Skive off là gì
Nghĩa từ Skive off
Ý nghĩa của Skive off là:
Tránh làm việc gì hay nhiệm vụ gì
Ví dụ cụm động từ Skive off
Ví dụ minh họa cụm động từ Skive off:
- I pretended I was ill and SKIVED OFF on Monday. Tôi đã giả vờ bị ốm và trốn việc vào thứ 2.
Một số cụm động từ khác
Động từ Skive chỉ có một cụm động từ là Skive off.