, dẫn chứng chính xác từ văn bản truyện hoặc bài phê bình, đánh giá, đảm bảo tính khách quan, minh bạch và khai thác từ nhiều phương diện.

Phương thức lập luận

- Phân tích: Làm rõ từng yếu tố của hai tác phẩm như cốt truyện, nhân vật, giọng điệu

- So sánh: Đối chiếu những điểm tương đồng và khác biệt nổi bật của hai tác phẩm.

- Chứng minh: Trích dẫn và lý giải những dẫn chứng cụ thể từ văn bản kí, đảm bảo độ chính xác và liên quan.

- Bình luận: Đưa ra nhận xét cá nhân, đánh giá giá trị nội dung, nghệ thuật của từng tác phẩm, đảm bảo cân đối và khách quan.

- Liên hệ mở rộng: Khi cần, kết nối với các vấn đề khác trong văn học hoặc đời sống để bài viết thêm chiều sâu.

Tính thuyết phục

Được tạo nên nhờ dẫn chứng xác thực, lí lẽ logic, cách diễn đạt rõ ràng và hệ thống luận điểm mạch lạc, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và đồng tình.

Suy ngẫm, đánh giá

Kết thúc bài viết bằng nhận xét tổng quát, nhấn mạnh giá trị độc đáo của hai tác phẩm, rút ra bài học chung hoặc ý nghĩa sâu sắc của vấn đề trong văn học.

4. Yêu cầu chung đối với kiểu bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí

- Nêu được mục đích và cơ sở của việc so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí.

- Trình bày được các thông tin khái quát về hai tác phẩm kí.

- Làm rõ được những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai tác phẩm kí xét trên một số phương diện nội dung và hình thức cụ thể, theo mục đích và phạm vi đã xác định.

- Rút ra được những nhận xét, đánh giá cần thiết, phù hợp vẽ hai tác phẩm kí căn cứ vào kết quả so sánh.

- Nêu được ý nghĩa của việc đánh giá hai tác phẩm kí thông qua việc so sánh.

5. Dàn ý chung đối với kiểu bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí

a. Mở bài:

Giới thiệu hai tác phẩm kí được xác định là đối tượng của sự so sánh, đánh giá; nếu mục đích và cơ sở của việc so sánh, đánh giá này.

b. Thân bài:

Cần triển khai các ý:

+ Thông tin chung về từng tác phẩm: hoàn cảnh ra đời, để tài, chủ đề, cốt truyện, nhân vật, vị trí của tác phẩm trong đời sống văn học...

+ Những điểm tương đồng giữa hai tác phẩm kí và nguyên nhân dẫn đến sự tương đồng ấy (ví dụ: hai tác phẩm cùng đề cập một loại hiện tượng đời sống hay một loại hình nhân vật; hai tác giả có cùng quan điểm thẩm mĩ và cách tiếp cận hiện thực; có hiện tượng tác giả này chịu ảnh hưởng tác giả kia về đề tài, cảm hứng, bút pháp, phong cách sáng tác).

+ Những điểm khác biệt giữa hai tác phẩm kí và điều kiện làm nên sự khác biệt ấy (ví dụ: mỗi nhà văn có quan điểm thẩm mĩ, cách tiếp cận hiện thực và cá tính sáng tạo riêng; mỗi nhà văn chịu ảnh hưởng của một truyền thống văn hoá, văn học khác nhau; đối tượng được miêu tả, câu chuyện được kể lại ở mỗi tác phẩm có điểm đặc thù),

+ Đánh giá chung về sự tương đồng, khác biệt giữa hai tác phẩm kí và khẳng định giá trị độc đáo của mỗi tác phẩm.

c. Kết bài:

Nêu ý nghĩa của việc đánh giá các tác phẩm kí khi đặt chúng trong tương quan so sánh

6. Một số kĩ năng để làm tốt kiểu bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí

a. Kỹ năng tìm hiểu về vấn đề và tìm kiếm thông tin

Trước khi viết bài nghị luận so sánh và đánh giá hai tác phẩm kí, người viết cần:

- Đọc và nghiên cứu tác phẩm: Nắm rõ nội dung, cấu trúc và các yếu tố nghệ thuật của cả hai tác phẩm. Điều này giúp bạn hiểu sâu hơn về ý tưởng và thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.

- Tìm kiếm các tài liệu tham khảo: Ngoài các tác phẩm kí, người viết cần tìm đọc các bài viết phê bình, nghiên cứu văn học, những nghiên cứu liên quan đến các tác phẩm hoặc tác giả để bổ sung thông tin.

- Liên hệ và tổng hợp thông tin: Hãy kết hợp những thông tin đã thu thập được để xây dựng các luận điểm vững chắc và thực tế. Việc liên hệ với những trải nghiệm cá nhân hoặc kiến thức văn hóa có thể giúp bài viết thêm phong phú và sinh động.

b. Kỹ năng chứng minh và phản bác

- Chứng minh: Chứng minh trong bài nghị luận là việc khẳng định tính hợp lý và giá trị của các luận điểm bằng cách sử dụng những dẫn chứng rõ ràng từ các tác phẩm. Các dẫn chứng có thể là trích đoạn văn, mô tả chi tiết về nhân vật, chủ đề hay bối cảnh trong tác phẩm.

- Câu hỏi cần tự đặt ra: Chứng minh điều gì? Dùng dẫn chứng nào? Làm thế nào để chứng minh luận điểm đúng đắn?

- Phản bác: Phản bác là việc chỉ ra sự thiếu chính xác hoặc yếu kém trong các luận điểm trái chiều. Đây là một phần quan trọng để làm rõ điểm mạnh, điểm yếu của mỗi tác phẩm so với tác phẩm còn lại. Việc chỉ ra những sai lệch hoặc thiếu sót sẽ giúp người viết nâng cao tính thuyết phục của bài viết.

