Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ 'E'



Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ 'E' trong tiếng Anh

Ease (2)

Cụm động từ Ease off

  • Giảm áp lực

Cụm động từ Ease up

  • Thư giãn, bình tĩnh

Eat (5)

Cụm động từ Eat away

  • Phá hủy chậm

Cụm động từ Eat in

  • Ăn ở nhà

Cụm động từ Eat into

  • Sử dụng thứ gì đó có giá trị dù bạn không muốn dùng

Cụm động từ Eat out

  • Ăn tại nhà hàng

Cụm động từ Eat up

  • Ăn hết tất cả

  • Tiêu dùng, tiêu thụ

  • Tiêu thụ một thứ mà bạn không muốn nó bị tiêu hao

Ebb (1)

Cụm động từ Ebb away

  • Biến mất dần dần, tồi tệ đi (bệnh tật)

Edge (2)

Cụm động từ Edge out

  • Dần dần đẩy ai đó hoặc một cái gì đó ra khỏi vị trí của họ

Cụm động từ Edge up

  • Tiếp cận từ từ

Egg (1)

Cụm động từ Egg on

  • Khuyến khích, cổ vũ

Eke (1)

Cụm động từ Eke out

  • Dè sẻn để dùng được lâu hơn

Embark (2)

Cụm động từ Embark on

  • Bắt đầu một dự án hoặc cuộc kinh doanh

Cụm động từ Embark upon

  • Bắt đầu một dự án hoặc cuộc kinh doanh

Empty (1)

Cụm động từ Empty out

  • Làm trống rỗng cái gì đó hoàn toàn

  • Chuyển mọi thứ từ đồ chứa, đồ đựng

End (3)

Cụm động từ End in

  • Hoàn thành dứt khoát

Cụm động từ End up

  • Làm gì đó không có kế hoạch

Cụm động từ End up with

  • Nhận được như là kết quả của một cái gì đó

Enter (2)

Cụm động từ Enter for

  • Tham gia một cuộc thi

Cụm động từ Enter into

  • Tham gia hoặc chấp nhận

Eye (1)

Cụm động từ Eye up

  • Nhìn kỹ ai đó




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên