Note down là gì



Nghĩa từ Note down

Ý nghĩa của Note down là:

  • Ghi chú

Ví dụ cụm động từ Note down

Ví dụ minh họa cụm động từ Note down:

 
-   She NOTED DOWN my fax number so that she could send me the documents when she got to the office.
Cô y ghi chú li s phách ca tôi để c y có th gi tôi tài liu khi cô y đến cơ quan.

Một số cụm động từ khác

Động từ Note chỉ có một cụm động từ là Note down.


n-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Đề thi, giáo án các lớp các môn học