- Tác dụng: Chứng minh và phản bác sẽ giúp người đọc có cái nhìn khách quan và toàn diện về các tác phẩm. Người viết cần luôn duy trì sự công bằng trong quá trình phản biện để không làm mất đi tính khách quan.

c. Kỹ năng đề xuất giải pháp giải quyết vấn đề (trong việc so sánh, đánh giá tác phẩm)

- Xác định vấn đề cần giải quyết: Việc so sánh và đánh giá tác phẩm nhằm làm rõ những đặc điểm nổi bật của mỗi tác phẩm và hiểu sâu về sự khác biệt giữa chúng. Cần xác định rõ những vấn đề nào cần được làm rõ trong tác phẩm: chủ đề, nhân vật, nghệ thuật,…

- Phân tích và đánh giá vấn đề: Phân tích những khía cạnh nổi bật của từng tác phẩm, tìm ra điểm mạnh, yếu của chúng, và làm rõ sự phản ánh của mỗi tác phẩm về xã hội, con người. Đồng thời, đánh giá tác phẩm này mang đến giá trị gì so với tác phẩm kia, và tác phẩm nào có ảnh hưởng mạnh mẽ hơn đến người đọc.

- Đưa ra giải pháp giải quyết vấn đề: Giải pháp không chỉ là việc chỉ ra ưu điểm của từng tác phẩm mà còn là việc đánh giá sâu sắc và làm rõ những điều cần tiếp thu hoặc cải tiến trong các tác phẩm để tạo ra sự phát triển chung. Bạn có thể đề xuất các cách hiểu mới, cách tiếp cận khác biệt đối với các tác phẩm hoặc tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm.

Bằng việc vận dụng các kỹ năng trên, bạn có thể viết một bài nghị luận so sánh và đánh giá các tác phẩm kí một cách chặt chẽ, có chiều sâu và thuyết phục.

7. Một số bài tập liên quan đến viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí

Đề 1: So sánh, đánh giá hai tác phẩm “Nhật kí Đặng Thùy Trâm” và “Một lít nước mắt” của Ki-tô-a-ya

Dàn ý:

a. Mở bài:

- Giới thiệu khái quát về thể loại nhật ký và ý nghĩa nhân văn trong hai tác phẩm Nhật kí Đặng Thùy TrâmMột lít nước mắt.

- Nêu mục đích so sánh: Làm nổi bật giá trị nghệ thuật và tư tưởng của hai tác phẩm qua điểm tương đồng và khác biệt.

b. Thân bài:

- Thông tin chung:

+ Nhật kí Đặng Thùy Trâm: Ghi lại tâm tư của một nữ bác sĩ trong chiến tranh Việt Nam, thể hiện lòng yêu nước, sự hi sinh vì Tổ quốc.

+ Một lít nước mắt: Những dòng nhật ký của A-ya khi chiến đấu với bệnh tật, khát khao sống mãnh liệt và sự lạc quan.

- Điểm tương đồng:

+ Ngôi kể và điểm nhìn: Cả hai đều sử dụng ngôi kể thứ nhất, người viết cũng là nhân vật trung tâm.

+ Cảm xúc và ý nghĩa nhân văn: Đều thể hiện khát vọng sống: Đặng Thùy Trâm vì đất nước; A-ya vì bản thân.

+ Kết hợp nghệ thuật: Sử dụng đan xen trần thuật, miêu tả và nghị luận, tăng tính biểu cảm và sức truyền tải.

- Điểm khác biệt:

+ Hoàn cảnh sống: Đặng Thùy Trâm trong chiến tranh, nhiều tương tác xã hội; A-ya gắn bó với gia đình, đặc biệt là mẹ.

+ Chủ đề tình cảm: Đặng Thùy Trâm thể hiện tình cảm đa chiều (quê hương, đồng đội, gia đình); A-ya tập trung vào tình yêu thương với mẹ.

+ Phong cách viết: Nhật kí Đặng Thùy Trâm giàu tính trữ tình chính luận, Một lít nước mắt thiên về tự sự cảm xúc cá nhân.

- Đánh giá chung: Sự tương đồng và khác biệt đều làm nên giá trị độc đáo của mỗi tác phẩm.

c. Kết bài:

- Khẳng định giá trị nhân văn của hai tác phẩm.

- Ý nghĩa của việc so sánh để hiểu thêm về nghệ thuật trần thuật trong thể loại nhật ký.

Bài viết tham khảo:

Trong dòng chảy văn học, thể loại nhật ký luôn để lại dấu ấn sâu sắc nhờ tính chân thực và sức truyền tải cảm xúc mạnh mẽ. Hai tác phẩm Nhật kí Đặng Thùy TrâmMột lít nước mắt là những minh chứng tiêu biểu, mỗi trang viết đều đọng lại hơi thở cuộc đời và giá trị nhân văn sâu sắc. Qua việc so sánh hai tác phẩm, ta có thể nhận ra những điểm tương đồng và khác biệt làm nên sức hấp dẫn riêng của mỗi áng văn.

Cả hai tác phẩm đều gắn liền với ngôi kể thứ nhất, nơi người viết đồng thời là nhân vật trung tâm. Qua lăng kính của chính mình, Đặng Thùy Trâm và A-ya đã khắc họa chân thực những biến cố và xúc cảm trong cuộc đời. Điều này giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được nỗi lòng của tác giả. Đặng Thùy Trâm bộc lộ sự kiên cường và lòng yêu nước mãnh liệt, trong khi A-ya truyền tải ý chí lạc quan đối diện bệnh tật.

Cả hai còn tương đồng ở khát vọng sống: Đặng Thùy Trâm mong muốn giành độc lập tự do cho đất nước, còn A-ya khao khát vượt qua bệnh tật để sống một cuộc đời ý nghĩa. Sự kết hợp giữa trần thuật, miêu tả và trữ tình trong cả hai tác phẩm tạo nên những trang viết giàu cảm xúc, như ánh sáng thắp lên trong những ngày tháng đầy đau thương.

Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai tác phẩm lại nằm ở hoàn cảnh và mối quan hệ xã hội của tác giả. Đặng Thùy Trâm sống giữa chiến tranh khốc liệt, làm việc cùng đồng đội, đối diện mất mát. Trong khi đó, A-ya, một cô bé Nhật Bản, chống chọi với bệnh tật trong vòng tay yêu thương của mẹ. Về tình cảm, nếu Đặng Thùy Trâm thể hiện nỗi nhớ quê hương và sự yêu thương đồng đội, thì A-ya tập trung vào tình cảm gia đình, đặc biệt là tình mẫu tử thiêng liêng.

Hai tác phẩm không chỉ ghi dấu bằng nội dung nhân văn mà còn bởi sự độc đáo trong cách viết. Nhật kí Đặng Thùy Trâm mang phong cách trữ tình chính luận đậm đà, trong khi Một lít nước mắt thiên về tự sự cảm xúc cá nhân.

Như hai ngọn lửa ấm áp, Nhật kí Đặng Thùy TrâmMột lít nước mắt thắp sáng tâm hồn người đọc bằng những giá trị nhân văn cao đẹp. Việc so sánh hai tác phẩm không chỉ giúp ta hiểu hơn về nghệ thuật trần thuật trong thể loại nhật ký, mà còn cảm nhận sâu sắc những bài học về ý chí và tình yêu thương.

................................

................................

................................

DẠNG 3: VIẾT BÀI VĂN NGHỊ LUẬN SO SÁNH, ĐÁNH GIÁ HAI TÁC PHẨM THƠ

1. Khái niệm viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ

Bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ là một kiểu bài nghị luận văn học, trong đó người viết sử dụng lí lẽ và bằng chứng để làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt về các đặc điểm nội dung và nghệ thuật giữa hai tác phẩm thơ. Mục đích của bài viết là giúp người đọc nhận diện, phân tích và đánh giá những yếu tố tạo nên sự độc đáo và giá trị của từng tác phẩm, đồng thời rút ra những nhận định về cách thức mà mỗi tác phẩm thể hiện quan điểm, cảm xúc và thế giới nghệ thuật riêng biệt của tác giả. Các yếu tố được so sánh có thể bao gồm chủ đề, hình ảnh, ngôn ngữ, cách sử dụng thể thơ, v.v.

2. Mục đích viết kiểu bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ

Mục tiêu của kiểu bài so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ là chỉ ra những điểm lương đồng và khác biệt giữa các đối tượng so sánh, từ đó nếu được những giá trị đặc sắc, các yếu tố cách tân và đóng góp mới mẻ của từng tác giả, tác phẩm. Đây là kiểu bài đặt ra nhiều thử thách đối với người viết trong việc xác định cơ sở và các phương diện cần so sánh, đánh giả; việc lựa chọn cách triển khai nội dung phù hợp để so sánh, đánh giá thoả đáng về hai tác phẩm thơ.

3. Một số đặc điểm cơ bản của kiểu bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ

Bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ:

Thành phần

Đặc điểm

Luận đề (vấn đề nghị luận

Là vấn đề được đặt ra để so sánh, đánh giá giữa hai tác phẩm thơ, có thể là sự giống nhau hoặc khác biệt về các phương diện như nội dung, hình thức, nghệ thuật, cảm hứng,…

Luận điểm

Là các điểm cụ thể được đưa ra để làm cơ sở so sánh, đánh giá hai bài thơ. Mỗi luận điểm thường tập trung vào một khía cạnh cụ thể của tác phẩm (ví dụ: hình tượng nhân vật, chủ đề, bút pháp, giọng điệu, ngôn ngữ, cảm xúc,…). Các luận điểm phải rõ ràng, mạch lạc và liên kết chặt chẽ.

Lí lẽ, bằng chứng

Là những lập luận, chứng cứ được đưa ra để giải thích cho các luận điểm. Lí lẽ có thể là các yếu tố từ nội dung, hình thức của từng bài thơ, ví dụ: hình ảnh, biện pháp nghệ thuật, từ ngữ, nhịp điệu… Bằng chứng có thể là dẫn chứng cụ thể từ các đoạn thơ trong mỗi bài.

Phương thức lập luận

Các phương thức cơ bản để triển khai bài viết:

- Phân tích: Phân tích chi tiết từng yếu tố trong tác phẩm (hình ảnh, biện pháp nghệ thuật, cảm xúc, chủ đề...) để chỉ ra sự giống nhau và khác biệt giữa hai bài thơ.

- So sánh: Đối chiếu những điểm tương đồng và khác biệt nổi bật của hai tác phẩm.

- Chứng minh: Trích dẫn và lý giải những dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm thơ, đảm bảo độ chính xác và liên quan.

- Giải thích: Giải thích sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các yếu tố trong từng tác phẩm.

 - Đối chiếu: Đối chiếu các đặc điểm của hai bài thơ để làm rõ sự khác biệt hay tương đồng giữa chúng.

Tính thuyết phục

Đây là yếu tố quan trọng để làm bài nghị luận có sức mạnh và độ tin cậy. Tính thuyết phục được thể hiện qua việc sử dụng lí lẽ hợp lý, dẫn chứng xác thực, cách thức triển khai mạch lạc, hợp lý. Bài viết thuyết phục khi người đọc cảm nhận được sự hợp lý và đầy đủ của lập luận.

Suy ngẫm, đánh giá

Đây là phần kết luận về giá trị của hai tác phẩm sau khi so sánh và đánh giá. Người viết cần tổng kết lại những giá trị nghệ thuật, nội dung của từng bài thơ, cũng như những điểm tương đồng và khác biệt. Đồng thời, có thể bày tỏ cảm nhận, suy ngẫm cá nhân về sự đóng góp của tác phẩm vào văn học.

4. Yêu cầu chung đối với kiểu bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ

- Chỉ ra một số điểm tương đồng, khác biệt giữa hai tác phẩm theo yêu cầu của đề bài.

- Kết hợp so sánh với nhận xét, đánh giá về giá trị của hai tác phẩm; phân tích sự tương đồng/ khác biệt giữa hai tác phẩm (như hoàn cảnh lịch sử, bối cảnh văn hoá – xã hội, phong cách nghệ thuật của tác giả hay trường phái, thời đại mà tác giả đại diện,...).

- Sử dụng lí lẽ và bằng chứng thuyết phục.

- Sắp xếp luận điểm, lí lẽ, bằng chứng theo trình tự hợp lí; diễn đạt rõ ràng, mạch lạc.

- Bố cục bài viết gồm ba phần:

+ Mở bài: Giới thiệu hai tác phẩm thơ và nêu nội dung, vấn đề cần so sánh, đánh giá.

+ Thân bài: Phân tích, so sánh hai tác phẩm để làm rõ điểm tương đồng/ khác biệt về đặc điểm/ giá trị nội dung và nghệ thuật của hai tác phẩm thơ. Có thể lần lượt chỉ ra những điểm tương đồng/ khác biệt về nội dung/ hình thức hoặc điểm tương đồng/ khác biệt trên từng khía cạnh của nội dung, vấn đề.

+ Kết bài: Khẳng định lại đặc điểm thể loại của tác phẩm; những giá trị chung và nét độc đáo ở mỗi tác phẩm; nêu cảm nghĩ về phong cách sáng tác của mỗi tác giả.

5. Dàn ý chung đối với kiểu bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ

a. Mở bài:

Giới thiệu ngắn gọn về hai bài thơ và nếu cơ sở lựa chọn để so sánh, đánh giá.

b. Thân bài:

Có nhiều cách trình bày nội dung so sánh, đánh giá. Người viết cần linh hoạt trong việc lựa chọn cách trình bày phù hợp với hiểu biết và hứng thú của bản thân, điều này sẽ góp phần quan trọng vào thành công của bài viết. Có thể triển khai các nội dung so sánh, đánh giá theo những cách sau:

- Cách 1: Lần lượt phân tích từng bài thơ, sau đó chỉ ra điểm tương đồng, sự gặp gỡ và những điểm khác biệt, lí giải nguyên nhân của sự tương đồng và khác biệt đó; đồng thời đánh giá về giá trị và đóng góp của mỗi bài thơ. Cách này dễ thực hiện nhưng bài văn có khi bị trùng lặp ý và mục đích so sánh không được làm nổi bật.

- Cách 2: Phân tích bài thơ thứ nhất theo các phương diện đã xác định, khi phân tích bài thơ thứ hai sẽ so sánh với bài thơ thứ nhất theo từng phương diện và lí giải nguyên nhân của những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai bài thơ, từ đó, đánh giá về giá trị và đóng góp của mỗi bài thơ. Cách này cũng dễ thực hiện và bài văn tránh được tình trạng trùng lặp, thể hiện tốt ý so sánh, nhưng mạch so sánh khi trình bày bài thơ thứ nhất dễ bị chìm.

– Cách 3: So sánh lần lượt các phương diện đã lựa chọn đối với hai bài thơ, chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt; lí giải nguyên nhân sự tương đồng và khác biệt đó; đánh giá về giá trị và đóng góp của mỗi bài thơ từ các nội dung so sánh. Cách này làm nổi bật được tính chất so sánh nhưng dễ làm mờ tinh liền mạch, chính thể của mỗi bài thơ, đòi hỏi người viết phải có khả năng tư duy tổng hợp và lập luận chặt chẽ, có sự tinh nhạy trong phát hiện vấn đề.

c. Kết bài:

Khẳng định ý nghĩa của việc so sánh, đánh giá; nêu cảm nhận và ấn tượng của bản thân về các bài thơ.

6. Một số kĩ năng để làm tốt kiểu bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ

Để làm tốt bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, bạn cần có một số kỹ năng sau:

- Kỹ năng phân tích văn bản: Hiểu rõ về nội dung, hình thức và các yếu tố nghệ thuật trong từng tác phẩm. Bạn cần phân tích kỹ lưỡng các yếu tố như hình ảnh, ngôn ngữ, thể thơ, nhịp điệu, và thông điệp mà tác giả muốn truyền đạt.

- Kỹ năng so sánh: Xác định và làm rõ các điểm tương đồng và khác biệt giữa hai tác phẩm. Cần so sánh các yếu tố như chủ đề, cách sử dụng hình ảnh, và phương thức thể hiện cảm xúc.

- Kỹ năng lập luận: Xây dựng các luận điểm rõ ràng và logic, sử dụng dẫn chứng cụ thể từ hai tác phẩm để làm rõ quan điểm của mình. Cần có sự liên kết chặt chẽ giữa các phần phân tích và đánh giá.

- Kỹ năng đánh giá và nhận xét: Đưa ra những nhận xét công bằng về giá trị nội dung và nghệ thuật của mỗi tác phẩm, từ đó chỉ ra tác phẩm nào có sự thể hiện ưu việt hơn trong các yếu tố đã so sánh.

7. Một số bài tập liên quan đến viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ

Đề 1: So sánh, đánh giá bài thơ "Cảnh Khuya" của Hồ Chí Minh và bài thơ "Từ ấy" của Tố Hữu.

Dàn ý:

a. Mở bài: Giới thiệu về hai tác phẩm "Cảnh Khuya" của Hồ Chí Minh và "Từ ấy" của Tố Hữu. Cả hai tác phẩm đều là những bài thơ nổi bật của văn học cách mạng Việt Nam, mang đậm dấu ấn tư tưởng và cảm xúc của tác giả. Lý do so sánh, đánh giá: cả hai bài thơ đều thể hiện cảm xúc, tư tưởng yêu nước và sự hy sinh, nhưng mỗi bài lại có một sắc thái riêng biệt về hình thức và nội dung.

b. Thân bài:

- Phân tích bài thơ "Cảnh Khuya":

+ Chủ đề: Sự yên bình, thanh thản trong một đêm khuya, thể hiện sự sâu lắng và thanh cao trong tâm hồn người chiến sĩ.

+ Hình ảnh: Những hình ảnh thiên nhiên như trăng, suối, núi… khắc họa vẻ đẹp của đất nước và tâm trạng của tác giả.

+ Nghệ thuật: Sử dụng thể thơ tự do, ngắn gọn nhưng giàu hình ảnh, tạo cảm giác thư giãn, sâu lắng.

+ Giá trị: Thể hiện lòng yêu nước, sự tận tụy của người chiến sĩ cách mạng trong những giờ phút gian khổ.

- Phân tích bài thơ "Từ ấy":

+ Chủ đề: Thể hiện sự chuyển biến trong cuộc đời, từ một con người bình thường đến một người chiến sĩ cách mạng, với lòng yêu nước mãnh liệt.

+ Hình ảnh: Sự chuyển mình mạnh mẽ trong hình ảnh "Từ ấy trong tôi bừng nắng hạ", cho thấy sự lột xác về tinh thần.

+ Nghệ thuật: Sử dụng thể thơ 5 chữ, ngắn gọn, dễ hiểu, dễ cảm nhận, tạo sự gần gũi với người đọc.

+ Giá trị: Phản ánh niềm tin, sự cống hiến cho lý tưởng cách mạng và hy vọng về một tương lai tươi sáng.

- So sánh:

+ Tương đồng: Cả hai bài đều mang đậm tính chất lãng mạn, thể hiện niềm tin vào lý tưởng cách mạng.

+ Khác biệt: "Cảnh Khuya" thể hiện sự yên bình, sâu lắng trong hoàn cảnh chiến đấu, còn "Từ ấy" thể hiện sự chuyển biến mạnh mẽ trong nhận thức, hành động của con người.

+ Đánh giá: Cả hai bài đều có giá trị lớn trong việc thể hiện tinh thần cách mạng, nhưng "Cảnh Khuya" mang đến sự yên bình, nhẹ nhàng, còn "Từ ấy" mạnh mẽ, quyết liệt.

c. Kết bài: So sánh và đánh giá hai bài thơ giúp ta hiểu rõ hơn về sự phát triển tư tưởng và cảm xúc của các tác giả trong giai đoạn cách mạng. "Cảnh Khuya" và "Từ ấy" đều có giá trị lớn trong việc khắc họa vẻ đẹp của người chiến sĩ cách mạng, mỗi bài thơ lại có một sắc thái và hình thức nghệ thuật khác nhau, góp phần làm phong phú thêm nền văn học cách mạng.

Bài văn tham khảo:

Hồ Chí Minh và Tố Hữu đều là những nhà thơ vĩ đại, đóng góp lớn cho nền văn học cách mạng Việt Nam. Hai bài thơ "Cảnh Khuya" của Hồ Chí Minh và "Từ ấy" của Tố Hữu đều thể hiện cảm xúc mãnh liệt của tác giả đối với quê hương, đất nước. Trong khi bài thơ "Cảnh Khuya" mang đậm chất suy tư, lặng lẽ của người chiến sĩ cách mạng trong những giờ phút vất vả, thì "Từ ấy" lại thể hiện một khát vọng sống, yêu nước đầy nhiệt huyết. Mặc dù viết về những đề tài khác nhau, nhưng cả hai bài thơ đều mang những giá trị nhân văn sâu sắc, phản ánh tình yêu quê hương đất nước của tác giả. Chính vì vậy, việc so sánh và đánh giá hai bài thơ này sẽ giúp ta hiểu rõ hơn về vẻ đẹp của người chiến sĩ trong cuộc kháng chiến.

Bài thơ "Cảnh Khuya" được sáng tác trong một đêm khuya tĩnh mịch, khi Hồ Chí Minh đang trong thời gian kháng chiến. Qua những hình ảnh thiên nhiên như "trăng", "suối", "ngọn núi", bài thơ phản ánh sự thanh tĩnh, sâu lắng của thiên nhiên và tâm hồn người chiến sĩ. Câu thơ "Giữa đêm khuya, trăng sáng vằng vặc" thể hiện một khung cảnh tĩnh lặng, gợi lên không gian yên bình nhưng cũng đầy lặng lẽ của người chiến sĩ. Mặc dù đang chiến đấu gian khổ, Hồ Chí Minh vẫn có thể cảm nhận và hòa mình vào vẻ đẹp của thiên nhiên. Chính sự thanh thản này là một phần không thể thiếu trong tâm hồn của người chiến sĩ cách mạng, qua đó thể hiện sự kiên cường, bất khuất trong mọi hoàn cảnh.

Trong khi "Cảnh Khuya" là một bài thơ mang đậm vẻ đẹp của sự tĩnh lặng, "Từ ấy" của Tố Hữu lại là sự bùng nổ của một tình yêu đất nước nồng nàn. Tác phẩm này được viết trong thời điểm tác giả gia nhập Đảng Cộng sản Việt Nam, và thể hiện sự thay đổi mạnh mẽ trong nhận thức và cảm xúc của ông. "Từ ấy trong tôi bừng nắng hạ" – câu thơ mở đầu bài thơ như một lời tuyên ngôn về sự chuyển mình mạnh mẽ của tác giả, từ một con người bình thường trở thành người chiến sĩ cách mạng với lý tưởng sống cao đẹp. Sự "bừng nắng hạ" trong bài thơ vừa là biểu tượng của niềm hy vọng, vừa là sự khát khao cháy bỏng cống hiến cho cách mạng, đất nước. Bài thơ cũng thể hiện một lẽ sống mới, tràn đầy sức mạnh và khát vọng, mang lại cảm hứng lớn lao cho người đọc.

Cả hai bài thơ đều có điểm chung là thể hiện tình yêu và lòng hy sinh của người chiến sĩ cách mạng. Tuy nhiên, "Cảnh Khuya" của Hồ Chí Minh mang đến cảm giác nhẹ nhàng, sâu lắng qua hình ảnh thiên nhiên tĩnh lặng, trong khi "Từ ấy" của Tố Hữu lại bùng nổ, mạnh mẽ, thể hiện khát vọng sống và lý tưởng cách mạng. Trong khi Hồ Chí Minh miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên một cách trang nhã và thanh thản thì Tố Hữu lại sử dụng hình ảnh mạnh mẽ như "bừng nắng hạ" để thể hiện sự chuyển mình đầy quyết liệt của con người. Điều này thể hiện sự khác biệt trong phong cách sáng tác của hai tác giả: Hồ Chí Minh với phong cách trữ tình sâu lắng, nhẹ nhàng, còn Tố Hữu với phong cách biểu cảm mạnh mẽ, quyết liệt.

Mặc dù có sự khác biệt rõ rệt về cách thể hiện, nhưng cả hai bài thơ đều mang đến những giá trị lớn lao trong việc thể hiện tình yêu đất nước và tinh thần cách mạng. "Cảnh Khuya" của Hồ Chí Minh có sức lay động bởi vẻ đẹp tĩnh lặng của thiên nhiên, tạo cảm giác yên bình trong lòng người chiến sĩ. Trong khi đó, "Từ ấy" của Tố Hữu lại tạo nên một khí thế sục sôi, khát khao cháy bỏng đối với lý tưởng cách mạng. Mỗi bài thơ đều có một đóng góp riêng, làm phong phú thêm kho tàng văn học cách mạng Việt Nam, thể hiện hai khía cạnh khác nhau nhưng đều tuyệt vời của tình yêu đất nước.

Việc so sánh và đánh giá hai bài thơ "Cảnh Khuya" và "Từ ấy" giúp ta nhận thấy rõ những giá trị nghệ thuật và nội dung sâu sắc của chúng. Mặc dù phương thức thể hiện khác nhau, nhưng cả hai đều phản ánh tình yêu lớn lao đối với cách mạng, với đất nước, với con người. Mỗi bài thơ đều có những sức mạnh riêng, góp phần làm phong phú thêm văn học cách mạng, là nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho người đọc.

................................

................................

................................

DẠNG 4: VIẾT BÀI VĂN NGHỊ LUẬN VỀ VIỆC VAY MƯỢN – CẢI BIẾN – SÁNG TẠO TRONG MỘT TÁC PHẨM VĂN HỌC

1. Khái niệm viết bài văn nghị luận về việc vay mượn – cải biến – sáng tạo trong một tác phẩm văn học

Bài văn nghị luận về việc vay mượn, cải biến và sáng tạo trong một tác phẩm văn học là bài viết phân tích và đánh giá quá trình tác giả sử dụng, thay đổi hoặc phát triển các yếu tố từ tác phẩm văn học khác để tạo ra những giá trị mới. Vay mượn có thể là việc sử dụng cốt truyện, nhân vật, hoặc hình thức nghệ thuật từ nguồn cảm hứng bên ngoài, trong khi cải biến thể hiện sự thay đổi trong cách thức hoặc nội dung. Sáng tạo là việc tác giả không chỉ đơn thuần sao chép mà còn phát triển, làm mới những yếu tố đã vay mượn, từ đó mang lại dấu ấn riêng biệt cho tác phẩm. Bài nghị luận sẽ làm rõ mối quan hệ giữa sự vay mượn, cải biến và sự sáng tạo trong việc xây dựng giá trị nghệ thuật của tác phẩm văn học.

2. Mục đích viết kiểu bài văn nghị luận về việc vay mượn – cải biến – sáng tạo trong một tác phẩm văn học

Mục đích của bài văn nghị luận về vay mượn, cải biến và sáng tạo trong tác phẩm văn học là làm rõ cách thức các tác giả tiếp thu và phát triển các yếu tố từ các tác phẩm trước, qua đó thể hiện sự sáng tạo và đổi mới trong văn học. Bài viết nhằm chứng minh rằng sự vay mượn và cải biến không phải là sự sao chép, mà là quá trình sáng tạo có chọn lọc, góp phần làm phong phú thêm giá trị nghệ thuật của tác phẩm.

3. Một số đặc điểm cơ bản của kiểu bài văn nghị về việc vay mượn – cải biến – sáng tạo trong một tác phẩm văn học

Bài văn nghị luận về việc vay mượn – cải biến – sáng tạo trong một tác phẩm văn học:

Thành phần

Đặc điểm

Luận đề (Vấn đề nghị luận)

Giới thiệu về vấn đề vay mượn, cải biến và sáng tạo trong tác phẩm văn học, làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố này.

Luận điểm

Cung cấp dẫn chứng từ các tác phẩm văn học, phân tích các yếu tố vay mượn, cải biến và sáng tạo, chỉ ra cách tác giả phát triển các yếu tố này.

Lí lẽ, bằng chứng

Là những lập luận, chứng cứ được đưa ra để giải thích cho các luận điểm. Lí lẽ có thể là các yếu tố từ nội dung, hình thức của từng bài thơ, ví dụ: hình ảnh, biện pháp nghệ thuật, từ ngữ, nhịp điệu… Bằng chứng có thể là dẫn chứng cụ thể từ các đoạn thơ trong mỗi bài.

Phương thức lập luận

- Phân tích: Phân tích sự vay mượn, cải biến, sáng tạo trong các tác phẩm cụ thể để chỉ ra sự khác biệt và điểm mới.

- So sánh: So sánh các tác phẩm có yếu tố vay mượn và sáng tạo với các tác phẩm nguyên gốc để làm rõ sự thay đổi và phát triển.

- Chứng minh: Chứng minh qua các dẫn chứng thực tế từ tác phẩm văn học, làm rõ cách tác giả cải biến và sáng tạo từ các nguồn gốc văn học trước đó.

Tính thuyết phục

Đưa ra các luận cứ logic, chặt chẽ và dẫn chứng thuyết phục để người đọc thấy sự cần thiết và giá trị của việc vay mượn và sáng tạo trong văn học.

Suy ngẫm, đânhs giá

Đánh giá tác động của việc vay mượn, cải biến và sáng tạo đối với giá trị nghệ thuật của tác phẩm, và cảm nhận về sự đổi mới trong sáng tác văn học.

4. Yêu cầu chung đối với kiểu bài văn nghị luận về việc vay mượn – cải biến – sáng tạo trong một tác phẩm văn học

- Giới thiệu chung về tác phẩm được lựa chọn; mối quan hệ giữa tác phẩm đó với tác phẩm mà nó đã chịu ảnh hưởng.

- Chỉ ra và phân tích được các phương diện, khía cạnh chủ yếu của sự tiếp nhận, chịu ảnh hưởng, trong tác phẩm.

- Chỉ ra và phân tích được những điểm cách tân, sáng tạo của tác giả khi tiếp nhận ảnh hưởng từ tác phẩm khác.

- Đánh giá giá trị của tác phẩm xét trên phương diện tiếp nhận và sáng tạo dựa vào các dẫn chứng cụ thể.

5. Dàn ý chung đối với kiểu bài văn nghị luận về việc vay mượn – cải biến – sáng tạo trong một tác phẩm văn học

a. Mở bài:

Giới thiệu ngắn gọn các thông tin về tác giả, tác phẩm, trọng tâm vấn đề (khía cạnh nào của sự vay mượn – cải biến) mà bài viết bàn luận.

b. Thân bài:

Cần triển khai các ý chính sau đây:

+ Nhận diện về phạm vi, tính chất của việc tiếp nhận, chịu ảnh hưởng.

+ Phân tích, đánh giá sự vay mượn, tiếp nhận, chịu ảnh hưởng trên các phương diện

cụ thể.

+ Phân tích, đánh giá những điểm cải biến, sáng tạo của tác giả trong quá trình vay mượn.

Lưu ý: Việc sắp xếp hệ thống ý chính cần linh hoạt, phụ thuộc vào ý tưởng triển khai mạch nghị luận. Ví dụ, có thể sắp xếp theo cấu trúc: các phương diện chỉ vay mượn mà không cải biển, vay mượn nhưng cải biến một phần, vay mượn về mặt hình thức nhưng cải biến hoàn toàn về nội dung.

c. Kết bài:

Ý nghĩa của việc tìm hiểu về sự vay mượn và cải biên trong tác phẩm. Nêu đánh giá chung và hưởng khám phá, tìm tòi tiếp theo.

6. Một số kĩ năng để làm tốt kiểu bài văn nghị luận về việc vay mượn – cải biến – sáng tạo trong một tác phẩm văn học

Để làm tốt bài văn nghị luận về việc vay mượn – cải biến – sáng tạo trong một tác phẩm văn học, cần phát triển một số kỹ năng cơ bản sau:

- Kỹ năng phân tích: Phải biết phân tích các yếu tố văn học trong tác phẩm, từ đó chỉ ra rõ ràng sự vay mượn, cải biến và sáng tạo của tác giả. Cần phân tích cấu trúc, ngôn ngữ, chủ đề và các yếu tố nghệ thuật để làm rõ quá trình sáng tạo của tác giả.

- Kỹ năng so sánh: So sánh tác phẩm gốc với tác phẩm có sự cải biến hoặc vay mượn để chỉ ra những sự khác biệt, cách thức sáng tạo của tác giả mới, và làm rõ các yếu tố sáng tạo được phát triển từ cái cũ.

- Kỹ năng lập luận chặt chẽ: Trong bài văn, cần có lập luận logic và chặt chẽ, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tác phẩm và vấn đề được đề cập. Lý giải nguyên nhân tại sao tác giả lại vay mượn, cải biến và sáng tạo trong tác phẩm của mình, đồng thời chứng minh giá trị nghệ thuật và ý nghĩa của sự sáng tạo đó.

- Kỹ năng lựa chọn dẫn chứng phù hợp: Chọn các dẫn chứng từ các tác phẩm văn học tiêu biểu để minh họa cho sự vay mượn, cải biến và sáng tạo. Dẫn chứng cần có sự liên quan trực tiếp và hỗ trợ cho luận điểm của bài viết.

- Kỹ năng đánh giá, suy ngẫm: Cần có cái nhìn sâu sắc về tác động của việc vay mượn và sáng tạo đối với tác phẩm, đặc biệt là về giá trị văn học, nghệ thuật và cảm xúc mà tác phẩm mang lại cho người đọc. Sự đánh giá này cần thuyết phục và hợp lý.

- Kỹ năng tổ chức bài viết hợp lý: Bài văn cần có cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu, từ mở bài, thân bài đến kết luận. Cần sắp xếp các luận điểm một cách hợp lý để người đọc dễ dàng theo dõi và tiếp nhận thông tin.

7. Một số bài tập liên quan đến viết bài văn nghị luận về việc vay mượn – cải biến – sáng tạo trong một tác phẩm văn học

Đề 1:  Viết bài văn nghị luận về việc vay mượn – cải biên – sáng tạo trong Truyện Kiều của Nguyễn Du

a. Mở bài

- Giới thiệu ngắn gọn về Nguyễn Du – đại thi hào dân tộc, danh nhân văn hóa thế giới.

- Khái quát về Truyện Kiều: Tác phẩm đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam, dựa trên cốt truyện Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc).

- Nêu vấn đề: Sự vay mượn, cải biên và sáng tạo của Nguyễn Du trong quá trình chuyển thể từ Kim Vân Kiều truyện.

b. Thân bài

- Nhận diện phạm vi, tính chất của sự tiếp nhận và chịu ảnh hưởng:

+ Kim Vân Kiều truyện: Cốt truyện gốc mà Nguyễn Du đã dựa vào.

+ Nguyễn Du mượn cốt truyện, tên nhân vật, mạch truyện chính từ nguyên tác.

- Phân tích, đánh giá sự vay mượn, tiếp nhận cụ thể:

+ Cốt truyện: Giữ nguyên kết cấu 3 phần (gặp gỡ - gia biến - đoàn tụ).

+ Nhân vật: Bảo lưu tên gọi và các tính cách cơ bản của các nhân vật chính như Thúy Kiều, Kim Trọng, Từ Hải.

+ Nội dung: Dựa trên bi kịch của Thúy Kiều – cô gái tài sắc vẹn toàn nhưng chịu số phận long đong.

- Phân tích, đánh giá sự cải biên và sáng tạo:

+ Ngôn ngữ: Biến đổi toàn bộ từ văn xuôi sang thơ lục bát giàu nhạc điệu, ngôn ngữ mang đậm tính dân tộc.

+ Nội dung và tư tưởng: Nâng tầm tư tưởng nhân đạo, đề cao giá trị con người. Thêm vào các triết lý sâu sắc về nhân sinh và nỗi đau thân phận.

+ Nhân vật: Thúy Kiều trong Truyện Kiều không chỉ đẹp mà còn giàu đức hy sinh và lý tưởng. Từ Hải trong Truyện Kiều là hình tượng anh hùng lý tưởng, mang khát vọng tự do lớn lao hơn nguyên tác.

- Đánh giá chung:

+ Truyện Kiều vượt xa Kim Vân Kiều truyện nhờ sự sáng tạo độc đáo.

+ Nguyễn Du đã “mượn” để làm nên cái của mình, biến một câu chuyện bình thường thành một kiệt tác vượt thời đại.

c. Kết bài

- Khẳng định lại ý nghĩa của việc tìm hiểu sự vay mượn và cải biên trong Truyện Kiều.

- Đánh giá: Chính sự vay mượn và cải biên sáng tạo đã làm nên sức sống lâu bền của tác phẩm trong lòng người Việt.

- Hướng mở: Tiếp tục nghiên cứu để làm rõ hơn tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du và giá trị trường tồn của Truyện Kiều.

Bài văn tham khảo

Nguyễn Du, đại thi hào dân tộc và danh nhân văn hóa thế giới, đã để lại cho hậu thế một di sản văn học đồ sộ, trong đó Truyện Kiều là kiệt tác tiêu biểu. Tác phẩm được sáng tác dựa trên cốt truyện Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân – một tiểu thuyết chương hồi Trung Quốc. Tuy nhiên, với tài năng và sự sáng tạo độc đáo, Nguyễn Du đã cải biên, sáng tạo để làm nên một tác phẩm mang đậm bản sắc dân tộc và vượt xa nguyên tác về tư tưởng, nghệ thuật.

Kim Vân Kiều truyện là tác phẩm kể về cuộc đời đầy bi kịch của Thúy Kiều, một người con gái tài sắc vẹn toàn, nhưng phải chịu nhiều nỗi oan trái. Nguyễn Du đã vay mượn cốt truyện và giữ nguyên mạch chính: từ cuộc gặp gỡ định mệnh giữa Thúy Kiều và Kim Trọng, qua những biến cố gia đình khiến Kiều phải bán mình chuộc cha, đến khi Từ Hải cứu nàng và kết thúc bằng sự đoàn tụ đầy nước mắt. Các nhân vật chính như Thúy Kiều, Kim Trọng, Từ Hải cũng được Nguyễn Du giữ nguyên tên gọi, tính cách cơ bản.

Tuy nhiên, Nguyễn Du không chỉ vay mượn mà đã cải biên và sáng tạo xuất sắc. Trước hết, ông đã chuyển hóa toàn bộ câu chuyện từ văn xuôi sang thể thơ lục bát giàu nhạc điệu. Bằng sự tinh tế trong ngôn ngữ, ông đã tạo nên những câu thơ vừa sâu sắc vừa trữ tình, dễ dàng đi vào lòng người:

“Trăm năm trong cõi người ta,

Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau.”

Bên cạnh đó, Truyện Kiều vượt xa nguyên tác nhờ tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Nguyễn Du không chỉ kể câu chuyện bi kịch của một người con gái mà còn nâng tầm nó thành nỗi đau chung của những kiếp người trong xã hội phong kiến đầy bất công. Từ Hải, trong Truyện Kiều, không chỉ là một thủ lĩnh mà còn là biểu tượng của tự do, lý tưởng anh hùng. Thúy Kiều không chỉ đẹp mà còn giàu đức hy sinh, lòng hiếu thảo, khiến nàng trở thành hình mẫu lý tưởng.

Với Truyện Kiều, Nguyễn Du đã “mượn” để làm nên cái của mình. Ông biến một câu chuyện bình thường thành một kiệt tác của mọi thời đại, mang đậm bản sắc dân tộc Việt Nam. Chính sự cải biên và sáng tạo này đã giúp tác phẩm sống mãi trong lòng người đọc.

Việc tìm hiểu sự vay mượn và cải biên trong Truyện Kiều không chỉ làm sáng rõ tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du mà còn giúp ta hiểu sâu hơn về giá trị trường tồn của tác phẩm. Đây không chỉ là niềm tự hào của văn học Việt Nam mà còn là bài học quý giá về sáng tạo nghệ thuật. Truyện Kiều sẽ mãi là biểu tượng của sự giao thoa văn hóa, của tinh thần sáng tạo không ngừng nghỉ.

................................

................................

................................

Xem thử Đề thi Tốt nghiệp Văn 2025 Xem thử Bộ đề Văn theo đề tham khảo Xem thử Chuyên đề ôn thi Tốt nghiệp Văn

Xem thêm các chuyên đề ôn thi tốt nghiệp THPT môn Ngữ văn năm 2025 có đáp án hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học